Đơn vị tính : đồng | |||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật phê duyệt giá giá theo Nghị Quyết 69/NQ-HĐND | Mức giá | Ghi chú |
1 | Khám Bỏng | 45.000 | |
2 | Khám Da liễu | 45.000 | |
3 | Khám Mắt | 45.000 | |
4 | Khám tâm thần | 45.000 | |
5 | Khám Ung bướu | 45.000 | |
6 | Khám Lao | 45.000 | |
7 | Khám Nội | 45.000 | |
8 | Khám Nhi | 45.000 | |
9 | Khám Phụ sản | 45.000 | |
10 | Khám Ngoại | 45.000 | |
11 | Khám YHCT | 45.000 | |
12 | Khám Phục hồi chức năng | 45.000 | |
13 | Khám Răng hàm mặt | 45.000 | |
14 | Khám Nội tiết | 45.000 | |
15 | Khám Tai mũi họng | 45.000 | |
16 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai-Mũi-Họng | 222.300 | |
17 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 301.600 | |
18 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 257.100 | |
19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | 222.300 | |
20 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 222.300 | |
21 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 229.200 | |
22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 222.300 | |
23 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | 257.100 | |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 301.600 | |
25 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | 257.100 | |
26 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222.300 | |
27 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257.100 | |
28 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | 257.100 | |
29 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 177.300 | |
30 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418.500 | |
31 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | 222.300 | |
32 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 301.600 | |
33 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 257.100 | |
34 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học | 257.100 | |
35 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | 257.100 | |
36 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 222.300 | |
37 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | 257.100 | |
38 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 257.100 | |
39 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | 257.100 | |
40 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | 257.100 | |
41 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | 222.300 | |
42 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 269.200 | |
43 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 177.300 | |
44 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 222.300 | |
45 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85.300 | |
46 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37.000 | |
47 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 78.300 | |
48 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 85.300 | |
49 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 | |
50 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 85.300 | |
51 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 342.000 | |
52 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 | |
53 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 | |
54 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
55 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 85.300 | |
56 | Rút đinh các loại | 1.857.900 | |
57 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55.900 | |
58 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
59 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 85.300 | |
60 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
61 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 | |
62 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275.600 | |
63 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 193.600 | |
64 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 | |
65 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 286.500 | |
66 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
67 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 | |
68 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
69 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 | |
70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 280.500 | |
71 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | |
72 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 | |
73 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685.500 | |
74 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
75 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 85.300 | |
76 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156.400 | |
77 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
78 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
79 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31.100 | |
80 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 | |
81 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156.400 | |
82 | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 | |
83 | Sắc thuốc thang | 14.000 | |
84 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300.100 | |
85 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85.300 | |
86 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 194.700 | |
87 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242.400 | |
88 | Mãng châm | 83.300 | |
89 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85.300 | |
90 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 289.500 | |
91 | Thông bàng quang | 101.800 | |
92 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
93 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 | |
94 | Nạo hút thai trứng | 914.600 | |
95 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 | |
96 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156.400 | |
97 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372.700 | |
98 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182.000 | |
99 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 | |
100 | Điện mãng châm điều trị stress | 78.300 | |
101 | Thụt tháo | 92.400 | |
102 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 | |
103 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 78.300 | |
104 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
105 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 | |
106 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85.300 | |
107 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
108 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 | |
109 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 | |
110 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257.000 | |
111 | Thụt tháo phân | 92.400 | |
112 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85.300 | |
113 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 78.300 | |
114 | Rạch áp xe túi lệ | 218.500 | |
115 | Thủy châm điều trị bí đái | 77.100 | |
116 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | |
117 | Thủy châm điều trị chứng tic | 77.100 | |
118 | Sắc thuốc thang | 14.000 | |
119 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 78.300 | |
120 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
121 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 | |
122 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 27.500 | |
123 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77.100 | |
124 | Thủy châm điều trị đau răng | 77.100 | |
125 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33.400 | |
126 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
127 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
128 | Test nội bì | 406.800 | |
129 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
130 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 1.042.500 | |
131 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85.300 | |
132 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 256.600 | |
133 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | |
134 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
135 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 | |
136 | Tập nuốt | 173.700 | |
137 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
138 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85.300 | |
139 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
140 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 85.300 | |
141 | Thay băng, cắt chỉ | 89.500 | |
142 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 77.100 | |
143 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 | |
144 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | |
145 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 | |
146 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 77.100 | |
147 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | |
148 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 | |
149 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458.200 | |
151 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 148.600 | |
152 | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
153 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 85.300 | |
154 | Thủy châm điều trị thống kinh | 77.100 | |
155 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78.300 | |
156 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 77.100 | |
157 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 121.400 | |
158 | Thủy châm điều trị trĩ | 77.100 | |
159 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | |
160 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 89.500 | |
161 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 194.700 | |
162 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | |
163 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | |
164 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162.700 | |
165 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | |
166 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | |
167 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.718.300 | |
168 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 275.600 | |
169 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700.200 | |
170 | Thủy châm điều trị đau dây V | 77.100 | |
171 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 631.000 | |
172 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156.400 | |
173 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77.100 | |
174 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | |
175 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | |
176 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 | |
177 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
178 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | |
179 | Holter huyết áp | 215.800 | |
180 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 77.100 | |
181 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 | |
182 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | |
183 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 77.100 | |
184 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 | |
185 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 73.300 | |
186 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77.100 | |
187 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | |
188 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 | |
189 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 156.400 | |
190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76.000 | |
191 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 77.100 | |
192 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 | |
193 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2.140.700 | |
194 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
195 | Thủy châm điều trị mày đay | 77.100 | |
196 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 105.300 | |
197 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | |
198 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | |
199 | Thủy châm điều trị lác | 77.100 | |
200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 | |
201 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
202 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 | |
203 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | |
204 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2.928.100 | |
205 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 | |
206 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
207 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | |
208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 | |
209 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
210 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | |
211 | Thủy châm điều trị teo cơ | 77.100 | |
212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 | |
213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76.000 | |
214 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | |
215 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77.100 | |
216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 | |
217 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 | |
218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76.000 | |
219 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 105.300 | |
220 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 | |
221 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 | |
222 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 | |
223 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
224 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 78.300 | |
225 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 73.300 | |
226 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85.300 | |
227 | Holter điện tâm đồ | 215.800 | |
228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | |
229 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | |
230 | Khâu kết mạc | 897.100 | |
231 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
232 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 85.300 | |
233 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
234 | Thủy châm điều trị liệt dương | 77.100 | |
235 | Chích nhọt ống tai ngoài | 218.500 | |
236 | Đo chức năng hô hấp | 144.300 | |
237 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 | |
238 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
239 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 25.100 | |
240 | Khí dung thuốc thở máy | 27.500 | |
241 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 289.500 | |
242 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 78.300 | |
243 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 | |
244 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 | |
245 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78.300 | |
246 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300.100 | |
247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | |
