SỞ Y TẾ TỈNH TRÀ VINH
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ CÚ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Áp dụng đối với người bệnh có thẻ BHYT Theo TT 22/2023/TT-BYT)
Đơn vị tính: Đồng
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ |
1 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 71.400 |
2 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 49.300 |
3 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 323.000 |
4 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 115.000 |
5 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78.400 |
6 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Lần | 78.400 |
7 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 78.400 |
8 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 29.600 |
9 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23.700 |
10 | Đo khúc xạ máy | Lần | 10.900 |
11 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 78.400 |
12 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 78.400 |
13 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | lần | 48.700 |
14 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 71.400 |
15 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83.100 |
16 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 78.400 |
17 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 71.400 |
18 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 78.400 |
19 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 71.400 |
20 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 21.200 |
21 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 30.600 |
22 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.813.000 |
23 | Tập vận động thụ động | Lần | 51.400 |
24 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 70.100 |
25 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 70.100 |
26 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 32.000 |
27 | Siêu âm 3D/4D tim | lần | 468.000 |
28 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 71.400 |
29 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 78.400 |
30 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 30.600 |
31 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.351.000 |
32 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (máy đếm lazer) | Lần | 47.500 |
33 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3.878.000 |
34 | Tập nuốt | Lần | 163.000 |
35 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 233.000 |
36 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
37 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
38 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 68.300 |
39 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | 69.300 |
40 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71.400 |
41 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 69.300 |
42 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 69.300 |
43 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71.400 |
44 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu | ngày | |
45 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 71.400 |
46 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 69.300 |
47 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78.400 |
48 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 71.400 |
49 | Xông khói thuốc | Lần | 40.600 |
50 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 71.400 |
51 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 69.300 |
52 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 68.300 |
53 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 78.400 |
54 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 69.300 |
55 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 78.400 |
56 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23.700 |
57 | Đo các chất khí trong máu | Lần | 218.000 |
58 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 71.200 |
59 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 67.600 |
60 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 78.400 |
61 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 71.400 |
62 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 47.500 |
63 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 83.100 |
64 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78.400 |
65 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 71.400 |
66 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 71.400 |
67 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 |
68 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 854.000 |
69 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 71.400 |
70 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 29.600 |
71 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | ngày | 198.000 |
72 | Soi cổ tử cung | lần | 63.900 |
73 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 71.400 |
74 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 49.300 |
75 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 71.400 |
76 | Số lượng BC | lần | |
77 | Siêu âm Doppler hốc mắt | lần | 84.800 |
78 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 233.000 |
79 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | 71.400 |
80 | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 49.300 |
81 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 78.400 |
82 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 49.300 |
83 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2.122.000 |
84 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Lần | 71.400 |
85 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 49.300 |
86 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17.800 |
87 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 78.400 |
88 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 49.300 |
89 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 |
90 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Lần | 71.400 |
91 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71.400 |
92 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 |
93 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 49.800 |
94 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 71.400 |
95 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
96 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 1.008.000 |
97 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233.000 |
98 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49.300 |
99 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
100 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 65.300 |
101 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 71.400 |
102 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
103 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
104 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71.400 |
105 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 65.300 |
106 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học | ngày | |
107 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71.400 |
108 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
109 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 56.900 |
110 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần | ngày | |
111 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
114 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Lần | 78.400 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
116 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
117 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
118 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
119 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 654.000 |
120 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 49.300 |
121 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 71.400 |
122 | Khám Mắt | Lần | 33.200 |
123 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
124 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 148.000 |
125 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 71.400 |
126 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
127 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 148.000 |
128 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.654.000 |
129 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 148.000 |
130 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
131 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
132 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
133 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.914.000 |
134 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 148.000 |
135 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
136 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.945.000 |
137 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
138 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 68.300 |
139 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3.011.000 |
140 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
141 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.019.000 |
142 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233.000 |
143 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 68.300 |
144 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3.878.000 |
145 | Chụp Xquang Khớp Vai Thẳng | lần | 68.300 |
146 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3.878.000 |
147 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 68.300 |
148 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
149 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2.657.000 |
150 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 133.000 |
151 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3.011.000 |
152 | Điện tim thường | Lần | 35.400 |
153 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
154 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 100.000 |
155 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.351.000 |
156 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 148.000 |
157 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 68.300 |
158 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Lần | 3.087.000 |
159 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
160 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3.087.000 |
161 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
162 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3.087.000 |
163 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
164 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3.087.000 |
165 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 68.300 |
166 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 729.000 |
167 | Chi phí vận chuyển đến BVĐK Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023) | Lít | 22.120 |
168 | Chi phí vận chuyển đến BV Sản-Nhi Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023) | Lít | 22.120 |
169 | Chi phí vận chuyển đến BV Lao và Bệnh Phổi Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023) | Lít | 22.120 |
170 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
171 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
172 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | lần | 68.300 |
173 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
174 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1.156.000 |
175 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 148.000 |
176 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
177 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 148.000 |
178 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 171.600 |
179 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
180 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 148.000 |
181 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 2.830.000 |
182 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | 148.000 |
183 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 36.100 |
184 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
185 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lân | 4.447.000 |
186 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 148.000 |
187 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 36.100 |
188 | Điện tim thường | Lần | 35.400 |
189 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
190 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.309.000 |
191 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 38.300 |
192 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 29.600 |
193 | Siêu âm hốc mắt | lần | 49.300 |
194 | Siêu âm nhãn cầu | lần | 49.300 |
195 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
196 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 253.000 |
197 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 734.000 |
198 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 28.000 |
199 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 49.300 |
200 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
201 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71.400 |
202 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | 485.000 |
203 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 50.000 |
204 | Thụt giữ | Lần | 85.900 |
205 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 41.500 |
206 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 255.000 |
207 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 455.000 |
208 | Huyết đồ (bằng máy đếm lazer) | Lần | 71.200 |
209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 253.000 |
210 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 60.000 |
211 | Cắt phymosis | Lần | 248.000 |
212 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2.984.000 |
213 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.777.000 |
214 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 184.000 |
215 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | Lần | 139.000 |
216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 184.000 |
217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 248.000 |
218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 268.000 |
219 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 85.000 |
220 | Đo lactat trong máu | Lần | 98.400 |
221 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | Lần | 121.000 |
222 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.137.000 |
223 | Ghi điện não thường quy | Lần | 68.300 |
224 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
225 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 246.000 |
226 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
227 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
228 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
229 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
230 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
231 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
232 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
233 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
234 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
235 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
236 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
237 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
238 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71.400 |
239 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 23.000 |
240 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 41.500 |
241 | Đoạn trung tính | lần | |
242 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
243 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
244 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3.878.000 |
