BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ CÚ THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT

          SỞ Y TẾ TỈNH TRÀ VINH

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ CÚ

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Áp dụng đối với người bệnh có thẻ BHYT Theo TT 22/2023/TT-BYT)

 Đơn vị tính: Đồng

STTTÊN DỊCH VỤĐVTGIÁ
1Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần71.400
2Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần49.300
3Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cmLần323.000
4Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cmLần115.000
5Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnLần78.400
6Điện mãng châm điều trị sa tử cungLần78.400
7Điện mãng châm điều trị tắc tia sữaLần78.400
8Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần29.600
9Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuLần23.700
10Đo khúc xạ máyLần10.900
11Điện mãng châm điều trị bí đáiLần78.400
12Điện mãng châm điều trị trĩLần78.400
13Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớplần48.700
14Điện mãng châm điều trị teo cơLần71.400
15Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần83.100
16Điện mãng châm điều trị thất ngônLần78.400
17Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaLần71.400
18Điện mãng châm điều trị teo cơLần78.400
19Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcLần71.400
20Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngLần21.200
21Tập đi với bàn xương cáLần30.600
22Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuLần1.813.000
23Tập vận động thụ độngLần51.400
24Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộLần70.100
25Thủy châm điều trị hen phế quảnLần70.100
26Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần32.000
27Siêu âm 3D/4D timlần468.000
28Điện mãng châm điều trị chứng táo bónLần71.400
29Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần78.400
30Tập đi với chân giả trên gốiLần30.600
31Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần3.351.000
32Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (máy đếm lazer)Lần47.500
33Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần3.878.000
34Tập nuốtLần163.000
35Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngLần233.000
36Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiênglần100.000
37Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiênglần100.000
38Chụp Xquang tại giườngLần68.300
39Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngLần69.300
40Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyLần71.400
41Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLần69.300
42Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần69.300
43Điện mãng châm điều trị liệt chi trênLần71.400
44Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướungày 
45Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơLần71.400
46Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLần69.300
47Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần78.400
48Điện mãng châm điều trị stressLần71.400
49Xông khói thuốcLần40.600
50Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyLần71.400
51Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpLần69.300
52Chụp Xquang Hirtzlần68.300
53Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyLần78.400
54Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangLần69.300
55Điện mãng châm điều trị sa dạ dàyLần78.400
56Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần23.700
57Đo các chất khí trong máuLần218.000
58Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)Lần71.200
59Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Lần67.600
60Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dàiLần78.400
61Điện mãng châm điều trị trĩLần71.400
62Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuLần47.500
63Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần83.100
64Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần78.400
65Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năngLần71.400
66Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnLần71.400
67Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Lần37.900
68Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần854.000
69Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần71.400
70Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần29.600
71Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợpngày198.000
72Soi cổ tử cunglần63.900
73Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớpLần71.400
74Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtlần49.300
75Điện nhĩ châm điều trị đau lưngLần71.400
76Số lượng BClần 
77Siêu âm Doppler hốc mắtlần84.800
78Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần233.000
79Điện nhĩ châm điều trị đau răngLần71.400
80Siêu âm hạch vùng cổlần49.300
81Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơLần78.400
82Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần49.300
83Phẫu thuật vết thương bàn tayLần2.122.000
84Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọaLần71.400
85Siêu âm màng phổi cấp cứuLần49.300
86Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmLần17.800
87Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáLần78.400
88Siêu âm màng phổi cấp cứuLần49.300
89Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần13.000
90Điện nhĩ châm điều trị động kinhLần71.400
91Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thưLần71.400
92Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần49.300
93Thời gian máu chảy phương pháp IvyLần49.800
94Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ZonaLần71.400
95Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
96Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcLần1.008.000
97Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần233.000
98Siêu âm tuyến vú hai bênLần49.300
99Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
100Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngLần65.300
101Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần71.400
102Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần532.000
103Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
104Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiLần71.400
105Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLần65.300
106Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết họcngày 
107Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácLần71.400
108Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
109Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ côngLần56.900
110Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thầnngày 
111Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)Lần643.000
112Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)Lần643.000
113Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)Lần643.000
114Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ emLần78.400
115Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần643.000
116Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần532.000
117Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)Lần643.000
118Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
119Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngLần654.000
120Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuLần49.300
121Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcLần71.400
122Khám MắtLần33.200
123Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiênglần68.300
124Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷLần148.000
125Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stressLần71.400
126Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiênglần100.000
127Cấy chỉ điều trị đau lưngLần148.000
128Các phẫu thuật ruột thừa khácLần2.654.000
129Cấy chỉ điều trị đau lưngLần148.000
130Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần643.000
131Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
132Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
133Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmLần1.914.000
134Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạLần148.000
135Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
136Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần2.945.000
137Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
138Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)lần68.300
139Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần3.011.000
140Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
141Mổ bóc nhân xơ vúLần1.019.000
142Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần233.000
143Chụp Xquang khớp thái dương hàmlần68.300
144Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayLần3.878.000
145Chụp Xquang Khớp Vai Thẳnglần68.300
146Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần3.878.000
147Chụp Xquang khung chậu thẳnglần68.300
148Chụp Xquang mặt thẳng nghiênglần68.300
149Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần2.657.000
150Đo chức năng hô hấpLần133.000
151Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần3.011.000
152Điện tim thườngLần35.400
153Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần532.000
154Chụp Xquang sọ thẳng/nghiênglần100.000
155Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênLần3.351.000
156Cấy chỉ điều trị động kinhLần148.000
157Chụp Xquang sọ thẳng/nghiênglần68.300
158Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tayLần3.087.000
159Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiênglần100.000
160Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần3.087.000
161Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiênglần68.300
162Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênLần3.087.000
163Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
164Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần3.087.000
165Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèlần68.300
166Phẫu thuật u thần kinh trên daLần729.000
167Chi phí vận chuyển đến BVĐK Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023)Lít22.120
168Chi phí vận chuyển đến BV Sản-Nhi Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023)Lít22.120
169Chi phí vận chuyển đến BV Lao và Bệnh Phổi Trà Vinh (lúc 15h00 ngày 23/11/2023)Lít22.120
170Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
171Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiênglần68.300
172Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnlần68.300
173Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
174Phẫu thuật u thần kinh trên daLần1.156.000
175Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đìnhLần148.000
176Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiênglần68.300
177Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóaLần148.000
178Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợpNgày171.600
179Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiênglần100.000
180Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủLần148.000
181Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtLần2.830.000
182Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyLần148.000
183Cứu điều trị khàn tiếng thể hànLần36.100
184Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiênglần68.300
185Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLân4.447.000
186Cấy chỉ điều trị teo cơLần148.000
187Cứu điều trị ngoại cảm phong hànLần36.100
188Điện tim thườngLần35.400
189Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiênglần100.000
190Bóc nang tuyến BartholinLần1.309.000
191Đo khúc xạ giác mạc JavalLần38.300
192Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểmLần29.600
193Siêu âm hốc mắtlần49.300
194Siêu âm nhãn cầulần49.300
195Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
196Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngLần253.000
197Mở khí quản qua màng nhẫn giápLần734.000
198Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)Lần28.000
199Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần49.300
200Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần100.000
201Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần71.400
202Đo áp lực ổ bụngLần485.000
203Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần50.000
204Thụt giữLần85.900
205Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngLần41.500
206Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần255.000
207Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtLần455.000
208Huyết đồ (bằng máy đếm lazer)Lần71.200
209Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùngLần253.000
210Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Lần60.000
211Cắt phymosisLần248.000
212Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần2.984.000
213Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xươngLần1.777.000
214Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùngLần184.000
215Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùngLần139.000
216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmLần184.000
217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmLần248.000
218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cmLần268.000
219Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cmLần85.000
220Đo lactat trong máuLần98.400
221Định tính chất độc bằng test nhanh – một lầnLần121.000
222Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần1.137.000
223Ghi điện não thường quyLần68.300
224Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
225Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần246.000
226Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần532.000
227Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
228Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần643.000
229Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
230Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)Lần532.000
231Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
232Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiênglần100.000
233Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
234Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
235Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)Lần643.000
236Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiênglần100.000
237Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
238Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyLần71.400
239Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặngLần23.000
240Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngLần41.500
241Đoạn trung tínhlần 
242Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)Lần643.000
243Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
244Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần3.878.000
245Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
246Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
247Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)Lần532.000
248Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáyLần71.400
249Lấy dị vật âm đạoLần602.000
250Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtLần524.000
251Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
252Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần3.878.000
253Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần100.000
254Cứu điều trị liệt chi trên thể hànLần36.100
255Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpLần71.400
256Lấy dị vật kết mạcLần67.000
257Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.Lần41.500
258LymphoLần 
259Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
260Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchlần68.300
261Khám Da liễuLần33.200
262Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânlần362.000
263Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần255.000
264Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênlần68.300
265Chụp Xquang ngực thẳnglần68.300
266Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiênglần68.300
267Cắt chỉ khâu kết mạcLần35.600
268Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngLần71.400
269Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần412.000
270Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtLần455.000
271Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)lần68.300
272Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiênglần100.000
273Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngLần41.500
274Hồng cầu lướilần 
275Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuLần2.660.000
276Khám LaoLần33.200
277Khám Nội tiếtLần33.200
278Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếngLần71.400
279Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần348.000
280Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)Lần37.900
281Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần479.000
282Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần2.654.000
283Khám Nộilần33.200
284Khám Nhilần33.200
285Điện nhĩ châm điều trị lácLần71.400
286Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần348.000
287Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần41.500
288Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần434.000
289Dẫn lưu dịch màng bụngLần143.000
290Công khám nghĩa vụ quân sự 2023lần 
291Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa ngườiLần71.400
292Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần271.000
293Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần170.000
294Khâu vết thương vùng môilần1.340.000
295Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần1.581.000
296Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmLần729.000
297Điện mãng châm điều trị stressLần78.400
298Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần71.400
299Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần173.000
300Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngLần13.000
301Khâu phục hồi bờ miLần737.000
302Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần3.087.000
303Tháo que tránh thaiGói 
304Điện châm điều trị cảm mạoLần71.400
305Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơLần71.400
306Điện nhĩ châm điều trị mất ngủLần71.400
307Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
308Cắt các u lành vùng cổlần2.737.000
309Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần1.914.000
310Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần2.945.000
311Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần242.000
312Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)Lần27.200
313Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón ILần3.087.000
314Cấy chỉ điều trị sa dạ dàyLần148.000
315Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờLần188.000
316Điện nhĩ châm điều trị mất ngủLần71.400
317Nghiệm pháp phát hiện glocomLần115.000
318Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000
319Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)Lần35.600
320Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
321Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần2.574.000
322Dẫn lưu nước tiểu bàng quangLần1.813.000
323Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần2.984.000
324Cấy chỉ điều trị sa tử cungLần148.000
325Cắt hẹp bao quy đầuLần1.340.000
326Điện nhĩ châm điều trị nấcLần71.400
327Nhổ răng thừalần218.000
328Lympholần 
329Điều trị tuỷ răng sữaLần280.000
330Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiLần3.063.000
331Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaLần2.657.000
332Bóc nhân xơ vúLần1.019.000
333Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhượcLần148.000
334Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần166.000
335Điện nhĩ châm điều trị nônLần71.400
336Nhổ răng vĩnh viễn lung laylần105.000
337Số lượng BCLần 
338Điều trị tuỷ răng sữaLần394.000
339Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần3.087.000
340Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngLần184.000
341Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Lần88.400
342Cấy chỉ điều trị táo bónLần148.000
343Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần949.000
344Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấcLần71.400
345Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần430.000
346Đoạn ưa axitlần 
347Phẫu thuật viêm ruột thừaLần2.654.000
348Bơm rửa khoang màng phổiLần227.000
349Cầm máu mũi bằng MerocelLần279.000
350Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dàiLần148.000
351Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần434.000
352Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại nãoLần71.400
353Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuLần255.000
354Số lượng HCLần 
355Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần1.777.000
356Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần227.000
357Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngLần148.000
358Cấy chỉ điều trị thất ngônLần148.000
359Khâu vết thương thành bụngLần2.122.000
360Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần71.400
361Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuLần198.000
362Số lượng HCLần 
363Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần3.469.000
364Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần148.000
365Cấy chỉ điều trị thất vận ngônLần148.000
366Mở rộng lỗ sáoLần1.340.000
367Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nôngLần71.400
368Rửa bàng quangLần209.000
369HematocritLần 
370Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần968.000
371Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần35.600
372Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhượcLần148.000
373Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tínhLần148.000
374Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tailần729.000
375Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtLần71.400
376Rửa bàng quang lấy máu cụcLần209.000
377Số lượng HClần 
378Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần125.000
379Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuầnLần148.000
380Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần148.000
381Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuLần807.000
382Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lênlần729.000
383Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoLần71.400
384Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuLần49.300
385HematocritLần 
386Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần35.600
387Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần148.000
388Cấy chỉ điều trị trĩLần148.000
389Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)Lần2.655.000
390Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần71.400
391Sinh thiết màng phổi mùLần442.000
392Số lượng HClần 
393Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần184.000
394Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắpLần148.000
395Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ deltaLần148.000
396Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần2.655.000
397Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần71.400
398Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần485.000
399Huyết sắc tốlần 
400Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần152.000
401Cấy chỉ điều trị bí đáiLần148.000
402Cấy chỉ điều trị chứng ù taiLần148.000
403Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngLần148.000
404Phẫu thuật cắt u thành ngựcLần2.122.000
405Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần71.400
406Tập cho người thất ngônLần112.000
407Số lượng tiểu cầuLần 
408Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần152.000
409Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủLần148.000
410Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnLần148.000
411Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứngLần148.000
412Đặt ống thông dạ dàyLần94.300
413Điện châm điều trị cảm mạolần71.400
414Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dàyLần71.400
415Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần2.655.000
416Bó thuốcLần53.100
417Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết ápLần71.400
418Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần259.000
419Huyết sắc tốlần 
420Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần148.000
421Cấy chỉ điều trị dị ứngLần148.000
422Chích áp xe vúLần230.000
423Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLần94.300
424Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần71.400
425Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần3.044.000
426Điện nhĩ châm điều trị sa tử cungLần71.400
427Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dàiLần71.400
428Tập đi với chân giả dưới gốiLần30.600
429Đoạn trung tínhLần 
430Bóc giả mạcLần88.400
431Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớpLần148.000
432Cấy chỉ điều trị hen phế quảnLần148.000
433Chích lểLần69.400
434Đặt ống thông hậu mônLần85.900
435Điện châm điều trị chắp lẹoLần71.400
436Điện nhĩ châm điều trị sụp miLần71.400
437Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần3.923.000
438Bơm rửa lệ đạoLần38.300
439Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơLần148.000
440Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần70.100
441Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápLần148.000
442Thủy châm điều trị teo cơLần70.100
443Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần825.000
444Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nếnLần70.100
445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần69.300
446Hematocritlần 
447Đặt ống thông hậu mônLần85.900
448Điện châm điều trị chắp lẹoLần71.400
449Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiLần1.818.000
450Bơm thông lệ đạoLần61.500
451Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườnLần148.000
452Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyLần148.000
453Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần825.000
454Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữaLần71.400
455Thủy châm điều trị đau mỏi cơLần70.100
456Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần70.100
457Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLần69.300
458Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóaLần69.300
459Hematocritlần 
460Đặt sonde bàng quangLần94.300
461Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpLần71.400
462Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần3.087.000
463Bơm thông lệ đạoLần98.600
464Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườnLần148.000
465Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáyLần148.000
466Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần620.000
467Điện nhĩ châm điều trị thất ngônLần71.400
468Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLần69.300
469Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóaLần69.300
470Đoạn ưa axitLần 
471Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần2.457.000
472Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)Lần998.000
473Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngônLần71.400
474Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần71.400
475Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressLần69.300
476MCV (Nam)lần 
477Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệtLần148.000