248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 | |
249 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77.100 | |
250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 | |
251 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 342.000 | |
252 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | |
253 | Rửa cùng đồ | 48.300 | |
254 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | |
255 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 | |
256 | Rút máu để điều trị | 289.400 | |
257 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37.000 | |
258 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 78.300 | |
259 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77.100 | |
260 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 78.300 | |
261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 | |
262 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58.600 | |
263 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 | |
264 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 77.100 | |
265 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 | |
266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76.000 | |
267 | Sinh thiết màng phổi mù | 463.500 | |
268 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | |
269 | Thủy châm điều trị trĩ | 77.100 | |
270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 | |
271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 | |
272 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 | |
273 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 | |
274 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 77.100 | |
275 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 | |
276 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | |
277 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | |
278 | Test phát hiện khô mắt | 46.400 | |
279 | Tiêm dưới kết mạc | 55.000 | |
280 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | |
281 | Rửa cùng đồ | 48.300 | |
282 | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | |
283 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
284 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 105.300 | |
285 | Tiêm trong da | 15.100 | |
286 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
287 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 | |
288 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 73.300 | |
289 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 | |
290 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 | |
291 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60.800 | |
292 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85.300 | |
293 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 85.300 | |
294 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
295 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
296 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | |
297 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | |
298 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 | |
299 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.300 | |
300 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 | |
301 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | |
302 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 64.900 | |
303 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 31.600 | |
304 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | |
305 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
306 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101.800 | |
307 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.322.100 | |
308 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | |
309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76.000 | |
310 | Điện mãng châm điều trị bí đái | 85.300 | |
311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | |
312 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 | |
313 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 | |
314 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 | |
315 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
316 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 4.102.500 | |
317 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
318 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 372.700 | |
319 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257.000 | |
320 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 | |
321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | |
322 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 78.300 | |
323 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262.900 | |
324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 | |
325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76.000 | |
326 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 16.000 | |
327 | Điện tim thường | 39.900 | |
328 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
329 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 | |
330 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 | |
331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 | |
332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 | |
333 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 42.100 | |
334 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 | |
335 | Ghi điện não thường quy | 75.200 | |
336 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239.500 | |
337 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85.300 | |
338 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.200 | |
339 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
340 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282.000 | |
341 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 77.100 | |
342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 | |
343 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | |
344 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 85.300 | |
345 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 85.300 | |
346 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78.300 | |
347 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
348 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 | |
349 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 77.100 | |
350 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 194.700 | |
351 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156.400 | |
352 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 | |
353 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215.200 | |
354 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
355 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 77.100 | |
356 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76.000 | |
357 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24.800 | |
358 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76.000 | |
359 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 | |
360 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 354.200 | |
361 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 105.300 | |
362 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300.100 | |
363 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 257.000 | |
364 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 | |
365 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193.600 | |
366 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 | |
367 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 | |
368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76.000 | |
369 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76.000 | |
370 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 | |
371 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156.400 | |
372 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 | |
373 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37.000 | |
374 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
375 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 78.300 | |
376 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192.400 | |
377 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
378 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | |
379 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 | |
380 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 | |
381 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.245.200 | |
382 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 | |
383 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 | |
384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 | |
385 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 85.300 | |
386 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.300 | |
387 | Thông tiểu | 101.800 | |
388 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | |
389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 | |
390 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153.700 | |
391 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | |
392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 | |
393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76.000 | |
394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 | |
395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 | |
396 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
397 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 | |
398 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 354.200 | |
399 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192.400 | |
400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 | |
401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76.000 | |
402 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
403 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280.500 | |
404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | |
405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 | |
406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 | |
407 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | |
408 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 | |
409 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 | |
410 | Điều trị bằng Parafin | 46.000 | |
411 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2.396.200 | |
412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 | |
413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | |
414 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 | |
415 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | |
416 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77.100 | |
417 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 | |
418 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156.400 | |
419 | Trứng giun soi tập trung | 45.500 | |
420 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 4.102.500 | |
421 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 | |
422 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 64.300 | |
423 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 78.300 | |
424 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 625.000 | |
425 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 | |
427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 | |
428 | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 | |
429 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 | |
430 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | |
431 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 | |
432 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372.700 | |
433 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 | |
435 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 78.300 | |
436 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78.300 | |
437 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | |
438 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | |
439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 | |
440 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 | |
441 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 455.500 | |
442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 | |
443 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85.300 | |
444 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | |
445 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | |
446 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | |
447 | Thủy châm điều trị nấc | 77.100 | |
448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 | |
449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 | |
450 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 | |
451 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 73.300 | |
452 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156.400 | |
453 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 78.300 | |
454 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372.700 | |
455 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 | |
456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 | |
457 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 | |
458 | Khâu da mi | 897.100 | |
459 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 | |
460 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 242.400 | |
461 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156.400 | |
462 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 | |
463 | Thủy châm điều trị đau lưng | 77.100 | |
464 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156.400 | |
465 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 | |
466 | Laser châm | 52.100 | |
467 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
468 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 | |
469 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 85.300 | |
470 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 | |
471 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 | |
472 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 | |
473 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257.000 | |
474 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | |
475 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | |
476 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77.100 | |
477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76.000 | |
478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76.000 | |
479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 | |
480 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 | |
481 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | |
483 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 | |
484 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 | |
485 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
486 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36.500 | |
487 | Làm thuốc tai | 22.000 | |
488 | Làm thuốc tai | 22.000 | |
489 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 78.300 | |
490 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85.300 | |