245 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
246 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
247 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
248 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71.400 |
249 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 602.000 |
250 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 524.000 |
251 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
252 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3.878.000 |
253 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 100.000 |
254 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 36.100 |
255 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71.400 |
256 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67.000 |
257 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 41.500 |
258 | Lympho | Lần | |
259 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
260 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 68.300 |
261 | Khám Da liễu | Lần | 33.200 |
262 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | lần | 362.000 |
263 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 255.000 |
264 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 68.300 |
265 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 68.300 |
266 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
267 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35.600 |
268 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71.400 |
269 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 412.000 |
270 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 455.000 |
271 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | lần | 68.300 |
272 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 100.000 |
273 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 41.500 |
274 | Hồng cầu lưới | lần | |
275 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.660.000 |
276 | Khám Lao | Lần | 33.200 |
277 | Khám Nội tiết | Lần | 33.200 |
278 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71.400 |
279 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348.000 |
280 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 37.900 |
281 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 479.000 |
282 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.654.000 |
283 | Khám Nội | lần | 33.200 |
284 | Khám Nhi | lần | 33.200 |
285 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Lần | 71.400 |
286 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 348.000 |
287 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41.500 |
288 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 434.000 |
289 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 143.000 |
290 | Công khám nghĩa vụ quân sự 2023 | lần | |
291 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Lần | 71.400 |
292 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 271.000 |
293 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 170.000 |
294 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1.340.000 |
295 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.581.000 |
296 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 729.000 |
297 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 78.400 |
298 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71.400 |
299 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173.000 |
300 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.000 |
301 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737.000 |
302 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3.087.000 |
303 | Tháo que tránh thai | Gói | |
304 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 71.400 |
305 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 71.400 |
306 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 71.400 |
307 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
308 | Cắt các u lành vùng cổ | lần | 2.737.000 |
309 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.914.000 |
310 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.945.000 |
311 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242.000 |
312 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 27.200 |
313 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3.087.000 |
314 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | 148.000 |
315 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 188.000 |
316 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 71.400 |
317 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 115.000 |
318 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 |
319 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 35.600 |
320 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
321 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.574.000 |
322 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.813.000 |
323 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2.984.000 |
324 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lần | 148.000 |
325 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.340.000 |
326 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | 71.400 |
327 | Nhổ răng thừa | lần | 218.000 |
328 | Lympho | lần | |
329 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 280.000 |
330 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.063.000 |
331 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2.657.000 |
332 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1.019.000 |
333 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 148.000 |
334 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166.000 |
335 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | 71.400 |
336 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 105.000 |
337 | Số lượng BC | Lần | |
338 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 394.000 |
339 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3.087.000 |
340 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 184.000 |
341 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 88.400 |
342 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | 148.000 |
343 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 949.000 |
344 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lần | 71.400 |
345 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 430.000 |
346 | Đoạn ưa axit | lần | |
347 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2.654.000 |
348 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 227.000 |
349 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 279.000 |
350 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 148.000 |
351 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 434.000 |
352 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | 71.400 |
353 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 255.000 |
354 | Số lượng HC | Lần | |
355 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.777.000 |
356 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 227.000 |
357 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 148.000 |
358 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 148.000 |
359 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2.122.000 |
360 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71.400 |
361 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 198.000 |
362 | Số lượng HC | Lần | |
363 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3.469.000 |
364 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 148.000 |
365 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 148.000 |
366 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.340.000 |
367 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 71.400 |
368 | Rửa bàng quang | Lần | 209.000 |
369 | Hematocrit | Lần | |
370 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968.000 |
371 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 35.600 |
372 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 148.000 |
373 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 148.000 |
374 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | lần | 729.000 |
375 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 71.400 |
376 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209.000 |
377 | Số lượng HC | lần | |
378 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 125.000 |
379 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 148.000 |
380 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 148.000 |
381 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 807.000 |
382 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | lần | 729.000 |
383 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71.400 |
384 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 49.300 |
385 | Hematocrit | Lần | |
386 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 35.600 |
387 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 148.000 |
388 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 148.000 |
389 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.655.000 |
390 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71.400 |
391 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 442.000 |
392 | Số lượng HC | lần | |
393 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 184.000 |
394 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 148.000 |
395 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 148.000 |
396 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.655.000 |
397 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71.400 |
398 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 485.000 |
399 | Huyết sắc tố | lần | |
400 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152.000 |
401 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 148.000 |
402 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 148.000 |
403 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 148.000 |
404 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2.122.000 |
405 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 71.400 |
406 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 112.000 |
407 | Số lượng tiểu cầu | Lần | |
408 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 152.000 |
409 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 148.000 |
410 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 148.000 |
411 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 148.000 |
412 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94.300 |
413 | Điện châm điều trị cảm mạo | lần | 71.400 |
414 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Lần | 71.400 |
415 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.655.000 |
416 | Bó thuốc | Lần | 53.100 |
417 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 71.400 |
418 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 259.000 |
419 | Huyết sắc tố | lần | |
420 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 148.000 |
421 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 148.000 |
422 | Chích áp xe vú | Lần | 230.000 |
423 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 94.300 |
424 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 71.400 |
425 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3.044.000 |
426 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | 71.400 |
427 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 71.400 |
428 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 30.600 |
429 | Đoạn trung tính | Lần | |
430 | Bóc giả mạc | Lần | 88.400 |
431 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 148.000 |
432 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 148.000 |
433 | Chích lể | Lần | 69.400 |
434 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 85.900 |
435 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71.400 |
436 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Lần | 71.400 |
437 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.923.000 |
438 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 38.300 |
439 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 148.000 |
440 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 70.100 |
441 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 148.000 |
442 | Thủy châm điều trị teo cơ | Lần | 70.100 |
443 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825.000 |
444 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Lần | 70.100 |
445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 69.300 |
446 | Hematocrit | lần | |
447 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 85.900 |
448 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71.400 |
449 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.818.000 |
450 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 61.500 |
451 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 148.000 |
452 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 148.000 |
453 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 825.000 |
454 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 71.400 |
455 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 70.100 |
456 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 70.100 |
457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 69.300 |
458 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 69.300 |
459 | Hematocrit | lần | |
460 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94.300 |
461 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 71.400 |
462 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3.087.000 |
463 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 98.600 |
464 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 148.000 |
465 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 148.000 |
466 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 620.000 |
467 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Lần | 71.400 |
468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 69.300 |
469 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 69.300 |
470 | Đoạn ưa axit | Lần | |
471 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.457.000 |
472 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 998.000 |
473 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 71.400 |
474 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 71.400 |
475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | 69.300 |
476 | MCV (Nam) | lần | |
477 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 148.000 |
478 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 148.000 |
479 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 114.000 |
480 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85.900 |
481 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 71.400 |
482 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | lần | 803.000 |
483 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 148.000 |
484 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 71.400 |
485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 69.300 |
486 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 116.000 |
487 | Đoạn ưa bazơ | Lần | |
488 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | lần | 803.000 |
489 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 71.400 |
490 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35.600 |
491 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 69.300 |
492 | MCV (nữ) | lần | |
493 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 148.000 |
494 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 148.000 |