478Cấy chỉ điều trị khàn tiếngLần148.000
479Chọc dịch tuỷ sốngLần114.000
480Đặt sonde hậu mônLần85.900
481Điện châm điều trị chứng ticLần71.400
482Phẫu thuật điều trị móng chọc thịtlần803.000
483Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thưLần148.000
484Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhLần71.400
485Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miLần69.300
486Chọc hút nước tiểu trên xương muLần116.000
487Đoạn ưa bazơLần 
488Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặplần803.000
489Điện nhĩ châm điều trị thống kinhLần71.400
490Cắt chỉ khâu giác mạcLần35.600
491Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaLần69.300
492MCV (nữ)lần 
493Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần148.000
494Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơLần148.000
495Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần143.000
496Điện châm điều trị bí đái cơ năngLần71.400
497Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcLần2.122.000
498Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷLần148.000
499Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VLần71.400
500Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLần69.300
501Chườm ngảiLần36.100
502Huyết sắc tốLần 
503Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần3.351.000
504Cấy chỉLần148.000
505Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần71.400
506Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcLần69.300
507MCH (Nam)lần 
508Cấy chỉ điều trị khàn tiếngLần148.000
509Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần148.000
510Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần643.000
511Điện châm điều trị cảm cúmLần71.400
512Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceLần3.351.000
513Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânLần3.878.000
514Điện nhĩ châm điều trị trĩLần71.400
515Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápLần69.300
516MCH (Nữ)lần 
517Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần148.000
518Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần643.000
519Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần3.351.000
520Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinhLần148.000
521Điện nhĩ châm điều trị ù taiLần71.400
522Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơLần69.300
523Huyết sắc tốLần 
524Cấy chỉ điều trị mất ngủLần148.000
525Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoLần148.000
526Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)Lần643.000
527Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnLần7.011.000
528Cấy chỉ điều trị bại nãoLần148.000
529Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quangLần71.400
530Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớpLần69.300
531MCHC (Nam)lần 
532Cấy chỉ điều trị nấcLần148.000
533Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần643.000
534Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần2.850.000
535Cấy chỉ điều trị nôn, nấcLần148.000
536Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinhLần71.400
537Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh Vlần69.300
538Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần643.000
539MCHLần 
540Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótLần3.878.000
541Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệtLần148.000
542Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcLần71.400
543Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhLần69.300
544Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)Lần643.000
545MCHC (Nữ)lần 
546Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần2.693.000
547Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần148.000
548Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạcLần71.400
549Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần69.300
550MCVLần 
551Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần4.109.000
552Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần53.000
553Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấpLần71.400
554Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần69.300
555MCHCLần 
556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần3.878.000
557Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần382.000
558Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứngLần71.400
559Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần69.300
560RDWlần 
561Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần3.878.000
562Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần382.000
563Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoangLần71.400
564Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷLần69.300
565Số lượng tiểu cầulần 
566Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần3.878.000
567Cứu điều trị bại não thể hànLần36.100
568Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần71.400
569Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcLần69.300
570MPVlần 
571Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần3.878.000
572Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần36.100
573Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần71.400
574Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLần69.300
575RDWLần 
576Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần3.878.000
577Cứu điều trị đái dầm thể hànLần36.100
578Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần37.300
579Xông hơi thuốcLần45.600
580Đoạn ưa bazơlần 
581Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần3.878.000
582Cứu điều trị đái dầm thể hànLần36.100
583Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmLần64.200
584Tập vận động với các dụng cụ trợ giúplần30.600
585Tế bào bất thườngLần 
586Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)Lần3.878.000
587Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hànLần36.100
588Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần102.000
589Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Lần15.300
590Tế bào bất thườnglần 
591Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)Lần3.878.000
592Cứu điều trị đau bụng kinh thể hànLần36.100
593Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần102.000
594Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần40.200
595Thành phần BCLần 
596Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần3.878.000
597Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànLần36.100
598Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần351.000
599Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)Lần40.200
600MonoLần 
601Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần3.878.000
602Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hànLần36.100
603Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần351.000
604Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần32.000
605Hồng cầu lướiLần 
606Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần259.000
607Thủy châmLần70.100
608Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)Lần77.800
609Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấpngày198.000
610Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổlần84.800
611Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần3.878.000
612Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần3.878.000
613Cấy chỉ điều trị di tinhLần148.000
614Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấpLần148.000
615Cứu điều trị đau lưng thể hànLần36.100
616Điện châm điều trị chứng tic cơ mặtLần71.400
617Điện châm điều trị di chứng bại liệtLần71.400
618Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệungày198.000
619Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần259.000
620Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần3.878.000
621Cứu điều trị đau lưng thể hànLần36.100
622Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiếtngày198.000
623Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần259.000
624Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phânLần67.800
625Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần3.878.000
626Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hànLần36.100
627Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần259.000
628Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Lần31.200
629Phẫu thuật làm sạch ổ khớpLần2.850.000
630Cấy chỉ điều trị giảm khứu giácLần148.000
631Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoangLần148.000
632Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànLần36.100
633Điện châm điều trị chứng ù taiLần71.400
634Điện châm điều trị giảm đau do ung thưLần71.400
635Điện châm điều trị giảm đau do zonalần71.400
636Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...lần170.000
637Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóangày198.000
638Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần1.340.000
639Dẫn lưu áp xe khoang RetziusLần1.813.000
640Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần4.336.000
641Giác hơi điều trị cảm cúmLần34.500
642Trứng giun, sán soi tươilần43.100
643Cấy chỉ điều trị giảm thị lựcLần148.000
644Chích áp xe phần mềm lớnLần197.000
645Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hànLần36.100
646Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnLần71.400
647Điện châm điều trị giảm đau do zonaLần71.400
648Đo khúc xạ giác mạc JavalLần38.300
649Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạchngày198.000
650Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emlần2.378.000
651Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần1.298.000
652Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần4.465.000
653Cấy chỉ điều trị hen phế quảnLần148.000
654Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànLần34.500
655Tập tri giác và nhận thứcLần45.300
656Định lượng Glucose (dịch não tủy)Lần13.000
657Chích áp xe tầng sinh mônLần831.000
658Cứu điều trị di tinh thể hànLần36.100
659Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnLần71.400
660Điện châm điều trị giảm đau do ZonaLần71.400
661Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Lần31.200
662Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtLần34.500
663Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần2.431.000
664Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại thápLần148.000
665Chích áp xe tuyến BartholinLần875.000
666Cứu điều trị giảm khứu giác thể hànLần36.100
667Điện châm điều trị đái dầmLần71.400
668Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmLần29.600
669Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)Lần28.000
670Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinhngày198.000
671Giác hútLần1.021.000
672Soi đáy mắt trực tiếpLần55.300
673Tập vận động có trợ giúpLần51.400
674Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần3.102.000
675Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần148.000
676Chích áp xe tuyến BartholinLần875.000
677Cứu điều trị giảm thính lực thể hànLần36.100
678Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần71.400
679Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần71.400
680Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần233.000
681Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đườngLần271.000
682Tập các kiểu thởLần31.100
683Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần4.034.000
684Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đìnhLần148.000
685Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcLần81.000
686Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hànLần36.100
687Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnLần71.400
688Điện châm điều trị giảm khứu giácLần71.400
689Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổiLần207.000
690Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễmngày198.000
691Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnlần2.378.000
692Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần3.044.000
693Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần148.000
694Hạ thân nhiệt chỉ huyLần2.248.000
695Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)Lần30.600
696Phản ứng Rivalta [dịch]Lần8.600
697Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcLần81.000
698Cứu điều trị khàn tiếng thể hànLần36.100
699Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpLần71.400
700Điện châm điều trị giảm khứu giácLần71.400
701Điện châm điều trị đau mỏi cơLần71.400
702Điện châm điều trị giảm thị lựcLần71.400
703Ghi điện tim cấp cứu tại giườnglần35.400
704Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần383.000
705Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)Lần734.000
706Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpLần148.000
707Chích rạch áp xe nhỏLần197.000
708Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànLần36.100
709Cứu điều trị liệt chi trên thể hànLần36.100
710Giác hơi điều trị các chứng đauLần34.500
711Điện châm điều trị đau ngực sườnLần71.400
712Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngLần56.800
713Holter huyết ápLần204.000
714Điện châm điều trị giảm thính lựcLần71.400
715Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễungày171.600
716Siêu âm ổ bụngLần49.300
717Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênlần68.300
718Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emlần2.407.000
719Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổLần2.898.000
720Cấy chỉ điều trị huyết áp thấpLần148.000
721Chọc dịch màng bụngLần143.000
722Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hànLần36.100
723Hào châmLần69.400
724Test phát hiện khô mắtLần42.100
725Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứngngày171.600
726Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần49.300
727Điện châm điều trị đau răngLần71.400
728Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápLần71.400
729Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnlần2.407.000
730Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLần831.000
731Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnLần3.011.000
732Cấy chỉ điều trị liệt chi dướiLần148.000
733Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Lần114.000
734Hào châmLần69.400
735Kéo nắn cột sống cổLần48.700
736Xác định sơ đồ song thịLần68.600
737Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngngày171.600
738Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchLần3.011.000
739Cấy chỉ điều trị liệt chi trênLần148.000
740Test nội bìLần482.000
741Thủy châm điều trị đau dây VLần70.100
742Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónLần69.300
743Chọc dò dịch não tuỷLần114.000
744Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hànLần36.100
745Điện châm điều trị đau thần kinh toạLần71.400
746Điện châm điều trị hội chứng stressLần71.400
747Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhlần71.400
748Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần583.000
749Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuLần193.000
750Test nội bìLần395.000
751Thủy châm điều trị đau vai gáyLần70.100
752Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiLần998.000
753Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần148.000
754Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLần143.000
755Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hànLần36.100
756Điện châm điều trị động kinh cục bộLần71.400
757Điện châm điều trị giảm đau do ung thưLần71.400
758Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyềnngày171.600
759Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)lần49.300
760Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnLần583.000
761Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần68.300
762Chụp Xquang xương gót thẳng nghiênglần68.300
763Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ emlần3.039.000
764Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần348.000
765Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emLần148.000
766Chọc dò màng ngoài timLần259.000
767Cứu điều trị liệt thể hànLần36.100
768Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLần485.000
769Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần1.600.000
770Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNLần139.000
771Thủy châm điều trị dị ứngLần70.100
772Phẫu thuật nhổ răng ngầmlần218.000
773Cấy chỉ điều trị liệt dươngLần148.000
774Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần259.000
775Cứu điều trị nấc thể hànLần36.100
776Điện châm điều trị hen phế quảnLần71.400
777Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần71.400
778Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần71.400
779Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năngngày138.600
780Siêu âm qua thóplần49.300
781Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần215.000
782Chụp Xquang xương gót thẳng nghiênglần100.000
783NitritLần 
784Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnlần3.443.000
785Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngLần2.657.000
786Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần148.000
787Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000
788Cứu điều trị nôn nấc thể hànLần36.100
789Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần71.400
790Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhlần71.400
791Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tụcLần188.000
792Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần248.000
793Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần2.657.000
794Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLít148.000
795Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần143.000
796Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànLần36.100
797Điện châm điều trị hội chứng vai gáyLần71.400
798Hút dịch khớp gốiLần120.000
799Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hànLần36.100
800Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyềnngày138.600
801Điện châm điều trị huyết áp thấpLần71.400
802Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchlần68.300
803Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiênglần68.300
804Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần729.000
805Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhLần71.400
806UrobilinogenLần 
807Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaLần2.984.000
808Cấy chỉ điều trị mày đayLần148.000
809Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần143.000
810Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmlần729.000
811Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnLần1.340.000
812Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngLần1.777.000
813Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần12.200
814Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần248.000
815Sắc thuốc thangLần13.100
816Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần139.000
817Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giápLần227.000
818Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hànLần36.100
819Điện châm điều trị liệt chi trênLần71.400
820Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốnglần71.400
821Hút nang bao hoạt dịchLần120.000
822Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần323.000
823Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần253.000
824Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràngLần70.100
825Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VLần69.300
826Holter điện tâm đồLần204.000
827Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗLần3.469.000
828Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hànLần36.100
829Điện châm điều trị liệt chi trênLần71.400
830Điện châm điều trị mất ngủLần71.400
831Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmLần116.000
832Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoalần55.000
833Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần184.000
834Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứungày312.200
835Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần250.000
836Thủy châm điều trị hội chứng ngoại thápLần70.100
837Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần49.300
838Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môilần2.883.000
839Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànLần36.100
840Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần71.400
841Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần71.400
842Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớpngày171.600
843Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần268.000
844Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)Lần532.000
845Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emlần428.000
846ProteinLần 
847Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần49.300
848Chụp Xquang mặt thẳng nghiênglần100.000
849Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]Lần144.000
850Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗlần4.986.000
851Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hànLần36.100
852Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơLần71.400
853Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tínhLần71.400
854Khâu vết rách vành taiLần184.000
855Khâu vòng cổ tử cungLần561.000
856Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpngày225.200
857Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)Lần643.000
858Khâu da miLần1.497.000
859Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayLần2.883.000
860Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnlần573.000
861Thủy châm điều trị hội chứng stressLần70.100
862Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaLần69.300
863Hồng cầu có nhânLần 
864Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hànLần36.100
865Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhLần71.400
866Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần71.400
867Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpngày199.600
868Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần184.000
869Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)Lần532.000
870Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)lần49.300
871Thay băng, cắt chỉ vết mổLần35.600
872Monolần 
873Thể cetonicLần 
874Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caolần68.300
875Khám BỏngLần33.200
876Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLần3.011.000
877Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hànLần36.100
878Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinhlần71.400
879Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhlần71.400
880Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpngày168.100
881Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần323.000
882Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)Lần643.000
883Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitLần472.000
884Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần23.000
885Thay băng, cắt chỉ vết mổLần85.000
886Thủy châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần70.100
887Khâu da mi đơn giảnLần841.000
888Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viLần3.063.000
889Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hànLần36.100
890Điện châm điều trị liệt nửa ngườiLần71.400
891Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thậnLần71.400
892Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - SảnNgày225.200
893Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần268.000
894Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần532.000
895Điều trị tủy lạiLần966.000
896Khí dung thuốc giãn phế quảnLần23.000
897Thay băng, cắt chỉ vết mổLần184.000
898Thủy châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần70.100
899Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần3.730.000
900Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần4.967.000
901Cứu điều trị sa tử cung thể hànLần36.100
902Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần71.400
903Điện mãng châm điều trị đái dầmLần78.400
904Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Lần23.000
905Laser châmlần49.100
906Thay băng, cắt chỉ vết mổLần139.000
907Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần70.100
908Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần3.435.000
909Cứu điều trị ù tai thể hànLần36.100
910Điện châm điều trị nôn nấcLần71.400
911Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnLần78.400
912Khí dung thuốc thở máyLần23.000
913Lấy calci kết mạcLần37.300
914Thay băng, cắt chỉ vết mổLần115.000
915Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần3.351.000
916Dẫn lưu màng ngoài timLần259.000
917Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtLần71.400
918Điện mãng châm điều trị đau hố mắtLần78.400
919Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần51.400
920Lấy cao rănglần143.000
921Thông bàng quangLần94.300
922Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần70.100
923Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiLần69.300
924MPVLần 
925Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần4.830.000
926Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần697.000
927Đo độ nhớt dịch khớpLần53.400
928Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần71.400
929Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơLần71.400
930Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần45.700
931Lấy dị vật âm đạolần602.000
932Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]Lần583.000
933Thủy châm điều trị mất ngủLần70.100
934Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcLần3.087.000
935Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLần35.600
936Điện châm điều trị rối loạn cảm giácLần71.400
937Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơLần78.400
938Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sốngLần152.000
939Lấy dị vật họng miệngLần41.600
940Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần583.000
941Thủy châm điều trị mất ngủLần70.100
942Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần3.087.000
943Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàiLần664.000
944Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chilần71.400
945Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnLần78.400
946Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần71.400
947Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườnLần71.400
948Kỹ thuật xoa bóp toàn thânLần55.800
949Lấy dị vật kết mạcLần67.000
950Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnLần583.000
951Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần3.087.000
952Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần1.137.000
953Kỹ thuật xoa bóp vùngLần45.200
954Lấy dị vật taiLần520.000
955Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần583.000
956Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoLần70.100
957Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần664.000
958Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần71.400
959Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuLần78.400
960Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sảnngày171.600
961Làm thuốc taiLần21.100
962Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần520.000
963Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]Lần583.000
964BilirubinLần 
965Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)Lần532.000
966Siêu âm tim, màng tim qua thành ngựclần233.000
967Rút đinh các loạiLần1.777.000
968Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmLần664.000
969Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nônglần71.400
970Điện mãng châm điều trị đau nửa đầuLần71.400
971Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợpngày171.600
972Làm thuốc taiLần21.100
973Mở khí quản qua da cấp cứuLần734.000
974Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]Lần583.000
975GlucoseLần 
976Siêu âm tinh hoàn hai bênlần49.300
977Tháo bỏ các ngón chânLần3.011.000
978Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngLần22.800
979Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngLần71.400
980Điện mãng châm điều trị di tinhLần78.400
981Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]Lần412.000
982Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần49.300
983Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần583.000
984Khám Phục hồi chức năngLần33.200
985Cắt ruột thừa đơn thuầnLần2.654.000
986Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần819.000
987Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần2.981.000
988Đặt nội khí quảnLần579.000
989Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần71.400
990Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưLần71.400
991Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]Lần234.000
992Nội soi tai mũi họngLần108.000
993Siêu âm tử cung phần phụLần49.300
994Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnLần70.100
995Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]lần43.700
996Khám Răng hàm mặtLần33.200
997Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần2.654.000
998Đặt ống nội khí quảnLần579.000
999Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoLần71.400
1000Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần78.400
1001Lấy dị vật giác mạc sâuLần88.400
1002Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần271.000
1003Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần628.000
1004Nội soi tai mũi họngLần108.000
1005Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21.800
1006Siêu âm tuyến giápLần49.300
1007Chụp Xquang Schullerlần68.300
1008Đặt ống nội khí quảnLần579.000
1009Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần71.400
1010Điện mãng châm điều trị hen phế quảnLần78.400
1011Cắt sẹo khâu kínLần3.432.000
1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần589.000
1013Lấy dị vật hạ họngLần41.600
1014Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần348.000
1015Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]Lần590.000
1016Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần2.943.000
1017Mở khí quản cấp cứuLần734.000
1018Nhổ răng vĩnh viễnlần218.000
1019Đặt ống thông dạ dàyLần94.300
1020Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần71.400
1021Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràngLần78.400
1022Lấy dị vật hạ họngLần41.600
1023Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần223.000
1024Siêu âm các khối u phổi ngoại vilần49.300
1025Thụt tháoLần85.900
1026Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần729.000
1027Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần589.000
1028Nối gân duỗiLần3.087.000
1029Đặt ống thông dạ dàyLần94.300
1030Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáLần71.400
1031Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần78.400
1032Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần271.000
1033Định lượng Calci ion hoá [Máu]Lần16.400
1034Siêu âm các tuyến nước bọtLần49.300
1035Chụp Xquang Blondeaulần68.300
1036Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnlần68.300
1037Khám Tai mũi họngLần33.200
1038Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần1.914.000
1039Đặt sonde hậu mônLần85.900
1040Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLần71.400
1041Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần71.400
1042Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần348.000
1043Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần85.900
1044Siêu âm các tuyến nước bọtlần49.300
1045Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần13.000
1046Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiênglần68.300
1047Khám tâm thầnLần33.200
1048Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần949.000
1049Điện châm điều trị bí đáiLần71.400
1050Điện châm điều trị sa tử cungLần71.400
1051Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần271.000
1052Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganLần568.000
1053Khám Ung bướuLần33.200
1054Thụt tháo phânLần85.900
1055Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần27.300
1056Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần2.737.000
1057Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần819.000
1058Lấy máu tụ tầng sinh mônLần2.340.000
1059Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuầnLần71.400
1060Điện châm điều trị stressLần71.400
1061Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần201.000
1062Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần271.000
1063Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngLần568.000
1064Khám Nộilần33.200
1065Cắt u nang buồng trứngLần3.044.000
1066Thụt tháo phânLần85.900
1067Thủy châm điều trị rối loạn vận ngônLần70.100
1068Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]Lần43.700
1069Khâu da miLần841.000
1070Nối gân duỗiLần3.087.000
1071Điện châm điều trị đau răngLần71.400
1072Điện châm điều trị sụp miLần71.400
1073Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần684.000
1074Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần348.000
1075Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeLần620.000
1076Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiênglần68.300
1077Thụt tháo phânLần85.900
1078Thủy châm điều trị sa dạ dàyLần70.100
1079Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]Lần38.200
1080Khám Nhilần33.200
1081Cắt u nang buồng trứng xoắnLần3.044.000
1082Khâu kết mạcLần841.000
1083Mở bụng thăm dòLần2.576.000
1084Điện châm điều trị táo bónLần71.400
1085Cắt u vú lành tínhLần2.962.000
1086Khâu phủ kết mạcLần660.000
1087Lấy dị vật taiLần161.000
1088Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần348.000
1089Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứngLần70.100
1090Thủy châm điều trị sa dạ dàyLần70.100
1091Treponema pallidum test nhanhLần246.000
1092Mở khí quảnLần734.000
1093Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)Lần3.730.000
1094Nối gân gấpLần3.087.000
1095Điện châm điều trị teo cơLần71.400
1096Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayLần3.011.000
1097Điện châm điều trị thất ngônLần71.400
1098Lấy dị vật taiLần65.600
1099Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần242.000
1100Thủy châm điều trị bí đáiLần70.100
1101Thủy châm điều trị sa tử cungLần70.100
1102Khám Phụ sảnlần33.200
1103Cắt u vú lành tínhLần2.962.000
1104Khâu phục hồi bờ miLần737.000
1105Mở khí quản thường quyLần734.000
1106Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần2.576.000
1107Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần173.000
1108Thủy châm điều trị bí đái cơ năngLần70.100
1109pHLần 
1110Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần233.000
1111Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần68.300
1112Khám Ngoạilần33.200
1113Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần2.737.000
1114Khâu phục hồi bờ milần737.000
1115Nắn, bó bột trật khớp gốiLần267.000
1116Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuầnLần70.100
1117Thủy châm điều trị stressLần70.100
1118Siêu âm Doppler gan láchlần84.800
1119Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiênglần68.300
1120Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèlần100.000
1121Khám YHCTlần33.200
1122Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần1.266.000
1123Điện châm điều trị thoái hoá khớpLần71.400
1124Khám sức khỏe hợp đồng Phòng Lao động thương binh & Xã hộilần 
1125Cắt u xương sụn lành tínhLần3.870.000
1126Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họnglần998.000
1127Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần161.000
1128Nắn, bó bột trật khớp gốiLần167.000
1129Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần70.100
1130Thủy châm điều trị sụp miLần70.100
1131Nắn sai khớp thái dương hàmLần105.000
1132Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần2.945.000
1133Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh VLần71.400
1134Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần65.600
1135Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhLần71.400
1136Nghiệm pháp AtropinLần204.000
1137Thủy châm điều trị chứng ticLần70.100
1138Thủy châm điều trị sụp miLần70.100
1139Hồng cầuLần 
1140Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày225.200
1141Mãng châmLần76.400
1142Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu nãoLần134.000
1143Siêu âm Doppler mạch máuLần233.000
1144Thủy châm điều trị chứng ù taiLần70.100
1145Thủy châm điều trị sụp miLần70.100
1146Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần100.000
1147Chích áp xe tầng sinh mônLần831.000
1148Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1.979.000
1149Điện châm điều trị trĩLần71.400
1150Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họngngày225.200
1151Nhổ chân răng vĩnh viễnlần200.000
1152Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần68.300
1153Thủy châm điều trị đái dầmLần70.100
1154Thủy châm điều trị tâm căn suy nhượcLần70.100
1155Khám Răng hàm mặtlần33.200
1156Chích nhọt ống tai ngoàiLần197.000
1157Khâu rách cùng đồ âm đạoLần1.979.000
1158Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngLần584.000
1159Điện châm điều trị ù taiLần71.400
1160Mở thông bàng quang trên xương muLần384.000
1161Nhổ răng sữalần40.700
1162Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần643.000
1163Siêu âm Doppler timLần233.000
1164Điện châm điều trị viêm amidanLần71.400
1165Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần70.100
1166Thủy châm điều trị tăng huyết ápLần70.100
1167Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápLần69.300
1168Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtLần322.000
1169Thủy châm điều trị đau vùng ngựcLần70.100
1170Siêu âm Doppler tim, van timlần233.000
1171Chụp Xquang hàm chếch một bênlần68.300
1172Khám sức khỏe toàn diện lao động (LĐLĐ năm 2022)lần 
1173Chọc hút dịch tụ huyết vành taiLần56.800
1174Thủy châm điều trị táo bónLần70.100
1175Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân lyLần69.300
1176Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần2.693.000
1177Điện châm điều trị viêm Amidan cấpLần71.400
1178Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhingày198.000
1179Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần271.000
1180Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụnglần84.800
1181Nội soi hậu môn ống cứngLần148.000
1182Thủy châm điều trị di tinhLần70.100
1183Thủy châm điều trị táo bón kéo dàiLần70.100
1184Bóc nang tuyến BartholinLần1.309.000
1185Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànLần197.000
1186Lấy dị vật trực tràngLần3.730.000
1187Điện châm điều trị viêm bàng quangLần71.400
1188Điện châm điều trị viêm bàng quang cấpLần71.400
1189Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần348.000
1190Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩLần258.000
1191Thủy châm điều trị giảm đau do ung thưLần70.100
1192Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần70.100
1193Định lượng protein trong nước tiểulần14.000
1194Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaLần3.011.000
1195Điện châm điều trị viêm co cứng cơ deltaLần71.400
1196Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần35.400
1197Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần348.000
1198Nội soi trực tràng ống mềmLần198.000
1199Thủy châm điều trị hen phế quảnLần70.100
1200Thủy châm điều trị thoái hóa khớpLần70.100
1201Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần69.300
1202Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươilần39.500
1203Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần29.500
1204Điện châm điều trị viêm phần phụLần71.400
1205Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần223.000
1206Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtLần302.000
1207Thủy châm điều trị hội chứng ngoại thápLần70.100
1208Thủy châm điều trị thống kinhLần70.100
1209Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27.800
1210Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21.800
1211Điện mãng châm điều trị bại nãoLần71.400
1212Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần348.000
1213Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngLần70.100
1214Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh VLần70.100
1215Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần43.700
1216Định lượng Albumin [Máu]Lần21.800
1217Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năngLần78.400
1218Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần348.000
1219Thủy châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần70.100
1220Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinhLần70.100
1221Tỉ trọngLần 
1222Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Lần21.800
1223Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần271.000
1224Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épLần591.000