491 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
492 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59.300 | |
493 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182.000 | |
494 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365.100 | |
495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 | |
496 | Tập với thang tường | 33.400 | |
497 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59.300 | |
498 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 85.300 | |
499 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85.300 | |
500 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 85.300 | |
501 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85.300 | |
502 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 | |
503 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 | |
504 | Lấy calci kết mạc | 40.900 | |
505 | Lấy cao răng | 159.100 | |
506 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 77.100 | |
507 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77.100 | |
508 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86.200 | |
509 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 | |
510 | Siêu âm hốc mắt | 58.600 | |
511 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 | |
512 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16.800 | |
513 | Điều trị tủy lại | 987.500 | |
514 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 85.300 | |
515 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
516 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 187.000 | |
517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 | |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | |
519 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 242.400 | |
520 | Thay canuyn | 263.700 | |
521 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.400 | |
522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 | |
523 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 89.300 | |
524 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 | |
525 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 | |
526 | Siêu âm qua thóp | 58.600 | |
527 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76.000 | |
528 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 78.300 | |
529 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372.700 | |
531 | Thủy châm điều trị đau răng | 77.100 | |
532 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 77.100 | |
533 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 | |
534 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | |
535 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | |
536 | Điện châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
537 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85.300 | |
538 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 85.300 | |
539 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
540 | Khâu vết rách vành tai | 194.700 | |
541 | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | |
542 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 282.000 | |
543 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 | |
544 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 99.400 | |
545 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 727.900 | |
546 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
547 | Lấy dị vật giác mạc | 359.500 | |
548 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | |
549 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 372.700 | |
550 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.042.500 | |
551 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59.300 | |
552 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 85.300 | |
553 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 | |
554 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 | |
555 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 | |
556 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 252.300 | |
557 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 | |
558 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192.400 | |
559 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323.500 | |
560 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 | |
561 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 | |
562 | Điều trị bằng oxy cao áp | 285.400 | |
563 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 85.300 | |
564 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85.300 | |
565 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 85.300 | |
566 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
567 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 | |
568 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 | |
569 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 | |
570 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85.300 | |
571 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78.300 | |
572 | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 | |
573 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
574 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 | |
575 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 705.500 | |
576 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 372.700 | |
577 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78.300 | |
578 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 | |
579 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
580 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78.300 | |
581 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
582 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
583 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
584 | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 | |
585 | Lấy dị vật tai | 530.700 | |
586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76.000 | |
587 | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | |
588 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 | |
589 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59.300 | |
590 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 | |
591 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 59.300 | |
592 | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 | |
593 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 | |
594 | Lấy dị vật tai | 70.300 | |
595 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 256.600 | |
596 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434.600 | |
597 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 | |
598 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | |
599 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | |
600 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | |
601 | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 | |
602 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 44.800 | |
603 | Điều trị tủy răng sữa | 296.100 | |
604 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 | |
605 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 | |
607 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 | |
608 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 | |
609 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
610 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372.700 | |
611 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 256.600 | |
612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 | |
613 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 | |
614 | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 | |
615 | Tập đi với bàn xương cá | 33.400 | |
616 | HBcAb test nhanh | 65.200 | |
617 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156.400 | |
618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 | |
619 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 4.102.500 | |
620 | HCV Ab test nhanh | 58.600 | |
621 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156.400 | |
622 | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 | |
623 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 192.300 | |
624 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 78.300 | |
625 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.300 | |
626 | Tháo bột các loại | 61.400 | |
627 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71.600 | |
628 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 | |
629 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 | |
630 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 | |
631 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 216.500 | |
632 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 | |
633 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 85.300 | |
634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 | |
635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76.000 | |
636 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | 181.000 | |
637 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 | |
638 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156.400 | |
639 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 | |
640 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 | |
641 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 | |
642 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 280.500 | |
643 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
644 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 85.300 | |
645 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
646 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191.500 | |
647 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 126.700 | |
648 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 257.000 | |
649 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
650 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
651 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
652 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 85.300 | |
653 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85.300 | |
654 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78.300 | |
655 | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 | |
656 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 | |
657 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | |
658 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78.300 | |
659 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 78.300 | |
660 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
661 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759.800 | |
662 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | |
663 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 | |
664 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
665 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
666 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
667 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 73.300 | |
668 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
669 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | |
670 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | |
671 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78.300 | |
672 | Siêu âm nhãn cầu | 58.600 | |
673 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 | |
674 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 73.300 | |
675 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
676 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 434.600 | |
677 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | |
678 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
679 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 | |
680 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 105.300 | |
681 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31.100 | |
682 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
683 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | |
684 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
685 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 269.500 | |
686 | Thủy châm điều trị di tinh | 77.100 | |
687 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | |
688 | Cắt chỉ khâu da | 40.300 | |
689 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
690 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586.300 | |
691 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | |
692 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | |
693 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 | |
694 | Chích lể | 76.300 | |
695 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
696 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
697 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | |
698 | Chích rạch áp xe nhỏ | 218.500 | |
699 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
700 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 24.800 | |
701 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | |
702 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218.500 | |
703 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 | |
704 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41.900 | |
705 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33.600 | |
706 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
707 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
708 | Đo khúc xạ máy | 12.700 | |
709 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 | |
710 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 | |
711 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
712 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545.500 | |
713 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 | |
714 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37.000 | |
715 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
716 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33.600 | |
717 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
718 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | |
719 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76.000 | |
720 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 40.900 | |
721 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 64.300 | |
722 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78.300 | |
723 | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 | |
724 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78.300 | |
725 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 359.500 | |
726 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
727 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 77.100 | |
728 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 | |
729 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 252.300 | |
730 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
731 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 58.300 | |
732 | Chụp Xquang Schuller | 73.300 | |
733 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 73.300 | |