495 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 143.000 |
496 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 71.400 |
497 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2.122.000 |
498 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 148.000 |
499 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 71.400 |
500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 69.300 |
501 | Chườm ngải | Lần | 36.100 |
502 | Huyết sắc tố | Lần | |
503 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3.351.000 |
504 | Cấy chỉ | Lần | 148.000 |
505 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 71.400 |
506 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 69.300 |
507 | MCH (Nam) | lần | |
508 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 148.000 |
509 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 148.000 |
510 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
511 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | 71.400 |
512 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.351.000 |
513 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3.878.000 |
514 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Lần | 71.400 |
515 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | 69.300 |
516 | MCH (Nữ) | lần | |
517 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 148.000 |
518 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
519 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.351.000 |
520 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 148.000 |
521 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | 71.400 |
522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 69.300 |
523 | Huyết sắc tố | Lần | |
524 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 148.000 |
525 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 148.000 |
526 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
527 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7.011.000 |
528 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 148.000 |
529 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 71.400 |
530 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Lần | 69.300 |
531 | MCHC (Nam) | lần | |
532 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 148.000 |
533 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
534 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2.850.000 |
535 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 148.000 |
536 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 71.400 |
537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 69.300 |
538 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
539 | MCH | Lần | |
540 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3.878.000 |
541 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 148.000 |
542 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71.400 |
543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 69.300 |
544 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
545 | MCHC (Nữ) | lần | |
546 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.693.000 |
547 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 148.000 |
548 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71.400 |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 69.300 |
550 | MCV | Lần | |
551 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 4.109.000 |
552 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53.000 |
553 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71.400 |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 69.300 |
555 | MCHC | Lần | |
556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3.878.000 |
557 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382.000 |
558 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 71.400 |
559 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 69.300 |
560 | RDW | lần | |
561 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3.878.000 |
562 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 382.000 |
563 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71.400 |
564 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 69.300 |
565 | Số lượng tiểu cầu | lần | |
566 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3.878.000 |
567 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 36.100 |
568 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 71.400 |
569 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 69.300 |
570 | MPV | lần | |
571 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3.878.000 |
572 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 36.100 |
573 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
574 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 69.300 |
575 | RDW | Lần | |
576 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3.878.000 |
577 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 36.100 |
578 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 37.300 |
579 | Xông hơi thuốc | Lần | 45.600 |
580 | Đoạn ưa bazơ | lần | |
581 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3.878.000 |
582 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 36.100 |
583 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 64.200 |
584 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | lần | 30.600 |
585 | Tế bào bất thường | Lần | |
586 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3.878.000 |
587 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | 36.100 |
588 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102.000 |
589 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15.300 |
590 | Tế bào bất thường | lần | |
591 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3.878.000 |
592 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 36.100 |
593 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 102.000 |
594 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40.200 |
595 | Thành phần BC | Lần | |
596 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3.878.000 |
597 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 36.100 |
598 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 351.000 |
599 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 40.200 |
600 | Mono | Lần | |
601 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3.878.000 |
602 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 36.100 |
603 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 351.000 |
604 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 32.000 |
605 | Hồng cầu lưới | Lần | |
606 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 259.000 |
607 | Thủy châm | Lần | 70.100 |
608 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 77.800 |
609 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | ngày | 198.000 |
610 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | lần | 84.800 |
611 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3.878.000 |
612 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3.878.000 |
613 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 148.000 |
614 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 148.000 |
615 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 36.100 |
616 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 71.400 |
617 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 71.400 |
618 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu | ngày | 198.000 |
619 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259.000 |
620 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.878.000 |
621 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 36.100 |
622 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết | ngày | 198.000 |
623 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 259.000 |
624 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 67.800 |
625 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3.878.000 |
626 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 36.100 |
627 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 259.000 |
628 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 31.200 |
629 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2.850.000 |
630 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 148.000 |
631 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 148.000 |
632 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 36.100 |
633 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 71.400 |
634 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71.400 |
635 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | lần | 71.400 |
636 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 170.000 |
637 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | ngày | 198.000 |
638 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.340.000 |
639 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.813.000 |
640 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.336.000 |
641 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 34.500 |
642 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 43.100 |
643 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 148.000 |
644 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 197.000 |
645 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 36.100 |
646 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71.400 |
647 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 71.400 |
648 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 38.300 |
649 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch | ngày | 198.000 |
650 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 2.378.000 |
651 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.298.000 |
652 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4.465.000 |
653 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 148.000 |
654 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 34.500 |
655 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 45.300 |
656 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13.000 |
657 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831.000 |
658 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 36.100 |
659 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71.400 |
660 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 71.400 |
661 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 31.200 |
662 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 34.500 |
663 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.431.000 |
664 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 148.000 |
665 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875.000 |
666 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | 36.100 |
667 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 71.400 |
668 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 29.600 |
669 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 28.000 |
670 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh | ngày | 198.000 |
671 | Giác hút | Lần | 1.021.000 |
672 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55.300 |
673 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 51.400 |
674 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3.102.000 |
675 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 148.000 |
676 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 875.000 |
677 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 36.100 |
678 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 71.400 |
679 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 71.400 |
680 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 233.000 |
681 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 271.000 |
682 | Tập các kiểu thở | Lần | 31.100 |
683 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4.034.000 |
684 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 148.000 |
685 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81.000 |
686 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 36.100 |
687 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 71.400 |
688 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71.400 |
689 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 207.000 |
690 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | ngày | 198.000 |
691 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 2.378.000 |
692 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.044.000 |
693 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 148.000 |
694 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2.248.000 |
695 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 30.600 |
696 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.600 |
697 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 81.000 |
698 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 36.100 |
699 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 71.400 |
700 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71.400 |
701 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 71.400 |
702 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 71.400 |
703 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 35.400 |
704 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 383.000 |
705 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 734.000 |
706 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 148.000 |
707 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 197.000 |
708 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 36.100 |
709 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 36.100 |
710 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 34.500 |
711 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 71.400 |
712 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56.800 |
713 | Holter huyết áp | Lần | 204.000 |
714 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 71.400 |
715 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu | ngày | 171.600 |
716 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 49.300 |
717 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 68.300 |
718 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 2.407.000 |
719 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 2.898.000 |
720 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 148.000 |
721 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 143.000 |
722 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 36.100 |
723 | Hào châm | Lần | 69.400 |
724 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 42.100 |
725 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng | ngày | 171.600 |
726 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 |
727 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 71.400 |
728 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71.400 |
729 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 2.407.000 |
730 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 831.000 |
731 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | 3.011.000 |
732 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 148.000 |
733 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 114.000 |
734 | Hào châm | Lần | 69.400 |
735 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 48.700 |
736 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 68.600 |
737 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 171.600 |
738 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 3.011.000 |
739 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 148.000 |
740 | Test nội bì | Lần | 482.000 |
741 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 70.100 |
742 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 69.300 |
