SỞ Y TẾ TRÀ VINH | |||
TTYT HUYỆN TRÀ CÚ | |||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||
(Áp dụng đối với người bệnh không có thẻ BHYT, Theo Nghị Quyết số 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020) | |||
Đvt : đồng | |||
STT | Tên Dịch vụ | DVT | Khung giá thu |
1 | Khám Bỏng | Lần | 30.500 |
2 | Khám Da liễu | Lần | 30.500 |
3 | Khám Lao | Lần | 30.500 |
4 | Khám Mắt | Lần | 30.500 |
5 | Khám Ngoại | Lần | 30.500 |
6 | Khám Nhi | Lần | 30.500 |
7 | Khám Nội | Lần | 30.500 |
8 | Khám Nội tiết | Lần | 30.500 |
9 | Khám Phụ sản | Lần | 30.500 |
10 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 30.500 |
11 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 30.500 |
12 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 30.500 |
13 | Khám sức khỏe khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang) | Lần | 160.000 |
14 | Khám sức khỏe lái xe (không kể xét nghiệm, X quang) | Lần | 160.000 |
15 | Khám sức khỏe toàn diện lao động (không kể xét nghiệm, X quang) | Lần | 160.000 |
16 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30.500 |
17 | Khám tâm thần | Lần | 30.500 |
18 | Khám Tiêm ngừa | Lần | 30.500 |
19 | Khám Ung bướu | Lần | 30.500 |
20 | Khám YHCT | Lần | 30.500 |
21 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 282.000 |
22 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng | ngày | 198.300 |
23 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 198.300 |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 198.300 |
25 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 198.300 |
26 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 198.300 |
27 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng | ngày | 175.600 |
28 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 175.600 |
29 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | ngày | 148.600 |
30 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 148.600 |
31 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 171.100 |
32 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | ngày | 171.100 |
33 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết | ngày | 171.100 |
34 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | ngày | 171.100 |
35 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch | ngày | 171.100 |
36 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thận học | ngày | 171.100 |
37 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh | ngày | 171.100 |
38 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | ngày | 171.100 |
39 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu | ngày | 149.100 |
40 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng | ngày | 149.100 |
41 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 149.100 |
42 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | ngày | 149.100 |
43 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 149.100 |
44 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 149.100 |
45 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 149.100 |
46 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | ngày | 121.100 |
47 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 121.100 |
48 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156.000 |
49 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | lần | 68.000 |
50 | Amphetamin (định tính) | lần | 43.100 |
51 | Chụp Xquang Blondeau | 1film | 65.400 |
52 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 1film | 65.400 |
53 | Chụp Xquang Chausse III | 1film | 65.400 |
54 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
55 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
56 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
57 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
58 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
59 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
60 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
61 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
62 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 1film | 65.400 |
63 | Chụp Xquang Hirtz | 1film | 65.400 |
64 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 1film | 65.400 |
65 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
66 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
67 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122.000 | |
68 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
69 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
70 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 1film | 65.400 |
71 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 1film | 65.400 |
72 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
73 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
74 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 1film | 65.400 |
75 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
76 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 1film | 65.400 |
77 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 1film | 65.400 |
78 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
79 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
80 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 1film | 65.400 |
81 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 1film | 65.400 |
82 | Chụp Xquang ngực thẳng | 1film | 65.400 |
83 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 1film | 65.400 |
84 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 1film | 18.900 |
85 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 1film | 13.100 |
86 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 1film | 50.200 |
87 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 1film | 65.400 |
88 | Chụp Xquang Schuller | 1film | 65.400 |
89 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
90 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 1film | 65.400 |
91 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 1film | 65.400 |
92 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
93 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
94 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
95 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
96 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
97 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
98 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 2film | 97.200 |
99 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 1film | 65.400 |
100 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
101 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
102 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 1film | 97.200 |
103 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
104 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
105 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
106 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 1film | 65.400 |
107 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
108 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
109 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 2film | 97.200 |
110 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
111 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 1film | 65.400 |
112 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 2film | 97.200 |
113 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
114 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 1film | 97.200 |
115 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 1film | 65.400 |
116 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 1film | 65.400 |
117 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 2film | 97.200 |
118 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14.900 |
119 | Dengue virus IgA test nhanh | Lần | 238.000 |
120 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130.000 |
121 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130.000 |
122 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Lần | 130.000 |
123 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29.000 |
124 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.000 |
125 | Điện tim thường | Lần | 32.800 |
126 | Điện tim thường | Lần | 32.800 |
127 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.500 |
128 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.500 |
129 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37.700 |
130 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16.100 |
131 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21.500 |
132 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 |
133 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.500 |
134 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 581.000 |
135 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16.100 |
136 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12.900 |
137 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26.900 |
138 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.500 |
139 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.100 |
140 | Định lượng CRP | lần | 53.800 |
141 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 32.300 |
142 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56.500 |
143 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64.600 |
144 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64.600 |
145 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 12.900 |
146 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.500 |
147 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101.000 |
148 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 |
149 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 |
150 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21.500 |
151 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 |
152 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 86.200 |
153 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32.300 |
154 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32.300 |
155 | Định lượng Triglycerid [Máu] | Lần | 26.900 |