1225Thủy châm điều trị hội chứng vai gáyLần70.100
1226Thủy châm điều trị trĩLần70.100
1227Bạch cầuLần 
1228Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21.800
1229Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpLần71.400
1230Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpLần78.400
1231Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần348.000
1232Sắc thuốc thangLần13.100
1233Thủy châm điều trị huyết áp thấpLần70.100
1234Thủy châm điều trị trĩLần70.100
1235Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần348.000
1236Điện mãng châm điều trị chứng táo bónLần78.400
1237Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần233.000
1238Thủy châm điều trị huyết áp thấpLần70.100
1239Thủy châm điều trị viêm amydanLần70.100
1240Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần348.000
1241Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanhLần336.000
1242Thủy châm điều trị liệt chi trênLần70.100
1243Điện mãng châm điều trị chứng ticLần71.400
1244Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần271.000
1245Điện mãng châm điều trị chứng ticLần78.400
1246Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần271.000
1247Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần1.008.000
1248Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLần70.100
1249Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấpLần70.100
1250Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtLần69.300
1251Điện mãng châm điều trị đái dầmLần71.400
1252Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần223.000
1253Điện mãng châm điều trị đái dầmLần78.400
1254Soi đáy mắt cấp cứuLần55.300
1255Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần70.100
1256Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứngLần70.100
1257Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]lần43.700
1258Định lượng Creatinin (máu)Lần21.800
1259Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyLần71.400
1260Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần348.000
1261Soi đáy mắt cấp cứuLần55.300
1262Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơLần70.100
1263Thủy châm điều trị viêm mũi xoangLần70.100
1264Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Lần32.800
1265Điện mãng châm điều trị đau dạ dàyLần78.400
1266Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần223.000
1267Soi đáy mắt trực tiếpLần55.300
1268Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emLần70.100
1269Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần70.100
1270Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]Lần65.600
1271Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]Lần27.300
1272Điện mãng châm điều trị đau đầuLần71.400
1273Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần223.000
1274Tắm điều trị bệnh nhân bỏngLần220.000
1275Thủy châm điều trị liệt dươngLần70.100
1276Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần70.100
1277Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Lần65.600
1278Acid UricLần 
1279Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần348.000
1280Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLần51.400
1281Thủy châm điều trị nấcLần70.100
1282Điện mãng châm điều trị đau đầuLần78.400
1283Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần70.100
1284Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLần69.300
1285Định lượng Glucose (dịch chọc dò)Lần13.000
1286CreatininLần 
1287Điện mãng châm điều trị đau lưngLần78.400
1288Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần348.000
1289Tập vận động có kháng trởLần51.400
1290Thủy châm điều trị nôn, nấcLần70.100
1291Thủy châm điều trị viêm xoangLần70.100
1292Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLần69.300
1293Định lượng Glucose [Máu]Lần21.800
1294GGT (Nữ)Lần 
1295Điện mãng châm điều trị đau lưngLần78.400
1296Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần223.000
1297Tập vận động đoạn chi 30 phútLần45.700
1298Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần70.100
1299Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpLần70.100
1300Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênlần69.300
1301Định lượng HbA1c [Máu]Lần102.000
1302K+Lần 
1303Điện mãng châm điều trị đau lưngLần71.400
1304Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần348.000
1305Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần184.000
1306Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần70.100
1307Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần224.000
1308Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênLần69.300
1309Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.300
1310Cl-Lần 
1311Điện mãng châm điều trị đau răngLần78.400
1312Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần223.000
1313Thay băng, cắt chỉ vết mổLần60.000
1314Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệtLần70.100
1315Vận động trị liệu hô hấpLần31.100
1316Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLần69.300
1317Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.300
1318Điện mãng châm điều trị đau răngLần71.400
1319Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần173.000
1320Thủy châm điều trị cơn đau quặn thậnLần70.100
1321Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần70.100
1322Vận động trị liệu hô hấpLần31.100
1323Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơLần69.300
1324Định lượng Phospho (máu)Lần21.800
1325Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]lần54.600
1326Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộLần71.400
1327Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần242.000
1328Thủy châm điều trị đái dầmLần70.100
1329Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần70.100
1330Xoa bóp bấm huyệt bằng máyLần32.300
1331Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLần69.300
1332Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần21.800
1333Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]Lần185.000
1334Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần71.400
1335Nắn, bó bột gãy xương chàyLần348.000
1336Thủy châm điều trị đau dạ dàyLần70.100
1337Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLần70.100
1338Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emLần69.300
1339Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiLần69.300
1340Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21.800
1341HAV Ab test nhanhLần123.000
1342Điện mãng châm điều trị giảm thị lựcLần78.400
1343Nắn, bó bột gãy xương chàyLần271.000
1344Thủy châm điều trị giảm thị lựcLần70.100
1345Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emLần69.300
1346Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần69.300
1347Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]Lần87.500
1348HBcAb test nhanhLần61.700
1349Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịLần71.400
1350Nắn, bó bột gãy xương đònLần412.000
1351Thủy châm điều trị liệt chi trênLần70.100
1352Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìLần69.300
1353Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLần69.300
1354Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần69.300
1355Định lượng Sắt [Máu]Lần32.800
1356HBsAb test nhanhLần61.700
1357Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần3.868.000
1358Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thịLần78.400
1359Nắn, bó bột gãy xương đònLần234.000
1360Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần70.100
1361Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiLần69.300
1362Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần69.300
1363Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLần69.300
1364Định lượng sắt huyết thanhLần32.800
1365HBsAg định lượngLần482.000
1366Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcLần71.400
1367Nắn, bó bột gãy xương gótLần152.000
1368Thủy châm điều trị mày đayLần70.100
1369Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngLần69.300
1370Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLần69.300
1371Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủLần69.300
1372Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần27.300
1373HBsAg test nhanhLần55.400
1374Điện mãng châm điều trị giảm thính lựcLần78.400
1375Nắn, bó bột gẫy xương gótLần152.000
1376Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóaLần70.100
1377Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoLần69.300
1378Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyLần69.300
1379Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcLần69.300
1380Định lượng Troponin I [Máu]Lần76.500
1381HCV Ab test nhanhLần55.400
1382Điện mãng châm điều trị hen phế quảnLần78.400
1383Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần242.000
1384Thủy châm điều trị viêm bàng quangLần70.100
1385Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtLần69.300
1386Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLần69.300
1387Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcLần69.300
1388Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Lần60.100
1389HIV Ab test nhanhLần55.400
1390Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần173.000
1391Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ deltaLần70.100
1392Điện mãng châm điều trị hen phế quảnLần71.400
1393Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtLần69.300
1394Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaLần69.300
1395Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácLần69.300
1396Định lượng Urê máu [Máu]Lần21.800
1397HIV Ag/Ab miễn dịch tự độngLần135.000
1398Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần78.400
1399Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần242.000
1400Tiêm bắp thịtLần12.800
1401Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticLần69.300
1402Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácLần69.300
1403Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần69.300
1404Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]Lần43.700
1405Hồng cầu trong phân test nhanhLần67.800
1406Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đìnhLần78.400
1407Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần173.000
1408Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtLần69.300
1409Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhLần69.300
1410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhLần69.300
1411Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngLần69.300
1412Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần69.300
1413Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Lần43.700
1414Influenza virus A, B test nhanhLần175.000
1415Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần267.000
1416Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLần69.300
1417Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyLần69.300
1418Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpLần71.400
1419Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhLần69.300
1420Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngLần69.300
1421Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21.800
1422Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiLần70.300
1423Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần167.000
1424Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần69.300
1425Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiLần69.300
1426Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoLần69.300
1427Điện mãng châm điều trị khàn tiếngLần71.400
1428Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaoulần374.000
1429Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiLần71.400
1430Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần167.000
1431Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần69.300
1432Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21.800
1433Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhLần33.200
1434Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiLần78.400
1435Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần267.000
1436Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpLần69.300
1437Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênLần69.300
1438Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoLần69.300
1439Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần19.500
1440Rotavirus test nhanhLần184.000
1441Điện mãng châm điều trị liệt chi dướiLần78.400
1442Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần327.000
1443Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLần69.300
1444Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoLần69.300
1445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnLần69.300
1446Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngLần15.500
1447Vi rút test nhanhlần246.000
1448Điện mãng châm điều trị liệt chi trênLần78.400
1449Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần172.000
1450Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngLần69.300
1451Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15.500
1452HIV Ag/Ab miễn dịch tự độnglần130.000
1453Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần4.681.000
1454Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLần2.340.000
1455Điện mãng châm điều trị liệt chi trênLần78.400
1456Nắn, bó bột trật khớp gốiLần167.000
1457Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơLần69.300
1458CreatininLần 
1459Phẫu thuật cắt u thành bụngLần2.122.000
1460Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnLần3.087.000
1461Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítLần3.878.000
1462Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần3.878.000