743 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 114.000 |
744 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 36.100 |
745 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 71.400 |
746 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 71.400 |
747 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | lần | 71.400 |
748 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 583.000 |
749 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 193.000 |
750 | Test nội bì | Lần | 395.000 |
751 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 70.100 |
752 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 998.000 |
753 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 148.000 |
754 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 143.000 |
755 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 36.100 |
756 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 71.400 |
757 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71.400 |
758 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 171.600 |
759 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 49.300 |
760 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 583.000 |
761 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
762 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
763 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 3.039.000 |
764 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 348.000 |
765 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 148.000 |
766 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 259.000 |
767 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | 36.100 |
768 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 485.000 |
769 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.600.000 |
770 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 139.000 |
771 | Thủy châm điều trị dị ứng | Lần | 70.100 |
772 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | 218.000 |
773 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 148.000 |
774 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 259.000 |
775 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 36.100 |
776 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 71.400 |
777 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71.400 |
778 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 71.400 |
779 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 138.600 |
780 | Siêu âm qua thóp | lần | 49.300 |
781 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 215.000 |
782 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
783 | Nitrit | Lần | |
784 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 3.443.000 |
785 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2.657.000 |
786 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 148.000 |
787 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183.000 |
788 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 36.100 |
789 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71.400 |
790 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | lần | 71.400 |
791 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 188.000 |
792 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248.000 |
793 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.657.000 |
794 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lít | 148.000 |
795 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143.000 |
796 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 36.100 |
797 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 71.400 |
798 | Hút dịch khớp gối | Lần | 120.000 |
799 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 36.100 |
800 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 138.600 |
801 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71.400 |
802 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
803 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 68.300 |
804 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 729.000 |
805 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 71.400 |
806 | Urobilinogen | Lần | |
807 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2.984.000 |
808 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 148.000 |
809 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 143.000 |
810 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | lần | 729.000 |
811 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.340.000 |
812 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.777.000 |
813 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 12.200 |
814 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 248.000 |
815 | Sắc thuốc thang | Lần | 13.100 |
816 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 139.000 |
817 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 227.000 |
818 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 36.100 |
819 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71.400 |
820 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 71.400 |
821 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 120.000 |
822 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 323.000 |
823 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 253.000 |
824 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 70.100 |
825 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 69.300 |
826 | Holter điện tâm đồ | Lần | 204.000 |
827 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3.469.000 |
828 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | 36.100 |
829 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71.400 |
830 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 71.400 |
831 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 116.000 |
832 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 55.000 |
833 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 184.000 |
834 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 312.200 |
835 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 250.000 |
836 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 70.100 |
837 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 49.300 |
838 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | lần | 2.883.000 |
839 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 36.100 |
840 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 71.400 |
841 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 71.400 |
842 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | ngày | 171.600 |
843 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 268.000 |
844 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
845 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 428.000 |
846 | Protein | Lần | |
847 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 49.300 |
848 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
849 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 144.000 |
850 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4.986.000 |
851 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 36.100 |
852 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 71.400 |
853 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 71.400 |
854 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184.000 |
855 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 561.000 |
856 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 225.200 |
857 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
858 | Khâu da mi | Lần | 1.497.000 |
859 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2.883.000 |
860 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 573.000 |
861 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 70.100 |
862 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 69.300 |
863 | Hồng cầu có nhân | Lần | |
864 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 36.100 |
865 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 71.400 |
866 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 71.400 |
867 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 199.600 |
868 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184.000 |
869 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
870 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | 49.300 |
871 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 35.600 |
872 | Mono | lần | |
873 | Thể cetonic | Lần | |
874 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | 68.300 |
875 | Khám Bỏng | Lần | 33.200 |
876 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3.011.000 |
877 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 36.100 |
878 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | lần | 71.400 |
879 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | lần | 71.400 |
880 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 168.100 |
881 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 323.000 |
882 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 643.000 |
883 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 472.000 |
884 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 23.000 |
885 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 85.000 |
886 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 70.100 |
887 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 841.000 |
888 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3.063.000 |
889 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 36.100 |
890 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 71.400 |
891 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71.400 |
892 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 225.200 |
893 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 268.000 |
894 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
895 | Điều trị tủy lại | Lần | 966.000 |
896 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 23.000 |
897 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 184.000 |
898 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 70.100 |
899 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.730.000 |
900 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4.967.000 |
901 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | 36.100 |
902 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71.400 |
903 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 78.400 |
904 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 23.000 |
905 | Laser châm | lần | 49.100 |
906 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 139.000 |
907 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 70.100 |
908 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.435.000 |
909 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | 36.100 |
910 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 71.400 |
911 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 78.400 |
912 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 23.000 |
913 | Lấy calci kết mạc | Lần | 37.300 |
914 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 115.000 |
915 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3.351.000 |
916 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259.000 |
917 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 71.400 |
918 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Lần | 78.400 |
919 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51.400 |
920 | Lấy cao răng | lần | 143.000 |
921 | Thông bàng quang | Lần | 94.300 |
922 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 70.100 |
923 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 69.300 |
924 | MPV | Lần | |
925 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.830.000 |
926 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 697.000 |
927 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 53.400 |
928 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 71.400 |
929 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 71.400 |
930 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45.700 |
931 | Lấy dị vật âm đạo | lần | 602.000 |
932 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
933 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 70.100 |
934 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3.087.000 |
935 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 35.600 |
936 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 71.400 |
937 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 78.400 |
938 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 152.000 |
939 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 41.600 |
940 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
941 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 70.100 |
942 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3.087.000 |
943 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 664.000 |
944 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 71.400 |
945 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 78.400 |
946 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71.400 |
947 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 71.400 |
948 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 55.800 |
949 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 67.000 |
950 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 583.000 |
951 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3.087.000 |
952 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1.137.000 |
953 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 45.200 |
954 | Lấy dị vật tai | Lần | 520.000 |
955 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
956 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 70.100 |
957 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 664.000 |
958 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 71.400 |
959 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 78.400 |
960 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 171.600 |
961 | Làm thuốc tai | Lần | 21.100 |
962 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 520.000 |
963 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
964 | Bilirubin | Lần | |
965 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 |
966 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | lần | 233.000 |
967 | Rút đinh các loại | Lần | 1.777.000 |
968 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 664.000 |
969 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | lần | 71.400 |
970 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 71.400 |
971 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 171.600 |
972 | Làm thuốc tai | Lần | 21.100 |
973 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 734.000 |
974 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
975 | Glucose | Lần | |
976 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 49.300 |
977 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 3.011.000 |
978 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 22.800 |
979 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 71.400 |
980 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Lần | 78.400 |
981 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 412.000 |
982 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 49.300 |
983 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
984 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 33.200 |
985 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.654.000 |
986 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 819.000 |
987 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.981.000 |