156 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75.400 |
157 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59.200 |
158 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16.100 |
159 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.500 |
160 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39.100 |
161 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39.100 |
162 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 39.100 |
163 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 57.700 |
164 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 |
165 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31.100 |
166 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39.100 |
167 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 |
168 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 |
169 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21.500 |
170 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 |
171 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 |
172 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 |
173 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73.000 |
174 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126.000 |
175 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 51.900 |
176 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21.500 |
177 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.500 |
178 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.500 |
179 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.500 |
180 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26.900 |
181 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37.700 |
182 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.200 |
183 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36.200 |
184 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29.900 |
185 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9.900 |
186 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25.900 |
187 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25.900 |
188 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28.800 |
189 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | lần | 41.700 |
190 | Đơn bào đường ruột soi tươi | lần | 41.700 |
191 | Đường máu mao mạch | lần | 15.200 |
192 | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 114.000 |
193 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64.300 |
194 | HAV Ab test nhanh | Lần | 119.000 |
195 | HBcAb test nhanh | Lần | 59.700 |
196 | HBeAb test nhanh | Lần | 59.700 |
197 | HBeAb test nhanh | Lần | 59.700 |
198 | HBeAg test nhanh | Lần | 59.700 |
199 | HBsAb test nhanh | Lần | 59.700 |
200 | HBsAg test nhanh | Lần | 53.600 |
201 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53.600 |
202 | HEV Ab test nhanh | Lần | 119.000 |
203 | HEV IgG miễn dịch tự động | Lần | 313.000 |
204 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53.600 |
205 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | lần | 130.000 |
206 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 130.000 |
207 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130.000 |
208 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 942.000 |
209 | HIV khẳng định (*) | lần | 175.000 |
210 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 |
211 | Holter huyết áp | Lần | 198.000 |
212 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65.600 |
213 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 38.200 |
214 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69.300 |
215 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65.800 |
216 | Marijuana định tính | lần | 43.100 |
217 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.100 |
218 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | lần | 349.000 |
219 | Opiate định tính | lần | 43.100 |
220 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 |
221 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.500 |
222 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 32.100 |
223 | Rotavirus test nhanh | Lần | 178.000 |
224 | Siêu âm 3D/4D tim | lần | 457.000 |
225 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | lần | 43.900 |
226 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 |
227 | Siêu âm các tuyến nước bọt | lần | 43.900 |
228 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558.000 |
229 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 558.000 |
230 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 597.000 |
231 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43.900 |
232 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 43.900 |
233 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 |
234 | Siêu âm Doppler gan lách | lần | 82.300 |
235 | Siêu âm Doppler hốc mắt | lần | 82.300 |
236 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 |
237 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 |
238 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 |
239 | Siêu âm Doppler tim, van tim | lần | 222.000 |
240 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | lần | 82.300 |
241 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | lần | 82.300 |
242 | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 43.900 |
243 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 |
244 | Siêu âm hốc mắt | lần | 43.900 |
245 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 |
246 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 |
247 | Siêu âm nhãn cầu | lần | 43.900 |
248 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43.900 |
249 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 |
250 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 |
251 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43.900 |
252 | Siêu âm qua thóp | lần | 43.900 |
253 | Siêu âm tại giường | Lần | 43.900 |
254 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 |
255 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 |
256 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 |
257 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 |
258 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | lần | 43.900 |
259 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
260 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
261 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | lần | 222.000 |
262 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 43.900 |
263 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 |
264 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 |
265 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 |
266 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 |
267 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 |
268 | Soi cổ tử cung | lần | 61.500 |
269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | 41.700 |
270 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | lần | 41.700 |
271 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65.600 |
272 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 39.600 |
273 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17.300 |
274 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12.600 |
275 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48.400 |
276 | Thời Gian Máu Đông | lần | 12.600 |
277 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63.500 |
278 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63.500 |
279 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 55.300 |
280 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 40.400 |
281 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 40.400 |
282 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40.400 |
283 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40.400 |
284 | Tỉ trọng | Lần | |
285 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 |
286 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.400 |
287 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40.400 |
288 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | lần | 41.700 |
289 | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 41.700 |
290 | Trứng giun soi tập trung | lần | 41.700 |
291 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 41.700 |
292 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 238.000 |
293 | Vi nấm nhuộm soi | lần | 41.700 |
294 | Vi nấm soi tươi | lần | 41.700 |
295 | Vi nấm test nhanh | Lần | 238.000 |
296 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63.800 |
297 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | lần | 159.000 |
298 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | lần | 395.000 |
299 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12.600 |
300 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15.200 |
301 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.200 |
302 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26.400 |
303 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | lần | 328.000 |
304 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34.600 |
305 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43.100 |
306 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56.000 |
307 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 |
308 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 |
309 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 |
310 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 |
311 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 |
312 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 |
313 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 |
314 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82.100 |
315 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 705.000 |
316 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216.000 |
317 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 |
318 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 |
319 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 |
320 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 |