1463Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emLần78.400
1464Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần412.000
1465Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnLần69.300
1466GGTLần 
1467Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổlần2.660.000
1468Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)Lần3.878.000
1469Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần3.878.000
1470Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayLần3.878.000
1471Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần4.109.000
1472Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần3.878.000
1473Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần3.878.000
1474Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần71.400
1475Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần412.000
1476Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngLần69.300
1477Na+Lần 
1478Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânLần4.109.000
1479Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần3.878.000
1480Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần3.878.000
1481Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân rănglần362.000
1482Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướilần362.000
1483Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnLần71.400
1484Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần234.000
1485Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLần69.300
1486Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênlần362.000
1487Acid UricLần 
1488Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnLần3.011.000
1489Phẫu thuật vết thương khớpLần2.850.000
1490Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệtLần78.400
1491Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần234.000
1492Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnLần69.300
1493Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần2.660.000
1494Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần4.830.000
1495Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần3.087.000
1496Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứclần2.660.000
1497Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLần4.447.000
1498Chườm ngảiLần36.100
1499Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần3.011.000
1500Thương tích bàn tay phức tạpLần4.830.000
1501Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãoLần78.400
1502Nắn, bó bột trật khớp vaiLần172.000
1503Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạLần69.300
1504Định lượng CRPlần54.600
1505Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần2.981.000
1506Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtlần968.000
1507Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần968.000
1508Cầm máu mũi bằng MerocelLần209.000
1509Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)Lần279.000
1510Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLần78.400
1511Nắn, bó bột trật khớp vaiLần327.000
1512Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcLần69.300
1513Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiếtlần328.000
1514Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần498.000
1515Cắt bỏ chắp có bọcLần81.000
1516Cắt chỉ khâu daLần35.600
1517Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộLần148.000
1518Cấy chỉ điều trị đái dầmLần148.000
1519Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcLần78.400
1520Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần412.000
1521Cấy chỉ điều trị đái dầmLần148.000
1522Cấy chỉ điều trị đau bụng kinhLần148.000
1523Cấy chỉ điều trị đau dạ dàyLần148.000
1524Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần148.000
1525CứuLần36.100
1526Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhLần69.300
1527Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họclần159.000
1528Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thịLần148.000
1529Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcLần148.000
1530Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcLần78.400
1531Cấy chỉ điều trị giảm thính lựcLần148.000
1532Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần234.000
1533Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnLần69.300
1534AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsenlần70.300
1535Cấy chỉ điều trị liệt nửa ngườiLần148.000
1536Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần148.000
1537Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápLần78.400
1538Cấy chỉ điều trị mất ngủLần148.000
1539Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần355.000
1540Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngLần69.300
1541Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự độngLần306.000
1542Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớpLần148.000
1543Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh VLần148.000
1544Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhLần148.000
1545Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiLần148.000
1546Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vaiLần148.000
1547Cấy chỉ điều trị viêm xoangLần148.000
1548Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nếnLần148.000
1549Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressLần69.300
1550Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự độngLần306.000
1551Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpLần148.000
1552Chăm sóc da cho bn steven jonhsonLần166.000
1553Chích hạch viêm mủLần197.000
1554Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngLần949.000
1555Chọc dịch tuỷ sốngLần114.000
1556Chọc dò dịch màng phổiLần143.000
1557Chọc dò túi cùng DouglasLần291.000
1558Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài timLần259.000
1559Chọc hút áp xe thành bụngLần197.000
1560Điện mãng châm điều trị thất ngônLần71.400
1561Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệtLần69.300
1562Dengue virus IgA test nhanhLần246.000
1563Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âmLần384.000
1564Chọc hút dịch vành taiLần56.800
1565Chọc hút khí màng phổiLần150.000
1566Điện mãng châm điều trị thất vận ngônLần78.400
1567Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiLần143.000
1568Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpLần150.000
1569Chọc rửa xoang hàmLần289.000
1570Chọc thăm dò màng phổiLần143.000
1571Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000
1572Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần183.000
1573Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần183.000
1574Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hànLần36.100
1575Cứu điều trị bí đái thể hànLần36.100
1576Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhLần71.400
1577Cứu điều trị bí đái thể hànLần36.100
1578Cứu điều trị cảm cúm thể hànLần36.100
1579Nghiệm pháp phát hiện glôcômLần115.000
1580Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần69.300
1581Cứu điều trị cảm cúm thể hànLần36.100
1582Dengue virus IgM/IgG test nhanhLần135.000
1583Cứu điều trị liệt chi dưới thể hànLần36.100
1584Cứu điều trị liệt dương thể hànLần36.100
1585Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ deltaLần78.400
1586Cứu điều trị liệt nửa người thể hànLần36.100
1587Cứu điều trị liệt nửa người thể hànLần36.100
1588Nghiệm pháp phát hiện GlôcômLần115.000
1589Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónLần69.300
1590Dengue virus NS1Ag test nhanhLần135.000
1591Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hànLần36.100
1592Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấpLần78.400
1593Nhét bấc mũi trướcLần124.000
1594Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhLần69.300
1595Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanhLần135.000
1596Điện châmlần71.400
1597Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhLần71.400
1598Điện châmLần78.400
1599Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcLần46.700
1600Nhét bấc mũi trướcLần124.000
1601Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápLần69.300
1602Điện châmLần71.400
1603Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiệnLần71.400
1604Đơn bào đường ruột nhuộm soilần43.100
1605Điện châm điều trị bại nãoLần71.400
1606Điện châm điều trị bệnh hố mắtLần71.400
1607Điện châm điều trị bệnh tự kỷLần71.400
1608Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớplần71.400
1609Điện châm điều trị đau hố mắtLần71.400
1610Điện châm điều trị đau lưngLần71.400
1611Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinhLần78.400
1612Nhĩ châmLần69.400
1613Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)Lần45.200
1614Đơn bào đường ruột soi tươilần43.100
1615Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápLần71.400
1616Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần71.400
1617Nhĩ châmLần69.400
1618Điện châm điều trị huyết áp thấpLần71.400
1619Điện châm điều trị khàn tiếngLần71.400
1620Điện châm điều trị khàn tiếngLần71.400
1621Điện châm điều trị lácLần71.400
1622Điện châm điều trị lác cơ năngLần71.400
1623Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)Lần55.800
1624EV71 IgM/IgG test nhanhLần118.000
1625Điện châm điều trị liệt chi dướiLần71.400
1626Điện châm điều trị liệt chi trênlần71.400
1627Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emLần71.400
1628Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần71.400
1629Nhổ chân răng sữaLần40.700
1630Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápLần69.300
1631Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự độngLần184.000
1632Điện châm điều trị tăng huyết ápLần71.400
1633Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinhLần71.400
1634Điện châm điều trị viêm kết mạcLần71.400
1635Điện nhĩ châm điều di tinhLần71.400
1636Điện châm điều trị viêm kết mạcLần71.400
1637Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấpLần71.400
1638Điện châm điều trị viêm mũi xoangLần71.400
1639Điện châm điều trị viêm mũi xoangLần71.400
1640Nhổ chân răng sữalần40.700
1641Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpLần69.300
1642HBeAb test nhanhLần61.700
1643Điện châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần71.400
1644Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần71.400
1645Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần71.400
1646Điện nhĩ châm điều trị bại nãoLần71.400
1647Điện mãng châm điều trị bại nãoLần78.400
1648Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtLần78.400
1649Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắtLần71.400
1650Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhLần71.400
1651Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinhLần78.400
1652Điện mãng châm điều trị béo phìLần78.400
1653Điện mãng châm điều trị bí đáiLần71.400
1654Điện mãng châm điều trị đau răngLần78.400
1655Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnLần78.400
1656Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườnLần71.400
1657Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắtLần71.400
1658Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạLần78.400
1659Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạLần71.400
1660Điện mãng châm điều trị đau thần kinh VLần78.400
1661Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần189.000
1662Xoa búp bấm huyệt điều trị nấcLần69.300
1663HBeAb test nhanhLần61.700
1664Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộLần78.400
1665Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớpLần78.400
1666Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thưLần78.400
1667Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷLần71.400
1668Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhLần78.400
1669Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyLần78.400
1670Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáyLần78.400
1671Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần408.000
1672Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tínhLần69.300
1673HBeAg test nhanhLần61.700
1674Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpLần78.400
1675Điện mãng châm điều trị huyết áp thấpLần78.400
1676Điện mãng châm điều trị khàn tiếngLần78.400
1677Điện mãng châm điều trị khàn tiếngLần78.400
1678Điện mãng châm điều trị liệt dươngLần78.400
1679Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiLần71.400
1680Điện mãng châm điều trị liệt nửa ngườiLần78.400
1681Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần78.400
1682Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpLần71.400
1683Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấpLần78.400
1684Điện nhĩ châm điều trị béo phìLần71.400
1685Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần78.400
1686Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần78.400
1687Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênLần78.400
1688Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biênLần71.400
1689Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnLần78.400
1690Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần71.400
1691Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtLần78.400
1692Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoáLần71.400
1693Điện nhĩ châm điều trị bí đáiLần71.400
1694Điều trị bằng oxy cao ápLần252.000
1695Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhượcLần71.400
1696Điện mãng châm điều trị tăng huyết ápLần71.400
1697Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpLần78.400
1698Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớpLần71.400
1699Điện mãng châm điều trị thống kinhLần78.400