988 | Đặt nội khí quản | Lần | 579.000 |
989 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 71.400 |
990 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 71.400 |
991 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 234.000 |
992 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108.000 |
993 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 49.300 |
994 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 70.100 |
995 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | lần | 43.700 |
996 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 33.200 |
997 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.654.000 |
998 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579.000 |
999 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 71.400 |
1000 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 78.400 |
1001 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 88.400 |
1002 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1003 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 628.000 |
1004 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 108.000 |
1005 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.800 |
1006 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49.300 |
1007 | Chụp Xquang Schuller | lần | 68.300 |
1008 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 579.000 |
1009 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71.400 |
1010 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 78.400 |
1011 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.432.000 |
1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 589.000 |
1013 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41.600 |
1014 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 348.000 |
1015 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 590.000 |
1016 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.943.000 |
1017 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 734.000 |
1018 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 218.000 |
1019 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94.300 |
1020 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71.400 |
1021 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Lần | 78.400 |
1022 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41.600 |
1023 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 223.000 |
1024 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | lần | 49.300 |
1025 | Thụt tháo | Lần | 85.900 |
1026 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 729.000 |
1027 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 589.000 |
1028 | Nối gân duỗi | Lần | 3.087.000 |
1029 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 94.300 |
1030 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 71.400 |
1031 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 78.400 |
1032 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271.000 |
1033 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16.400 |
1034 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49.300 |
1035 | Chụp Xquang Blondeau | lần | 68.300 |
1036 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | 68.300 |
1037 | Khám Tai mũi họng | Lần | 33.200 |
1038 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.914.000 |
1039 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 85.900 |
1040 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 71.400 |
1041 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 71.400 |
1042 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 348.000 |
1043 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 85.900 |
1044 | Siêu âm các tuyến nước bọt | lần | 49.300 |
1045 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13.000 |
1046 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 68.300 |
1047 | Khám tâm thần | Lần | 33.200 |
1048 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 949.000 |
1049 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 71.400 |
1050 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 71.400 |
1051 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 271.000 |
1052 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 568.000 |
1053 | Khám Ung bướu | Lần | 33.200 |
1054 | Thụt tháo phân | Lần | 85.900 |
1055 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27.300 |
1056 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2.737.000 |
1057 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 819.000 |
1058 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.340.000 |
1059 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 71.400 |
1060 | Điện châm điều trị stress | Lần | 71.400 |
1061 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 201.000 |
1062 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 271.000 |
1063 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 568.000 |
1064 | Khám Nội | lần | 33.200 |
1065 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.044.000 |
1066 | Thụt tháo phân | Lần | 85.900 |
1067 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | Lần | 70.100 |
1068 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 |
1069 | Khâu da mi | Lần | 841.000 |
1070 | Nối gân duỗi | Lần | 3.087.000 |
1071 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 71.400 |
1072 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 71.400 |
1073 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 684.000 |
1074 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 348.000 |
1075 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 620.000 |
1076 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
1077 | Thụt tháo phân | Lần | 85.900 |
1078 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lần | 70.100 |
1079 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 38.200 |
1080 | Khám Nhi | lần | 33.200 |
1081 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.044.000 |
1082 | Khâu kết mạc | Lần | 841.000 |
1083 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.576.000 |
1084 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 71.400 |
1085 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.962.000 |
1086 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 660.000 |
1087 | Lấy dị vật tai | Lần | 161.000 |
1088 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348.000 |
1089 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 70.100 |
1090 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lần | 70.100 |
1091 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 246.000 |
1092 | Mở khí quản | Lần | 734.000 |
1093 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.730.000 |
1094 | Nối gân gấp | Lần | 3.087.000 |
1095 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 71.400 |
1096 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3.011.000 |
1097 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 71.400 |
1098 | Lấy dị vật tai | Lần | 65.600 |
1099 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242.000 |
1100 | Thủy châm điều trị bí đái | Lần | 70.100 |
1101 | Thủy châm điều trị sa tử cung | Lần | 70.100 |
1102 | Khám Phụ sản | lần | 33.200 |
1103 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.962.000 |
1104 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737.000 |
1105 | Mở khí quản thường quy | Lần | 734.000 |
1106 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.576.000 |
1107 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 173.000 |
1108 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 70.100 |
1109 | pH | Lần | |
1110 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 233.000 |
1111 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 68.300 |
1112 | Khám Ngoại | lần | 33.200 |
1113 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2.737.000 |
1114 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 737.000 |
1115 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267.000 |
1116 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 70.100 |
1117 | Thủy châm điều trị stress | Lần | 70.100 |
1118 | Siêu âm Doppler gan lách | lần | 84.800 |
1119 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
1120 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 100.000 |
1121 | Khám YHCT | lần | 33.200 |
1122 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.266.000 |
1123 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 71.400 |
1124 | Khám sức khỏe hợp đồng Phòng Lao động thương binh & Xã hội | lần | |
1125 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.870.000 |
1126 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | lần | 998.000 |
1127 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 161.000 |
1128 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167.000 |
1129 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 70.100 |
1130 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 70.100 |
1131 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105.000 |
1132 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.945.000 |
1133 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 71.400 |
1134 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 65.600 |
1135 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 71.400 |
1136 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 204.000 |
1137 | Thủy châm điều trị chứng tic | Lần | 70.100 |
1138 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 70.100 |
1139 | Hồng cầu | Lần | |
1140 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 225.200 |
1141 | Mãng châm | Lần | 76.400 |
1142 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | Lần | 134.000 |
1143 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 233.000 |
1144 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | Lần | 70.100 |
1145 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 70.100 |
1146 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 100.000 |
1147 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 831.000 |
1148 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.979.000 |
1149 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 71.400 |
1150 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 225.200 |
1151 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 200.000 |
1152 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 68.300 |
1153 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 70.100 |
1154 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 70.100 |
1155 | Khám Răng hàm mặt | lần | 33.200 |
1156 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 197.000 |
1157 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.979.000 |
1158 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 584.000 |
1159 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 71.400 |
1160 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 384.000 |
1161 | Nhổ răng sữa | lần | 40.700 |
1162 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 643.000 |
1163 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 233.000 |
1164 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | 71.400 |
1165 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 70.100 |
1166 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 70.100 |
1167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 69.300 |
1168 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 322.000 |
1169 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | Lần | 70.100 |
1170 | Siêu âm Doppler tim, van tim | lần | 233.000 |
1171 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 68.300 |
1172 | Khám sức khỏe toàn diện lao động (LĐLĐ năm 2022) | lần | |
1173 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 56.800 |
1174 | Thủy châm điều trị táo bón | Lần | 70.100 |
1175 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | 69.300 |
1176 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.693.000 |
1177 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | 71.400 |
1178 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 198.000 |
1179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1180 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | lần | 84.800 |
1181 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 148.000 |
1182 | Thủy châm điều trị di tinh | Lần | 70.100 |
1183 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 70.100 |
1184 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.309.000 |
1185 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 197.000 |
1186 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.730.000 |
1187 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 71.400 |
1188 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | 71.400 |
1189 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1190 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 258.000 |
1191 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 70.100 |
1192 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 70.100 |
1193 | Định lượng protein trong nước tiểu | lần | 14.000 |
1194 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3.011.000 |
1195 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 71.400 |
1196 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 35.400 |
1197 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1198 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 198.000 |
1199 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 70.100 |
1200 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | Lần | 70.100 |
1201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 69.300 |
1202 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 39.500 |
1203 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.500 |
1204 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | 71.400 |
1205 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 223.000 |
1206 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 302.000 |
1207 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 70.100 |
1208 | Thủy châm điều trị thống kinh | Lần | 70.100 |
1209 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 |
1210 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.800 |
1211 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 71.400 |
1212 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 348.000 |
1213 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 70.100 |
1214 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 70.100 |
1215 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.700 |
1216 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.800 |
1217 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 78.400 |
1218 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1219 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 70.100 |
1220 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Lần | 70.100 |
1221 | Tỉ trọng | Lần | |
1222 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21.800 |
1223 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1224 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 591.000 |
1225 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 70.100 |
1226 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 70.100 |
1227 | Bạch cầu | Lần | |
1228 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 |
1229 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 71.400 |
1230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 78.400 |
1231 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1232 | Sắc thuốc thang | Lần | 13.100 |
1233 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 70.100 |
1234 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 70.100 |