734 | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 | |
735 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.500 | |
736 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 | |
737 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48.900 | |
738 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 213.900 | |
739 | Tiêm bắp thịt | 15.100 | |
740 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 252.300 | |
741 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 | |
742 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252.300 | |
743 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
744 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 105.300 | |
745 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89.700 | |
746 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 170.600 | |
747 | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | |
748 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 | |
749 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59.300 | |
750 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 | |
751 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 | |
752 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 | |
753 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59.300 | |
754 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59.500 | |
755 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 105.300 | |
756 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 4.102.500 | |
757 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112.500 | |
758 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 530.700 | |
759 | Tập tri giác và nhận thức | 51.400 | |
760 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 | |
761 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | |
762 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
763 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 | |
764 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 73.300 | |
765 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | |
766 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
767 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300.100 | |
768 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 | |
769 | Tập nuốt | 144.700 | |
770 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55.000 | |
771 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | |
772 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 263.700 | |
773 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31.100 | |
774 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 | |
775 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 | |
776 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 156.400 | |
777 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 | |
778 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 242.400 | |
779 | HEV Ab test nhanh | 130.500 | |
780 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 73.300 | |
781 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1.208.800 | |
782 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156.400 | |
783 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 | |
784 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
785 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 771.000 | |
786 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 192.400 | |
787 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 | |
788 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 372.700 | |
789 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
790 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 | |
791 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
792 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
793 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156.400 | |
794 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 | |
795 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
796 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 73.300 | |
797 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885.800 | |
798 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 78.300 | |
799 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 300.100 | |
800 | Đặt ống nội khí quản | 600.500 | |
801 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85.300 | |
802 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 85.300 | |
803 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
804 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 269.500 | |
805 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 372.700 | |
806 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 167.000 | |
807 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 | |
808 | Siêu âm Doppler mạch máu | 252.300 | |
809 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 | |
810 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156.400 | |
811 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 73.300 | |
812 | Đặt sonde hậu môn | 92.400 | |
813 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 78.300 | |
814 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 257.000 | |
815 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
816 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 | |
817 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
818 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 | |
819 | Điện châm | 85.300 | |
820 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 85.300 | |
821 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521.000 | |
822 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 85.300 | |
823 | Mở khí quản | 759.800 | |
824 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 192.400 | |
825 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 | |
826 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
827 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 4.102.500 | |
828 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 | |
829 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37.000 | |
830 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 | |
831 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 182.000 | |
832 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 73.300 | |
833 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
834 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282.000 | |
835 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2.928.100 | |
836 | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 | |
837 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
838 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 | |
839 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3.136.900 | |
840 | Điện châm (Kim ngắn) | 78.300 | |
841 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 659.900 | |
842 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 | |
843 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 73.300 | |
844 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 73.300 | |
845 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 | |
846 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 182.000 | |
847 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77.100 | |
848 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 282.000 | |
849 | Tiêm dưới da | 15.100 | |
850 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2.140.700 | |
851 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 | |
852 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 | |
853 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 | |
854 | Nghiệm pháp Atropin | 215.800 | |
855 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 58.300 | |
856 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771.000 | |
857 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 | |
858 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 | |
859 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 | |
860 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4.102.500 | |
861 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 | |
862 | Thụt tháo phân | 92.400 | |
863 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 | |
864 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49.700 | |
865 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 73.300 | |
866 | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 | |
867 | Điện châm điều trị bại não | 78.300 | |
868 | Nhĩ châm | 76.300 | |
869 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 105.300 | |
870 | Mở khí quản thường quy | 759.800 | |
871 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 | |
872 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 73.300 | |
873 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 | |
874 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 228.500 | |
875 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372.700 | |
876 | Nhĩ châm | 76.300 | |
877 | Ôn châm | 76.300 | |
878 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39.700 | |
879 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 | |
880 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59.300 | |
881 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 | |
882 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51.800 | |
883 | Thụt giữ | 92.400 | |
884 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | |
885 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 73.300 | |
886 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 73.300 | |
887 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 | |
888 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 | |
889 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 | |
890 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 | |
891 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 | |
892 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85.300 | |
893 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 | |
894 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 550.100 | |
895 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.857.900 | |
896 | Bó thuốc | 57.600 | |
897 | Bơm thông lệ đạo | 65.100 | |
898 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156.400 | |
899 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 78.300 | |
900 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 | |
901 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 78.300 | |
902 | Rạch áp xe mi | 218.500 | |
903 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 | |
904 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 73.300 | |
905 | Chụp Xquang tại giường | 73.300 | |
906 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 | |
907 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156.400 | |
908 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156.400 | |
909 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156.400 | |
910 | Điện châm điều trị bí đái | 78.300 | |
911 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 | |
912 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 | |
913 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
914 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
915 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 85.300 | |
916 | Rửa bàng quang | 230.500 | |
917 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 | |
918 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78.500 | |
919 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 4.102.500 | |
920 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156.400 | |
921 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156.400 | |
922 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156.400 | |
923 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156.400 | |
924 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78.300 | |
925 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 85.300 | |
926 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | |
927 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3.045.800 | |
928 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | |
929 | Cấy chỉ | 156.400 | |
930 | Điện châm điều trị cảm cúm | 78.300 | |
931 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | |
932 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 130.300 | |
933 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 73.300 | |
934 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | |
935 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
936 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 | |
937 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156.400 | |
938 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 | |
939 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156.400 | |
940 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 | |
941 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 | |
942 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 85.300 | |
943 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 | |
944 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 242.400 | |
945 | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | |
946 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33.400 | |
947 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.720.600 | |
948 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156.400 | |
949 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 85.300 | |
950 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 78.300 | |
951 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
952 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | |
953 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
954 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
955 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
956 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148.300 | |
957 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156.400 | |
958 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85.300 | |
959 | Tập các kiểu thở | 32.900 | |
960 | Thời gian máu đông | 13.600 | |
961 | Tập cho người thất ngôn | 124.000 | |
962 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 | |
963 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33.500 | |
964 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 | |
965 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 861.000 | |
966 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59.300 | |
967 | Siêu âm Doppler gan lách | 89.300 | |
968 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
969 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | |
970 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 | |
971 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 78.300 | |
972 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78.300 | |
973 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
974 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 | |