321 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 |
322 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 |
323 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954.000 |
324 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 |
325 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 |
326 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275.000 |
327 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 |
328 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 |
329 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 |
330 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 |
331 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 |
332 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 |
333 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 |
334 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 |
335 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 |
336 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.285.000 |
337 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 |
338 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 |
339 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 |
340 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32.900 |
341 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 |
342 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 |
343 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 |
344 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 |
345 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 |
346 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 |
347 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178.000 |
348 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.598.000 |
349 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 |
350 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 |
351 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 |
352 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 |
353 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 |
354 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 |
355 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 |
356 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 |
357 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 |
358 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.784.000 |
359 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 |
360 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 |
361 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 2.627.000 |
362 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 |
363 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 |
364 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 |
365 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 |
366 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 |
367 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 |
368 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 |
369 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2.627.000 |
370 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 |
371 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 |
372 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 |
373 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143.000 |
374 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 143.000 |
375 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 143.000 |
376 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 143.000 |
377 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 |
378 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 143.000 |
379 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 143.000 |
380 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 143.000 |
381 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 143.000 |
382 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 143.000 |
383 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 143.000 |
384 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 143.000 |
385 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 |
386 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 |
387 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 |
388 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 143.000 |
389 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 143.000 |
390 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 |
391 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 |
392 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 |
393 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 |
394 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 |
395 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 143.000 |
396 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 143.000 |
397 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 |
398 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 |
399 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 143.000 |
400 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 143.000 |
401 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 143.000 |
402 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 143.000 |
403 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 143.000 |
404 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 143.000 |
405 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 143.000 |
406 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 143.000 |
407 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 143.000 |
408 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 143.000 |
409 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 |
410 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 |
411 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 |
412 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 |
413 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 |
414 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 |
415 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 |
416 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 143.000 |
417 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 143.000 |
418 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 143.000 |
419 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 |
420 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 |
421 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 |
422 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 |
423 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 |
424 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 |
425 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 |
426 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 |
427 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 |
428 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 |
429 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 143.000 |
430 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143.000 |
431 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 143.000 |
432 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 143.000 |
433 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 |
434 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 |
435 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 |
436 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 |
437 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 |
438 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 143.000 |
439 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 143.000 |
440 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 143.000 |
441 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 143.000 |
442 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 143.000 |
443 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 143.000 |
444 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 143.000 |
445 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 143.000 |
446 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 143.000 |
447 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 |
448 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | 143.000 |
449 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Lần | 143.000 |
450 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Lần | 143.000 |
451 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 |
452 | Cấy chỉ điều trị táo bón | Lần | 143.000 |
453 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 143.000 |
454 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 143.000 |
455 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 143.000 |
456 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 143.000 |
457 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 143.000 |
458 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 143.000 |
459 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | Lần | 143.000 |
460 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 143.000 |
461 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 143.000 |
462 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 143.000 |
463 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 143.000 |
464 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 |
465 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 |
466 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 |
467 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 143.000 |
468 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 |
469 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 |
470 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 143.000 |
471 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Lần | 143.000 |
472 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 |
473 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | Lần | 158.000 |
474 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57.600 |
475 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 |
476 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186.000 |
477 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 |