1235 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1236 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 78.400 |
1237 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 233.000 |
1238 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 70.100 |
1239 | Thủy châm điều trị viêm amydan | Lần | 70.100 |
1240 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 348.000 |
1241 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 336.000 |
1242 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 70.100 |
1243 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 71.400 |
1244 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1245 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 78.400 |
1246 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1247 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1.008.000 |
1248 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 70.100 |
1249 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 70.100 |
1250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 69.300 |
1251 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 71.400 |
1252 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 223.000 |
1253 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 78.400 |
1254 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 55.300 |
1255 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 70.100 |
1256 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 70.100 |
1257 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | lần | 43.700 |
1258 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.800 |
1259 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | 71.400 |
1260 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 348.000 |
1261 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 55.300 |
1262 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 70.100 |
1263 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 70.100 |
1264 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32.800 |
1265 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | 78.400 |
1266 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223.000 |
1267 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 55.300 |
1268 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 70.100 |
1269 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 70.100 |
1270 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 65.600 |
1271 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 27.300 |
1272 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 71.400 |
1273 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 223.000 |
1274 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 220.000 |
1275 | Thủy châm điều trị liệt dương | Lần | 70.100 |
1276 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 70.100 |
1277 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 65.600 |
1278 | Acid Uric | Lần | |
1279 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348.000 |
1280 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51.400 |
1281 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 70.100 |
1282 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 78.400 |
1283 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 70.100 |
1284 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 69.300 |
1285 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13.000 |
1286 | Creatinin | Lần | |
1287 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 78.400 |
1288 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 348.000 |
1289 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 51.400 |
1290 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Lần | 70.100 |
1291 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Lần | 70.100 |
1292 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 69.300 |
1293 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.800 |
1294 | GGT (Nữ) | Lần | |
1295 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 78.400 |
1296 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 223.000 |
1297 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 45.700 |
1298 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 70.100 |
1299 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 70.100 |
1300 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 69.300 |
1301 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102.000 |
1302 | K+ | Lần | |
1303 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 71.400 |
1304 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 348.000 |
1305 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 184.000 |
1306 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 70.100 |
1307 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 224.000 |
1308 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 69.300 |
1309 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 |
1310 | Cl- | Lần | |
1311 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 78.400 |
1312 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 223.000 |
1313 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 60.000 |
1314 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 70.100 |
1315 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31.100 |
1316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 69.300 |
1317 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 |
1318 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 71.400 |
1319 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173.000 |
1320 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 70.100 |
1321 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 70.100 |
1322 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 31.100 |
1323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 69.300 |
1324 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21.800 |
1325 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | lần | 54.600 |
1326 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 71.400 |
1327 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 242.000 |
1328 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 70.100 |
1329 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 70.100 |
1330 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | 32.300 |
1331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 69.300 |
1332 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21.800 |
1333 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Lần | 185.000 |
1334 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 71.400 |
1335 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 348.000 |
1336 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | Lần | 70.100 |
1337 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 70.100 |
1338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 69.300 |
1339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 69.300 |
1340 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 |
1341 | HAV Ab test nhanh | Lần | 123.000 |
1342 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Lần | 78.400 |
1343 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 271.000 |
1344 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Lần | 70.100 |
1345 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 69.300 |
1346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 69.300 |
1347 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 87.500 |
1348 | HBcAb test nhanh | Lần | 61.700 |
1349 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 71.400 |
1350 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 412.000 |
1351 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 70.100 |
1352 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 69.300 |
1353 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 69.300 |
1354 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 69.300 |
1355 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32.800 |
1356 | HBsAb test nhanh | Lần | 61.700 |
1357 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.868.000 |
1358 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 78.400 |
1359 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 234.000 |
1360 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 70.100 |
1361 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 69.300 |
1362 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 69.300 |
1363 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 69.300 |
1364 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32.800 |
1365 | HBsAg định lượng | Lần | 482.000 |
1366 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 71.400 |
1367 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 152.000 |
1368 | Thủy châm điều trị mày đay | Lần | 70.100 |
1369 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 69.300 |
1370 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 69.300 |
1371 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 69.300 |
1372 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27.300 |
1373 | HBsAg test nhanh | Lần | 55.400 |
1374 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 78.400 |
1375 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 152.000 |
1376 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 70.100 |
1377 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 69.300 |
1378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 69.300 |
1379 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 69.300 |
1380 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 76.500 |
1381 | HCV Ab test nhanh | Lần | 55.400 |
1382 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 78.400 |
1383 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242.000 |
1384 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 70.100 |
1385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 69.300 |
1386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 69.300 |
1387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 69.300 |
1388 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 60.100 |
1389 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 |
1390 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173.000 |
1391 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 70.100 |
1392 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 71.400 |
1393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 69.300 |
1394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | 69.300 |
1395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 69.300 |
1396 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.800 |
1397 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 135.000 |
1398 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.400 |
1399 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 242.000 |
1400 | Tiêm bắp thịt | Lần | 12.800 |
1401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | 69.300 |
1402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | 69.300 |
1403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 69.300 |
1404 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 |
1405 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 67.800 |
1406 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.400 |
1407 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 173.000 |
1408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 69.300 |
1409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 69.300 |
1410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 69.300 |
1411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 69.300 |
1412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 69.300 |
1413 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.700 |
1414 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 175.000 |
1415 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267.000 |
1416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 69.300 |
1417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | 69.300 |
1418 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71.400 |
1419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 69.300 |
1420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 69.300 |
1421 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.800 |
1422 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 70.300 |
1423 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167.000 |
1424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 69.300 |
1425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 69.300 |
1426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 69.300 |
1427 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71.400 |
1428 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | lần | 374.000 |
1429 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71.400 |
1430 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 167.000 |
1431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 69.300 |
1432 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.800 |
1433 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 33.200 |
1434 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 78.400 |
1435 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 267.000 |
1436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 69.300 |
1437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 69.300 |
1438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 69.300 |
1439 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.500 |
1440 | Rotavirus test nhanh | Lần | 184.000 |
1441 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 78.400 |
1442 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 327.000 |
1443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 69.300 |
1444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 69.300 |
1445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 69.300 |
1446 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15.500 |
1447 | Vi rút test nhanh | lần | 246.000 |
1448 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.400 |
1449 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 172.000 |
1450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 69.300 |
1451 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.500 |
1452 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130.000 |
1453 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.681.000 |
1454 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.340.000 |
1455 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.400 |
1456 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 167.000 |
1457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 69.300 |
1458 | Creatinin | Lần | |
1459 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2.122.000 |
1460 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 3.087.000 |
1461 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3.878.000 |
1462 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3.878.000 |
1463 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Lần | 78.400 |
1464 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412.000 |
1465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | 69.300 |
1466 | GGT | Lần | |
1467 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | lần | 2.660.000 |
1468 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3.878.000 |
1469 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3.878.000 |
1470 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3.878.000 |
1471 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4.109.000 |
1472 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3.878.000 |
1473 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3.878.000 |