975 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 372.700 | |
976 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 4.102.500 | |
977 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33.400 | |
978 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798.300 | |
979 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798.300 | |
980 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1.743.100 | |
981 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156.400 | |
982 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 187.000 | |
983 | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 | |
984 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 | |
985 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | |
986 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
987 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905.700 | |
988 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493.800 | |
989 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156.400 | |
990 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 | |
991 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 105.300 | |
992 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | |
993 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45.500 | |
994 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156.400 | |
995 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
996 | Hào châm | 76.300 | |
997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 372.700 | |
998 | Định nhóm máu tại giường | 42.100 | |
999 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 | |
1000 | Tập điều hợp vận động | 59.300 | |
1001 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 41.100 | |
1002 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 | |
1003 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 | |
1004 | Chọc dò màng ngoài tim | 280.500 | |
1005 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1006 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 73.300 | |
1007 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 | |
1008 | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 | |
1009 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 13.400 | |
1010 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
1011 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 | |
1012 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 | |
1013 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37.000 | |
1014 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 | |
1015 | Điện châm điều trị chứng tic | 78.300 | |
1016 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 85.300 | |
1017 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 85.300 | |
1018 | Tập vận động trên bóng | 33.400 | |
1019 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1020 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 | |
1021 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 | |
1022 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 105.300 | |
1023 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 | |
1024 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 286.500 | |
1025 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 | |
1026 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 | |
1027 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 | |
1028 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
1029 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 | |
1030 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 | |
1031 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.800 | |
1032 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126.900 | |
1033 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 105.300 | |
1034 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 78.300 | |
1035 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 | |
1036 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 78.300 | |
1037 | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 | |
1038 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 | |
1039 | Chụp Xquang Hirtz | 73.300 | |
1040 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 73.300 | |
1041 | Tập vận động có kháng trở | 59.300 | |
1042 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 | |
1043 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 | |
1044 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 | |
1045 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 | |
1046 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 | |
1047 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85.300 | |
1048 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 85.300 | |
1049 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78.300 | |
1050 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 | |
1051 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 | |
1052 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 105.300 | |
1053 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 31.600 | |
1054 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 73.300 | |
1055 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 | |
1056 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 | |
1057 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 | |
1058 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 85.300 | |
1059 | Khâu vòng cổ tử cung | 582.500 | |
1060 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1061 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 78.300 | |
1062 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372.700 | |
1063 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 434.600 | |
1064 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 | |
1065 | Chụp Xquang Chausse III | 58.300 | |
1066 | Chụp Xquang Chausse III | 73.300 | |
1067 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 73.300 | |
1068 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 256.600 | |
1069 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22.400 | |
1070 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 105.300 | |
1071 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 | |
1072 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
1073 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
1074 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1075 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 23.700 | |
1076 | Điện mãng châm điều trị | 85.300 | |
1077 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 | |
1078 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 | |
1079 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 | |
1080 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 192.400 | |
1081 | Xác định sơ đồ song thị | 77.000 | |
1082 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | |
1083 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 77.100 | |
1084 | Siêu âm ổ bụng | 58.600 | |
1085 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | |
1086 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 | |
1087 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 | |
1088 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76.000 | |
1089 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 | |
1090 | Tập đi với khung tập đi | 33.400 | |
1091 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 73.300 | |
1092 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 105.300 | |
1093 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 455.500 | |
1094 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 | |
1095 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156.400 | |
1096 | Điện châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
1097 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78.300 | |
1098 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | |
1099 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 372.700 | |
1100 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 300.100 | |
1101 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 | |
1102 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
1103 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 85.300 | |
1104 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 85.300 | |
1105 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 | |
1106 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 | |
1107 | Điện tim thường | 39.900 | |
1108 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 | |
1109 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
1110 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
1111 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 | |
1112 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45.500 | |
1113 | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 | |
1114 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300.100 | |
1115 | Nhổ răng sữa | 46.600 | |
1116 | Tập với máy tập thăng bằng | 33.400 | |
1117 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 77.100 | |
1118 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 77.100 | |
1119 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | |
1120 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 | |
1121 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 192.400 | |
1122 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 257.000 | |
1123 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 649.800 | |
1124 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.705.700 | |
1125 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1126 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 | |
1127 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4.102.500 | |
1128 | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | 136.000 | |
1129 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | |
1130 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 | |
1131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 | |
1132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | |
1133 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45.500 | |
1134 | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 | |
1135 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67.300 | |
1136 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 | |
1137 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
1138 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 | |
1139 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | |
1140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 | |
1141 | Xông hơi thuốc | 50.300 | |
1142 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74.600 | |
1143 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 | |
1144 | Tập đi với khung treo | 33.400 | |
1145 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 73.300 | |
1146 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 | |
1147 | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | |
1148 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 4.102.500 | |
1149 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 4.102.500 | |
1150 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 4.102.500 | |
1151 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 59.300 | |
1152 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59.300 | |
1153 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59.300 | |
1154 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 73.300 | |
1155 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
1156 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.396.200 | |
1157 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 | |
1158 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | |
1159 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.500 | |
1160 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 | |
1161 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3.433.300 | |
1162 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | |
1163 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.698.800 | |
1164 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 | |
1165 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 | |
1166 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78.300 | |
1167 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
1168 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | |
1169 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586.300 | |
1170 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 | |
1171 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605.100 | |
1172 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 | |
1173 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 | |
1174 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156.400 | |
1175 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | |
1176 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | |
1177 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59.300 | |
1178 | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 | |
1179 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 | |
1180 | Tập đi với thanh song song | 33.400 | |
1181 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33.400 | |
1182 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
1183 | Xông khói thuốc | 45.300 | |
1184 | Giác hút | 1.141.900 | |
1185 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 300.100 | |
1186 | Tập với ròng rọc | 14.700 | |
1187 | Nhổ răng sữa | 46.600 | |
1188 | Thụt tháo phân | 92.400 | |
1189 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 77.100 | |
1190 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | |
1191 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 | |
1192 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 | |
1193 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156.400 | |
1194 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156.400 | |
1195 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59.300 | |
1196 | Siêu âm Doppler tim | 252.300 | |
1197 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | |
1198 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 77.100 | |
1199 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 | |
1200 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.300 | |
1201 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156.400 | |
1202 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156.400 | |
1203 | Điện châm điều trị stress | 78.300 | |
1204 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 73.300 | |
1205 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 73.300 | |
1206 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 861.000 | |
1207 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 991.000 | |
1208 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156.400 | |
1209 | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 | |
1210 | Chọc dò dịch não tủy | 126.900 | |
1211 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | |
1212 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771.000 | |
1213 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 78.300 | |
1214 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 | |
1215 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 99.400 | |
1216 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67.300 | |
1217 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 | |
1218 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
1219 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 242.400 | |
1220 | Nhổ răng thừa | 239.500 | |
1221 | Tập vận động thụ động | 59.300 | |
1222 | Thủy châm | 77.100 | |
1223 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | |
1224 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45.500 | |
1225 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
1226 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 | |
1227 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 300.100 | |
1228 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 | |
1229 | Tập với bàn nghiêng | 33.400 | |
1230 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | |
1231 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | |
1232 | Thủy châm điều trị stress | 77.100 | |
1233 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 | |
1234 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 | |
1235 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76.000 | |
1236 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | |
1237 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 | |
1238 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 | |
1239 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 | |
1240 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
1241 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | |
1242 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
1243 | Điện châm điều trị táo bón | 78.300 | |
1244 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
1245 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
1246 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
1247 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798.300 | |
1248 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 14.700 | |
1249 | Thủy châm điều trị bại não | 77.100 | |
1250 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | |
1251 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 | |
1252 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 | |
1253 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1254 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33.600 | |
1255 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 | |
1256 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 | |
1257 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 | |
1258 | Chích áp xe tầng sinh môn | 873.000 | |
1259 | Điện châm điều trị thất ngôn | 78.300 | |
1260 | Đo các chất khí trong máu | 224.400 | |
1261 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
1262 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
1263 | Hào châm | 76.300 | |
1264 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 242.400 | |
1265 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 | |
1266 | Tập với giàn treo các chi | 33.400 | |
1267 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | |
1268 | Thủy châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
1269 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
1270 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 30.200 | |
1271 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 | |
1272 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 | |
1273 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33.400 | |
1274 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 | |
1275 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 22.400 | |
1276 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1277 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 771.000 | |
1278 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 | |
1279 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 | |
1280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
1281 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
1282 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78.300 | |
1283 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 625.000 | |
1284 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398.600 | |
1285 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 625.000 | |
1286 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 372.700 | |
1287 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 | |
1288 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 73.300 | |
1289 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 105.300 | |
1290 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873.000 | |
1291 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156.400 | |
1292 | Bóc giả mạc | 99.400 | |
1293 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 | |
1294 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 | |
1295 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 | |
1296 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546.100 | |
1297 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 | |
1298 | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 | |
1299 | Định lượng sắt huyết thanh | 33.600 | |
1300 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 | |
1301 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | |
1302 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | |
1303 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 4.102.500 | |
1304 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 | |
1305 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4.102.500 | |
1306 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | |
1307 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156.400 | |
1308 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76.000 | |
1309 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 | |
1310 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 | |
1311 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 | |
1312 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | |
1313 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 | |
1314 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78.300 | |
1315 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
1316 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 | |
1317 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 | |
1318 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 300.100 | |
1319 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468.800 | |
1320 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394.800 | |
1321 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | |
1322 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | |
1323 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | |
1324 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 | |
1325 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 | |
1326 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 | |
1327 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 372.700 | |
1328 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169.500 | |
1329 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43.500 | |
1330 | Tập đi với gậy | 33.400 | |
1331 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 | |
1332 | Test nội bì | 493.800 | |
1333 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | |
1334 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | |
1335 | Thủy châm điều trị táo bón | 77.100 | |
1336 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 | |
1337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 | |
1338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | |
1339 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 51.300 | |
1340 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 | |
1341 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 85.300 | |
1342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76.000 | |
1343 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76.000 | |
1344 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 62.200 | |
1345 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 43.500 | |
1346 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13.400 | |
1347 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61.700 | |
1348 | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 | |
1349 | Khí dung mũi họng | 27.500 | |
1350 | Điều trị tủy răng sữa | 415.500 | |
1351 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 | |
1352 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28.000 | |
1353 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 | |
1354 | Chụp Xquang ngực thẳng | 73.300 | |
1355 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 991.000 | |
1356 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156.400 | |
1357 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 | |
1358 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
1359 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
1360 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 | |
1361 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 300.100 | |
1362 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283.800 | |
1363 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 | |
1364 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 | |
1365 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | |
1366 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | |
1367 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 631.000 | |
1368 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | |
1369 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 | |
1370 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 | |
1371 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | |
1372 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142.500 | |
1373 | Soi cổ tử cung | 68.100 | |
1374 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.509.500 | |
1375 | Khâu da mi | 1.595.200 | |
1376 | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 | |
1377 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4.102.500 | |
1378 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 4.102.500 | |
1379 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | |
1380 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
1381 | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
1382 | Siêu âm tại giường | 58.600 | |
1383 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 | |
1384 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 | |
1385 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | |
1386 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 | |
1387 | Khâu da mi đơn giản | 897.100 | |
1388 | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 | |
1389 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 | |
1390 | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 | |
1391 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | |
1392 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 | |
1393 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156.400 | |
1394 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156.400 | |
1395 | Hút dịch khớp gối | 129.600 | |
1396 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 372.700 | |
1397 | Khâu phủ kết mạc | 698.800 | |
1398 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.818.700 | |
1399 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 276.500 | |
1400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 | |
1401 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18.600 | |
1402 | Chích áp xe phần mềm lớn | 218.500 | |
1403 | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 | |
1404 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 85.300 | |
1405 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 85.300 | |
1406 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 | |
1407 | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 | |
1408 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 | |
1409 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 | |
1410 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77.100 | |
1411 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2.818.700 | |
1412 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156.400 | |
1413 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 | |
1414 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | |
1415 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
1416 | Đo lactat trong máu | 100.900 | |
1417 | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 | |
1418 | Hút đờm hầu họng | 14.100 | |
1419 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 300.100 | |
1420 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 | |
1421 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 | |
1422 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | |
1423 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
1424 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
1425 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 14.100 | |
1426 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 | |
1427 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 | |
1428 | Chích áp xe tầng sinh môn | 873.000 | |
1429 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685.500 | |
1430 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | |
1431 | Thủy châm điều trị liệt | 77.100 | |
1432 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | |
1433 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68.400 | |
1434 | Định lượng Amylase (niệu) | 39.200 | |
1435 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156.400 | |
1436 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37.000 | |
1437 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
1438 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532.400 | |
1439 | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 | |
1440 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373.600 | |
1441 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 300.100 | |
1442 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 | |
1443 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 | |
1444 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85.300 | |
1445 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262.900 | |
1446 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 77.100 | |
1447 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | |
1448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 | |
1449 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 | |
1450 | Định lượng Phospho (máu) | 22.400 | |
1451 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 | |