1700Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VLần78.400
1701Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh VLần71.400
1702Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhLần78.400
1703Điện mãng châm điều trị trĩLần78.400
1704Xông thuốc bằng máyLần45.600
1705Helicobacter pylori Ag test nhanhLần161.000
1706Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcLần78.400
1707HEV Ab test nhanhLần123.000
1708Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcLần71.400
1709Điện mãng châm điều trị viêm kết mạcLần78.400
1710Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpLần78.400
1711Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấpLần71.400
1712Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoangLần78.400
1713Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần78.400
1714Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vaiLần78.400
1715Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtLần78.400
1716Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần348.000
1717Điện nhĩ châm điều trị cảm mạoLần71.400
1718Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặtLần71.400
1719Điện nhĩ châm điều trị chứng ù taiLần71.400
1720Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thậnLần71.400
1721Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộLần71.400
1722Điện nhĩ châm điều trị đái dầmLần71.400
1723Điện nhĩ châm điều trị đái dầmLần71.400
1724Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dàyLần71.400
1725Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần348.000
1726Tháo bột các loạilần56.000
1727HEV IgG miễn dịch tự độngLần321.000
1728Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹoLần71.400
1729Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thưLần71.400
1730Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giácLần71.400
1731Rạch áp xe milần197.000
1732Mycobacterium leprae nhuộm soiLần70.300
1733Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpLần71.400
1734Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênLần71.400
1735Điều trị bằng ParafinLần43.700
1736Rạch áp xe túi lệLần197.000
1737Rubella virus Ab test nhanhLần154.000
1738Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầuLần71.400
1739Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiệnLần71.400
1740Rửa bàng quang lấy máu cụcLần209.000
1741Treponema pallidum soi tươiLần70.300
1742Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuLần71.400
1743Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpLần71.400
1744Điện nhĩ châm điều trị viêm xoangLần71.400
1745Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtLần71.400
1746Điều trị bằng các dòng điện xungLần42.700
1747Điều trị bằng các dòng điện xungLần42.700
1748Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạoLần49.100
1749Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngLần47.600
1750Điều trị bằng siêu âmLần46.700
1751Rửa cùng đồLần44.000
1752Tập với bàn nghiêngLần30.600
1753Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh VLần71.400
1754Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoạiLần37.300
1755Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần33.900
1756Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần1.071.000
1757Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần736.000
1758Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần1.330.000
1759Rửa cùng đồLần44.000
1760Vi khuẩn kháng thuốc định tínhLần202.000
1761Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắtLần71.400
1762Hút đờm hầu họngLần12.200
1763Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.Lần12.200
1764Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínLần485.000
1765Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnLần337.000
1766Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Lần337.000
1767Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần12.200
1768Hút nang bao hoạt dịchLần120.000
1769Rửa dạ dày cấp cứuLần131.000
1770Vi khuẩn nhuộm soiLần70.300
1771Điện nhĩ châm điều trị đau lưngLần71.400
1772Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần268.000
1773Rửa dạ dày cấp cứuLần131.000
1774Vi khuẩn test nhanhLần246.000
1775Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườnLần71.400
1776Lấy dị vật giác mạcLần338.000
1777Lấy dị vật giác mạc sâuLần338.000
1778Lấy dị vật giác mạc sâuLần688.000
1779Rửa dạ dày cấp cứuLần131.000
1780Vi nấm nhuộm soilần43.100
1781Điện nhĩ châm điều trị đau răngLần71.400
1782Nắn sai khớp thái dương hàmLần105.000
1783Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần37.300
1784Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần37.300
1785Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần234.000
1786Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần271.000
1787Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần601.000
1788Vi nấm nhuộm soiLần43.100
1789Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườnLần71.400
1790Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần271.000
1791Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần348.000
1792Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần271.000
1793Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần348.000
1794Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần223.000
1795Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần223.000
1796Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần348.000
1797Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần348.000
1798Thủy châm điều trị bệnh hố mắtLần70.100
1799Vi nấm soi tươilần43.100
1800Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lựcLần71.400
1801Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần173.000
1802Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần242.000
1803Nắn, bó bột gãy xương chàyLần173.000
1804Nắn, bó bột gãy xương chàyLần242.000
1805Thủy châm điều trị bệnh tự kỷLần70.100
1806Vi nấm test nhanhLần246.000
1807Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lựcLần71.400
1808Nắn, bó bột trật khớp gốiLần267.000
1809Nạo hút thai trứngLần824.000
1810Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ emLần70.100
1811Vibrio cholerae nhuộm soiLần70.300
1812Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnLần71.400
1813Nhổ răng sữaLần40.700
1814Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLần753.000
1815Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtLần322.000
1816Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtLần430.000
1817Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần753.000
1818Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trịLần753.000
1819Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần1.713.000
1820Nội soi đại tràng sigmaLần322.000
1821Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtLần430.000
1822Vibrio cholerae soi tươiLần70.300
1823Điện nhĩ châm điều trị hen phế quảnLần71.400
1824Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtLần198.000
1825Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần292.000
1826Ôn châmLần69.400
1827Ôn châmLần69.400
1828Ôn châmLần76.400
1829Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớpLần70.100
1830Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần218.000
1831Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràngLần71.400
1832Rút máu để điều trịLần256.000
1833Tập ho có trợ giúpLần31.100
1834Tập lên, xuống cầu thangLần30.600
1835Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)Lần308.000
1836Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLần51.400
1837Tập nuốtLần134.000
1838Thủy châm điều trị đau lưngLần70.100
1839HIV khẳng định (*)lần175.000
1840Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại thápLần71.400
1841Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngLần51.400
1842Tập thăng bằng với bàn bập bênhLần30.600
1843Tập trong bồn bóng nhỏLần30.600
1844Tập vận động toàn thân 30 phútLần51.400
1845Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiLần12.500
1846Tập với giàn treo các chiLần30.600
1847Tập với máy tập thăng bằngLần30.600
1848Test áp (Patch test) với các loại thuốcLần530.000
1849Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần250.000
1850Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần428.000
1851Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ emLần71.400
1852Thay băng điều trị vết thương mạn tínhLần258.000
1853Thay băng, cắt chỉ vết mổLần253.000
1854Thay canuynLần253.000
1855Thay canuyn mở khí quảnLần253.000
1856Thay canuyn mở khí quảnLần253.000
1857Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)Lần583.000
1858Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]Lần583.000
1859HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự độnglần130.000
1860Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấpLần71.400
1861Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]Lần583.000
1862Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]Lần583.000
1863Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]Lần583.000
1864Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]Lần583.000
1865Thông tiểuLần94.300
1866Thủy châm điều trị bại liệt trẻ emLần70.100
1867Thủy châm điều trị bại nãoLần70.100
1868Thủy châm điều trị bệnh vẩy nếnLần70.100
1869Thủy châm điều trị cảm mạo, cúmLần70.100
1870Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8lần395.000
1871Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dướiLần71.400
1872Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnLần70.100
1873Thủy châm điều trị đau hố mắtLần70.100
1874Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần70.100
1875Thủy châm điều trị đau lưngLần70.100
1876Thủy châm điều trị đau ngực, sườnLần70.100
1877Thủy châm điều trị đau răngLần70.100
1878Thủy châm điều trị đau răngLần70.100
1879Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườnLần70.100
1880Thủy châm điều trị đau thần kinh toạLần70.100
1881HIV đo tải lượng hệ thống tự độnglần942.000
1882Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trênLần71.400
1883Thủy châm điều trị động kinhLần70.100
1884Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần70.100
1885Thủy châm điều trị giảm khứu giácLần70.100
1886Thủy châm điều trị giảm thị lựcLần70.100
1887Thủy châm điều trị giảm thính lựcLần70.100
1888Thủy châm điều trị giảm thính lựcLần70.100
1889Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênLần71.400
1890Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngLần70.100
1891Thủy châm điều trị khàn tiếngLần70.100
1892Thủy châm điều trị khàn tiếngLần70.100
1893Thủy châm điều trị lácLần70.100
1894Thủy châm điều trị lác cơ năngLần70.100
1895Thủy châm điều trị liệtLần70.100
1896Thủy châm điều trị liệt chi dướiLần70.100
1897Thủy châm điều trị liệt hai chi dướiLần70.100
1898Thủy châm điều trị liệt nửa ngườiLần70.100
1899Thủy châm điều trị liệt trẻ emLần70.100
1900Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biênLần71.400
1901Thủy châm điều trị rối loạn cảm giácLần70.100
1902Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiLần70.100
1903Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơLần71.400
1904Thủy châm điều trị thất ngônLần70.100
1905Thủy châm điều trị thất vận ngônLần70.100
1906Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tínhLần70.100
1907Điện nhĩ châm điều trị liệt dươngLần71.400
1908Tiêm cạnh nhãn cầuLần50.300
1909Tiêm dưới daLần12.800
1910Tiêm dưới kết mạcLần50.300
1911Tiêm hậu nhãn cầuLần50.300
1912Tiêm tĩnh mạchLần12.800
1913Tiêm trong daLần12.800
1914Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần224.000
1915Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợpLần224.000
1916Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần224.000
1917Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoLần71.400
1918Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiLần69.300
1919Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiLần69.300
1920Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLần69.300
1921Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênLần69.300
1922Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmLần69.300
1923Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmLần69.300
1924Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLần69.300
1925Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinhLần71.400
1926Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưLần69.300
1927Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưLần69.300
1928Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần69.300
1929Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtLần69.300
1930Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLần69.300
1931Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácLần69.300
1932Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcLần69.300
1933Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịLần69.300
1934Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcLần69.300
1935Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngLần58.000
1936Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần40.200
1937Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)Lần59.300
1938Định nhóm máu tại giườngLần40.200
1939Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần23.700
1940Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)Lần76.900
1941Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanhlần11.200
1942Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươilần43.100
1943Taenia (Sán dây) soi tươi định danhlần43.100
1944Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần37.900
1945Trichomonas vaginalis nhuộm soilần43.100
1946Trichomonas vaginalis soi tươilần43.100
1947Trứng giun soi tập trunglần43.100
Bảng giá