1474 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 71.400 |
1475 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 412.000 |
1476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Lần | 69.300 |
1477 | Na+ | Lần | |
1478 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4.109.000 |
1479 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3.878.000 |
1480 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3.878.000 |
1481 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | lần | 362.000 |
1482 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | lần | 362.000 |
1483 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 71.400 |
1484 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234.000 |
1485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 69.300 |
1486 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | lần | 362.000 |
1487 | Acid Uric | Lần | |
1488 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3.011.000 |
1489 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2.850.000 |
1490 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 78.400 |
1491 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 234.000 |
1492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 69.300 |
1493 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.660.000 |
1494 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.830.000 |
1495 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3.087.000 |
1496 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | lần | 2.660.000 |
1497 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.447.000 |
1498 | Chườm ngải | Lần | 36.100 |
1499 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3.011.000 |
1500 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4.830.000 |
1501 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 78.400 |
1502 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 172.000 |
1503 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 69.300 |
1504 | Định lượng CRP | lần | 54.600 |
1505 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.981.000 |
1506 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | lần | 968.000 |
1507 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 968.000 |
1508 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 209.000 |
1509 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 279.000 |
1510 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 78.400 |
1511 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 327.000 |
1512 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | 69.300 |
1513 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328.000 |
1514 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498.000 |
1515 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 81.000 |
1516 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 35.600 |
1517 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 148.000 |
1518 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 148.000 |
1519 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 78.400 |
1520 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 412.000 |
1521 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 148.000 |
1522 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 148.000 |
1523 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 148.000 |
1524 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 148.000 |
1525 | Cứu | Lần | 36.100 |
1526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | 69.300 |
1527 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | lần | 159.000 |
1528 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 148.000 |
1529 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 148.000 |
1530 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 78.400 |
1531 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 148.000 |
1532 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 234.000 |
1533 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 69.300 |
1534 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | lần | 70.300 |
1535 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 148.000 |
1536 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 148.000 |
1537 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 78.400 |
1538 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 148.000 |
1539 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355.000 |
1540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 69.300 |
1541 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | Lần | 306.000 |
1542 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | Lần | 148.000 |
1543 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 148.000 |
1544 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 148.000 |
1545 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 148.000 |
1546 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 148.000 |
1547 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 148.000 |
1548 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lần | 148.000 |
1549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 69.300 |
1550 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | Lần | 306.000 |
1551 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 148.000 |
1552 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | Lần | 166.000 |
1553 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 197.000 |
1554 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 949.000 |
1555 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 114.000 |
1556 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 143.000 |
1557 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 291.000 |
1558 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 259.000 |
1559 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 197.000 |
1560 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 71.400 |
1561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 69.300 |
1562 | Dengue virus IgA test nhanh | Lần | 246.000 |
1563 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 384.000 |
1564 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 56.800 |
1565 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 150.000 |
1566 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 78.400 |
1567 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 143.000 |
1568 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 150.000 |
1569 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 289.000 |
1570 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 143.000 |
1571 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183.000 |
1572 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183.000 |
1573 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 183.000 |
1574 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 36.100 |
1575 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 36.100 |
1576 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 71.400 |
1577 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 36.100 |
1578 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 36.100 |
1579 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 115.000 |
1580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 69.300 |
1581 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 36.100 |
1582 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 135.000 |
1583 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 36.100 |
1584 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 36.100 |
1585 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 78.400 |
1586 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 36.100 |
1587 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 36.100 |
1588 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 115.000 |
1589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 69.300 |
1590 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 135.000 |
1591 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 36.100 |
1592 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Lần | 78.400 |
1593 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124.000 |
1594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 69.300 |
1595 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Lần | 135.000 |
1596 | Điện châm | lần | 71.400 |
1597 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 71.400 |
1598 | Điện châm | Lần | 78.400 |
1599 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 46.700 |
1600 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 124.000 |
1601 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 69.300 |
1602 | Điện châm | Lần | 71.400 |
1603 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 71.400 |
1604 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | lần | 43.100 |
1605 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 71.400 |
1606 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 71.400 |
1607 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 71.400 |
1608 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | lần | 71.400 |
1609 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 71.400 |
1610 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 71.400 |
1611 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 78.400 |
1612 | Nhĩ châm | Lần | 69.400 |
1613 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 45.200 |
1614 | Đơn bào đường ruột soi tươi | lần | 43.100 |
1615 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71.400 |
1616 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 71.400 |
1617 | Nhĩ châm | Lần | 69.400 |
1618 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71.400 |
1619 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71.400 |
1620 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 71.400 |
1621 | Điện châm điều trị lác | Lần | 71.400 |
1622 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 71.400 |
1623 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 55.800 |
1624 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 118.000 |
1625 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71.400 |
1626 | Điện châm điều trị liệt chi trên | lần | 71.400 |
1627 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 71.400 |
1628 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
1629 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 40.700 |
1630 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 69.300 |
1631 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | Lần | 184.000 |
1632 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 71.400 |
1633 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 71.400 |
1634 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71.400 |
1635 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | 71.400 |
1636 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71.400 |
1637 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71.400 |
1638 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71.400 |
1639 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 71.400 |
1640 | Nhổ chân răng sữa | lần | 40.700 |
1641 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 69.300 |
1642 | HBeAb test nhanh | Lần | 61.700 |
1643 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 71.400 |
1644 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
1645 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
1646 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Lần | 71.400 |
1647 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 78.400 |
1648 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 78.400 |
1649 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 71.400 |
1650 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 71.400 |
1651 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 78.400 |
1652 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lần | 78.400 |
1653 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 71.400 |
1654 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 78.400 |
1655 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 78.400 |
1656 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 71.400 |
1657 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 71.400 |
1658 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 78.400 |
1659 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 71.400 |
1660 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Lần | 78.400 |
1661 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 189.000 |
1662 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 69.300 |
1663 | HBeAb test nhanh | Lần | 61.700 |
1664 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 78.400 |
1665 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Lần | 78.400 |
1666 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78.400 |
1667 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 71.400 |
1668 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 78.400 |
1669 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 78.400 |
1670 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 78.400 |
1671 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 408.000 |
1672 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 69.300 |
1673 | HBeAg test nhanh | Lần | 61.700 |
1674 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.400 |
1675 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.400 |
1676 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.400 |
1677 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.400 |
1678 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Lần | 78.400 |
1679 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 71.400 |
1680 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 78.400 |
1681 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 78.400 |
1682 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
1683 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 78.400 |
1684 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Lần | 71.400 |
1685 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.400 |
1686 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.400 |
1687 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 78.400 |
1688 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 71.400 |
1689 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 78.400 |
1690 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 71.400 |
1691 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.400 |
1692 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 71.400 |
1693 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Lần | 71.400 |
1694 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 252.000 |
1695 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 71.400 |
1696 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 71.400 |
1697 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 78.400 |
1698 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 71.400 |
1699 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Lần | 78.400 |
1700 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 78.400 |
1701 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 71.400 |
1702 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 78.400 |
1703 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 78.400 |
1704 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 45.600 |
1705 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 161.000 |
1706 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.400 |
1707 | HEV Ab test nhanh | Lần | 123.000 |
1708 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 71.400 |
1709 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.400 |