1452 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 | |
1453 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1.158.500 | |
1454 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78.300 | |
1455 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78.300 | |
1456 | Điện châm điều trị sụp mi | 78.300 | |
1457 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 85.300 | |
1458 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | |
1459 | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 | |
1460 | Chích áp xe vú | 251.500 | |
1461 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78.300 | |
1462 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
1463 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
1464 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 372.700 | |
1465 | Ôn châm | 83.300 | |
1466 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 | |
1467 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 77.100 | |
1468 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 | |
1469 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156.400 | |
1470 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 85.500 | |
1471 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1472 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 685.500 | |
1473 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
1474 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.993.400 | |
1475 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85.300 | |
1476 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78.300 | |
1477 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
1478 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 | |
1479 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 5.363.900 | |
1480 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 85.500 | |
1481 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 | |
1482 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
1483 | Điện mãng châm điều trị bại não | 85.300 | |
1484 | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
1485 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 85.300 | |
1486 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 | |
1487 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 242.400 | |
1488 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 25.600 | |
1489 | Chích hạch viêm mủ | 218.500 | |
1490 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | |
1491 | Ôn châm | 76.300 | |
1492 | Điện châm điều trị teo cơ | 78.300 | |
1493 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 85.300 | |
1494 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 618.300 | |
1495 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | |
1496 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 | |
1497 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85.300 | |
1498 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 85.300 | |
1499 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 85.300 | |
1500 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 372.700 | |
1501 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 | |
1502 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 | |
1503 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1504 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
1505 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
1506 | Thủy châm điều trị đái dầm | 77.100 | |
1507 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | |
1508 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77.100 | |
1509 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 | |
1510 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 | |
1511 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156.400 | |
1512 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 | |
1513 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1514 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1515 | Đặt nội khí quản | 600.500 | |
1516 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 | |
1517 | Định lượng CRP | 56.100 | |
1518 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 532.500 | |
1519 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 1.069.900 | |
1520 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
1521 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 | |
1522 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 85.300 | |
1523 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 85.300 | |
1524 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
1525 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
1526 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85.300 | |
1527 | Đường máu mao mạch | 16.000 | |
1528 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156.400 | |
1529 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
1530 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 | |
1531 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 771.000 | |
1532 | Chọc dịch màng bụng | 153.700 | |
1533 | Đặt ống nội khí quản | 600.500 | |
1534 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
1535 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
1536 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 78.300 | |
1537 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
1538 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85.300 | |
1539 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 52.100 | |
1540 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | |
1541 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
1542 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 85.300 | |
1543 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 85.300 | |
1544 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 85.300 | |
1545 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
1546 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 | |
1547 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 | |
1548 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 | |
1549 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | |
1550 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37.000 | |
1551 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
1552 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | 78.300 | |
1553 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 | |
1554 | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 | |
1555 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 242.400 | |
1556 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 | |
1557 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | |
1558 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77.100 | |
1559 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 | |
1560 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 | |
1561 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
1562 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 78.300 | |
1563 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85.300 | |
1564 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78.300 | |
1565 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 372.700 | |
1566 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 77.100 | |
1567 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | |
1568 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156.400 | |
1569 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280.500 | |
1570 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 | |
1571 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
1572 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
1573 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
1574 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 85.300 | |
1575 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190.300 | |
1576 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 | |
1577 | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 | |
1578 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156.400 | |
1579 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 | |
1580 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 | |
1581 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
1582 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
1583 | Điện châm điều trị lác | 78.300 | |
1584 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 | |
1585 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85.300 | |
1586 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 85.300 | |
1587 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | 321.000 | |
1588 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156.400 | |
1589 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 142.500 | |
1590 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | |
1591 | Cứu | 37.000 | |
1592 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 | |
1593 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 | |
1594 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85.300 | |
1595 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85.300 | |
1596 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78.300 | |
1597 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78.300 | |
1598 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | |
1599 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
1600 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
1601 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
1602 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 | |
1603 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
1604 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
1605 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85.300 | |
1606 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 321.000 | |
1607 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156.400 | |
1608 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 | |
1609 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 | |
1610 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 893.600 | |
1611 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 | |
1612 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
1613 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85.300 | |
1614 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 | |
1615 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 78.300 | |
1616 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
1617 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
1618 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 112.500 | |
1619 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 893.600 | |
1620 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280.500 | |
1621 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 | |
1622 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 | |
1623 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
1624 | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 | |
1625 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85.300 | |
1626 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85.300 | |
1627 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
1628 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 | |
1629 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218.500 | |
1630 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 78.300 | |
1631 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85.300 | |
1632 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 | |
1633 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171.100 | |
1634 | HEV IgG miễn dịch tự động | 336.000 | |
1635 | HIV Ab test nhanh | 58.600 | |
1636 | Influenza virus A, B test nhanh | 185.700 | |
1637 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248.500 | |
1638 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 | |
1639 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 | |
1640 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 | |
1641 | Virus test nhanh | 261.000 | |
1642 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156.400 | |
1643 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 | |
1644 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 405.500 | |
1645 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 194.700 | |
1646 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248.500 | |
1647 | HAV Ab test nhanh | 130.500 | |
1648 | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 | |
1649 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | |
1650 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | |
1651 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
1652 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
1653 | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 | |
1654 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 | |
1655 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
1656 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 156.400 | |
1657 | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 | |
1658 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
1659 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78.300 | |
1660 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 85.300 | |
1661 | HBeAb test nhanh | 65.200 | |
1662 | Bơm thông lệ đạo | 105.800 | |
1663 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 | |
1664 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | |
1665 | Đặt sonde bàng quang | 101.800 | |
1666 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
1667 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 4.102.500 | |
1668 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78.300 | |
1669 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 85.300 | |
1670 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248.500 | |
1671 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156.400 | |
1672 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153.700 | |
1673 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 73.300 | |
1674 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 | |
1675 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 85.300 | |
1676 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
1677 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78.300 | |
1678 | HBeAg test nhanh | 65.200 | |
1679 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156.400 | |
1680 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 162.900 | |
1681 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
1682 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 78.300 | |
1683 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 | |
1684 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
1685 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 78.300 | |
1686 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78.300 | |
1687 | HBsAb test nhanh | 65.200 | |
1688 | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 | |
1689 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
1690 | HBsAg định lượng | 501.300 | |
1691 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | |
1692 | Đặt sonde hậu môn | 92.400 | |
1693 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
1694 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 4.102.500 | |
1695 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
1696 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 | |
1697 | Điện mãng châm điều trị stress | 85.300 | |
1698 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85.300 | |
1699 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 | |
1700 | Chọc thăm dò màng phổi | 153.700 | |
1701 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 | |
1702 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
1703 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
1704 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 | |
1705 | Lấy dị vật tai | 170.600 | |
1706 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759.800 | |
1707 | HBsAg test nhanh | 58.600 | |
1708 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 | |
1709 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 4.102.500 | |
1710 | Điện châm điều trị nôn nấc | 78.300 | |
1711 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 | |
1712 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 | |
1713 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405.500 | |
1714 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 434.600 | |
1715 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 | |
1716 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 625.000 | |
1717 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
1718 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | |
1719 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 | |
1720 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
1721 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
1722 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 | |
1723 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74.200 | |
1724 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 4.102.500 | |
1725 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195.900 | |
1726 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4.102.500 | |
1727 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 | |
1728 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
1729 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 40.900 | |
1730 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 | |
1731 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 376.500 | |
1732 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
1733 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
1734 | Thủy châm điều trị dị ứng | 77.100 | |
1735 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | |
1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417.200 | |
1737 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 4.102.500 | |
1738 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 | |
1739 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78.300 | |
1740 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78.300 | |
1741 | Đo áp lực ổ bụng | 532.400 | |
1742 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 | |
1743 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | 144.700 | |
1744 | Tập ho có trợ giúp | 32.900 | |
1745 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
1746 | Chườm ngải | 37.000 | |
1747 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | |
1748 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 | |
1749 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 | |
1750 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 25.600 | |
1751 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 | |
1752 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 | |
1753 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130.900 | |
1754 | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 | |
1755 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
1756 | Thủy châm điều trị động kinh | 77.100 | |
1757 | Chườm ngải | 37.000 | |
1758 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59.300 | |
1759 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
1760 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78.300 | |
1761 | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 | |
1762 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 4.102.500 | |
1763 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 | |
1764 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 | |
1765 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 | |
1766 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 318.700 | |
1767 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 625.000 | |
1768 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35.100 | |
1769 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1770 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 | |
1771 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41.900 | |
1772 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 256.600 | |
1773 | Rotavirus test nhanh | 194.700 | |
1774 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 4.102.500 | |
1775 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663.400 | |
1776 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 78.300 | |
1777 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 434.600 | |
1778 | Rubella virus Ab test nhanh | 163.600 | |
1779 | Treponema pallidum soi tươi | 74.200 | |
1780 | Treponema pallidum test nhanh | 261.000 | |
1781 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 4.102.500 | |
1782 | Xông thuốc bằng máy | 50.300 | |
1783 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3.136.900 | |
1784 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 372.700 | |
1785 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | |
1786 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
1787 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 78.300 | |
1788 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.857.900 | |
1789 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 | |
1790 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 | |
1791 | Điện mãng châm điều trị bại não | 78.300 | |
1792 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
1793 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 | |
1794 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 58.300 | |
1795 | Đo khúc xạ máy | 12.700 | |
1796 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3.720.600 | |
1797 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42.100 | |
1798 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 | |
1799 | Tập do cứng khớp | 56.200 | |
1800 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | |
1801 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39.200 | |
1802 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 | |
1803 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 | |
1804 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 | |
1805 | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 | |
1806 | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 | |
1807 | Vi nấm soi tươi | 45.500 | |
1808 | Vi nấm test nhanh | 261.000 | |
1809 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74.200 | |
1810 | Vibrio cholerae soi tươi | 74.200 | |
1811 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224.400 | |
1812 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | |
1813 | Tắm điều trị người bệnh bỏng | 220.000 | |
1814 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | 1.075.700 | |
1815 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | |
1816 | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động | 321.000 | |
1817 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3.888.600 | |
1818 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2.493.700 | |
1819 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2.816.800 | |
1820 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2.493.700 | |
1821 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2.277.400 | |
1822 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2.277.400 | |
1823 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2.651.700 | |
1824 | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2.276.100 | |
1825 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2.276.400 | |
1826 | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2.389.900 | |
1827 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2.493.700 | |
1828 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2.432.400 | |
1829 | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3.338.600 | |
1830 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2.149.000 | |
1831 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1.475.400 | |
1832 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2.493.700 | |
1833 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.577.600 | |
1834 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2.583.600 | |
1835 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4.304.000 | |
1836 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2.493.700 | |
1837 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2.604.700 | |
1838 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2.604.700 | |
1839 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2.604.700 | |
1840 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2.604.700 | |
1841 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2.432.400 | |
1842 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2.277.400 | |
1843 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2.651.700 | |
1844 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 | |
1845 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2.390.200 | |
1846 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | 2.423.300 | |
1847 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2.493.700 | |
1848 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2.493.700 | |
1849 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 3.783.200 | |
1850 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2.149.000 | |
1851 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 3.211.000 | |
1852 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2.276.100 | |
1853 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3.536.400 | |
1854 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2.651.700 | |
1855 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3.578.900 | |
1856 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] | 2.604.700 | |
1857 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2.604.700 | |
1858 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2.277.400 | |
1859 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2.604.700 | |
1860 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 | |
1861 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2.276.400 | |
1862 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3.456.900 | |
1863 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 | |
1864 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2.604.700 | |
1865 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1.959.100 | |
1866 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1.773.600 | |
1867 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2.493.700 | |
1868 | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2.277.400 | |
1869 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2.493.700 | |
1870 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2.583.600 | |
1871 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 | |
1872 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2.149.000 | |
1873 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2.595.700 | |
1874 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1.475.400 | |
1875 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1.475.400 | |
1876 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 4.304.000 | |
1877 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2.604.700 | |
1878 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2.604.700 | |
1879 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | 2.604.700 | |
1880 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 | |
1881 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2.816.800 | |
1882 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2.816.800 | |
1883 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2.816.800 | |
1884 | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2.390.200 | |
1885 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4.304.000 | |
1886 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1.569.000 | |
1887 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2.455.100 | |
1888 | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 1.959.100 | |
1889 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2.493.700 | |
1890 | Nối gân duỗi [gây tê] | 2.604.700 | |
1891 | Nối gân gấp [gây tê] | 2.604.700 | |
1892 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2.432.400 | |
1893 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3.576.400 | |
1894 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2.276.400 | |
1895 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2.651.700 | |
1896 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1.696.400 | |
1897 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] | 2.604.700 | |
1898 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2.816.800 | |
1899 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2.390.200 | |
1900 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2.149.000 | |
1901 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2.538.800 | |
1902 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2.104.300 | |
1903 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.577.600 | |
1904 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2.104.300 | |
1905 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3.577.600 | |
1906 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2.631.000 | |
1907 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2.751.200 | |
1908 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2.816.800 | |
1909 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388.800 | |
1910 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 | |
1911 | HIV khẳng định (*) | 201.200 | |
1912 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142.500 | |
1913 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142.500 | |
1914 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 421.200 | |
1915 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979.700 |
Giá danh mục kỹ thuật Trung tâm y tế huyện Trà Cú năm 2025
Giá dịch vụ thanh toán Bảo hiểm y tế và Dịch vụ