1710 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 78.400 |
1711 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 71.400 |
1712 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78.400 |
1713 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 78.400 |
1714 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 78.400 |
1715 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Lần | 78.400 |
1716 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 348.000 |
1717 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | 71.400 |
1718 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lần | 71.400 |
1719 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Lần | 71.400 |
1720 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 71.400 |
1721 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 71.400 |
1722 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 71.400 |
1723 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 71.400 |
1724 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Lần | 71.400 |
1725 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 348.000 |
1726 | Tháo bột các loại | lần | 56.000 |
1727 | HEV IgG miễn dịch tự động | Lần | 321.000 |
1728 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Lần | 71.400 |
1729 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Lần | 71.400 |
1730 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 71.400 |
1731 | Rạch áp xe mi | lần | 197.000 |
1732 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Lần | 70.300 |
1733 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 71.400 |
1734 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71.400 |
1735 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 43.700 |
1736 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 197.000 |
1737 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 154.000 |
1738 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 71.400 |
1739 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 71.400 |
1740 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 209.000 |
1741 | Treponema pallidum soi tươi | Lần | 70.300 |
1742 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 71.400 |
1743 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 71.400 |
1744 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Lần | 71.400 |
1745 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 71.400 |
1746 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 42.700 |
1747 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 42.700 |
1748 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 49.100 |
1749 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 47.600 |
1750 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 46.700 |
1751 | Rửa cùng đồ | Lần | 44.000 |
1752 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 30.600 |
1753 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 71.400 |
1754 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | 37.300 |
1755 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 33.900 |
1756 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.071.000 |
1757 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 736.000 |
1758 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.330.000 |
1759 | Rửa cùng đồ | Lần | 44.000 |
1760 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 202.000 |
1761 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 71.400 |
1762 | Hút đờm hầu họng | Lần | 12.200 |
1763 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 12.200 |
1764 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 485.000 |
1765 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 337.000 |
1766 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 337.000 |
1767 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 12.200 |
1768 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 120.000 |
1769 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131.000 |
1770 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 |
1771 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 71.400 |
1772 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 268.000 |
1773 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131.000 |
1774 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 246.000 |
1775 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 71.400 |
1776 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 338.000 |
1777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 338.000 |
1778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 688.000 |
1779 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 131.000 |
1780 | Vi nấm nhuộm soi | lần | 43.100 |
1781 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | 71.400 |
1782 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 105.000 |
1783 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37.300 |
1784 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37.300 |
1785 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 234.000 |
1786 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 271.000 |
1787 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 601.000 |
1788 | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 43.100 |
1789 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 71.400 |
1790 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 271.000 |
1791 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348.000 |
1792 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 271.000 |
1793 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 348.000 |
1794 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223.000 |
1795 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 223.000 |
1796 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 348.000 |
1797 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 348.000 |
1798 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 70.100 |
1799 | Vi nấm soi tươi | lần | 43.100 |
1800 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 71.400 |
1801 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 173.000 |
1802 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 242.000 |
1803 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 173.000 |
1804 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 242.000 |
1805 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 70.100 |
1806 | Vi nấm test nhanh | Lần | 246.000 |
1807 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 71.400 |
1808 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 267.000 |
1809 | Nạo hút thai trứng | Lần | 824.000 |
1810 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 70.100 |
1811 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 70.300 |
1812 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 71.400 |
1813 | Nhổ răng sữa | Lần | 40.700 |
1814 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 753.000 |
1815 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 322.000 |
1816 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 430.000 |
1817 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 753.000 |
1818 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 753.000 |
1819 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1.713.000 |
1820 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 322.000 |
1821 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 430.000 |
1822 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 70.300 |
1823 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 71.400 |
1824 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 198.000 |
1825 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 292.000 |
1826 | Ôn châm | Lần | 69.400 |
1827 | Ôn châm | Lần | 69.400 |
1828 | Ôn châm | Lần | 76.400 |
1829 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 70.100 |
1830 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 218.000 |
1831 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | 71.400 |
1832 | Rút máu để điều trị | Lần | 256.000 |
1833 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 31.100 |
1834 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 30.600 |
1835 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 308.000 |
1836 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 51.400 |
1837 | Tập nuốt | Lần | 134.000 |
1838 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 70.100 |
1839 | HIV khẳng định (*) | lần | 175.000 |
1840 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 71.400 |
1841 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 51.400 |
1842 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 30.600 |
1843 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 30.600 |
1844 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 51.400 |
1845 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12.500 |
1846 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 30.600 |
1847 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 30.600 |
1848 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 530.000 |
1849 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 250.000 |
1850 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 428.000 |
1851 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | 71.400 |
1852 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 258.000 |
1853 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 253.000 |
1854 | Thay canuyn | Lần | 253.000 |
1855 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253.000 |
1856 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253.000 |
1857 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 583.000 |
1858 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
1859 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | lần | 130.000 |
1860 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 71.400 |
1861 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
1862 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
1863 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
1864 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 583.000 |
1865 | Thông tiểu | Lần | 94.300 |
1866 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 70.100 |
1867 | Thủy châm điều trị bại não | Lần | 70.100 |
1868 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | Lần | 70.100 |
1869 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 70.100 |
1870 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | lần | 395.000 |
1871 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 71.400 |
1872 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 70.100 |
1873 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 70.100 |
1874 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 70.100 |
1875 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 70.100 |
1876 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 70.100 |
1877 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 70.100 |
1878 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 70.100 |
1879 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 70.100 |
1880 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 70.100 |
1881 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 942.000 |
1882 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 71.400 |
1883 | Thủy châm điều trị động kinh | Lần | 70.100 |
1884 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 70.100 |
1885 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 70.100 |
1886 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Lần | 70.100 |
1887 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Lần | 70.100 |
1888 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Lần | 70.100 |
1889 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 71.400 |
1890 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 70.100 |
1891 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Lần | 70.100 |
1892 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Lần | 70.100 |
1893 | Thủy châm điều trị lác | Lần | 70.100 |
1894 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | Lần | 70.100 |
1895 | Thủy châm điều trị liệt | Lần | 70.100 |
1896 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 70.100 |
1897 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 70.100 |
1898 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Lần | 70.100 |
1899 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 70.100 |
1900 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 71.400 |
1901 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 70.100 |
1902 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 70.100 |
1903 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 71.400 |
1904 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Lần | 70.100 |
1905 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 70.100 |
1906 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 70.100 |
1907 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | 71.400 |
1908 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 50.300 |
1909 | Tiêm dưới da | Lần | 12.800 |
1910 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 50.300 |
1911 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 50.300 |
1912 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 12.800 |
1913 | Tiêm trong da | Lần | 12.800 |
1914 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 224.000 |
1915 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 224.000 |
1916 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 224.000 |
1917 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 71.400 |
1918 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 69.300 |
1919 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 69.300 |
1920 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 69.300 |
1921 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 69.300 |
1922 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 69.300 |
1923 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 69.300 |
1924 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 69.300 |
1925 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 71.400 |
1926 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 69.300 |
1927 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 69.300 |
1928 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 69.300 |
1929 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 69.300 |
1930 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 69.300 |
1931 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 69.300 |
1932 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 69.300 |
1933 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 69.300 |
1934 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 69.300 |
1935 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 58.000 |
1936 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 40.200 |
1937 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 59.300 |
1938 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 40.200 |
1939 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.700 |
1940 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 76.900 |
1941 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh | lần | 11.200 |
1942 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | 43.100 |
1943 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | lần | 43.100 |
1944 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 |
1945 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | lần | 43.100 |
1946 | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 43.100 |
1947 | Trứng giun soi tập trung | lần | 43.100 |