478 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 |
479 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 |
480 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 |
481 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 |
482 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 |
483 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 |
484 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186.000 |
485 | Chích lể | Lần | 65.300 |
486 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186.000 |
487 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 |
488 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 |
489 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 |
490 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 |
491 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597.000 |
492 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 137.000 |
493 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107.000 |
494 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 |
495 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 |
496 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 |
497 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 |
498 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 |
499 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 |
500 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 |
501 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 |
502 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 |
503 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186.000 |
504 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 |
505 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 373.000 |
506 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52.600 |
507 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 |
508 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143.000 |
509 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110.000 |
510 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278.000 |
511 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137.000 |
512 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 |
513 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176.000 |
514 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 |
515 | Chườm ngải | Lần | 35.500 |
516 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 |
517 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 56.200 |
518 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 50.200 |
519 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 |
520 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363.000 |
521 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363.000 |
522 | Công tiêm bắp | Lần | 10.000 |
523 | Công tiêm dưới da | Lần | 17.000 |
524 | Cứu | Lần | 35.500 |
525 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 35.500 |
526 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 35.500 |
527 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 |
528 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 |
529 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 |
530 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 |
531 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 35.500 |
532 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 |
533 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 |
534 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | 35.500 |
535 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 35.500 |
536 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 |
537 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 |
538 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 |
539 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 |
540 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 35.500 |
541 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 |
542 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 |
543 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 35.500 |
544 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Lần | 35.500 |
545 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35.500 |
546 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35.500 |
547 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 |
548 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 |
549 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 |
550 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 |
551 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 |
552 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 |
553 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 |
554 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 35.500 |
555 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 35.500 |
556 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 |
557 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 |
558 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 |
559 | Cứu điều trị liệt thể hàn | Lần | 35.500 |
560 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35.500 |
561 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 |
562 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 |
563 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 35.500 |
564 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 |
565 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 |
566 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 |
567 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | 35.500 |
568 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 |
569 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 |
570 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 35.500 |
571 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 35.500 |
572 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 |
573 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Lần | 35.500 |
574 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | 35.500 |
575 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Lần | 35.500 |
576 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186.000 |
577 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807.000 |
578 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.751.000 |
579 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 |
580 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 |
581 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.242.000 |
582 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 |
583 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 |
584 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 |
585 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.751.000 |
586 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.751.000 |
587 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 |
588 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653.000 |
589 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1.126.000 |
590 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 |
591 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 |
592 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 |
593 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 |
594 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
595 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
596 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
597 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90.100 |
598 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90.100 |
599 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 |
600 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 |
601 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 |
602 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 |
603 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 |
604 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 |
605 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82.100 |
606 | Điện châm | Lần | 67.300 |
607 | Điện châm | Lần | 67.300 |
608 | Điện châm | Lần | 74.300 |
609 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 |
610 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 67.300 |
611 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 |
612 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 67.300 |
613 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 |
614 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 |
615 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 67.300 |
616 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | 67.300 |
617 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 |
618 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 |
619 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
620 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 |
621 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 |
622 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 |
623 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 |
624 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 |
625 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67.300 |
626 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 67.300 |
627 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 67.300 |
628 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 |
629 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 |
630 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 |
631 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 |
632 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 |
633 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 |
634 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 |
635 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 |
636 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 67.300 |
637 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 |
638 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 |
639 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 |
640 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 67.300 |
641 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 67.300 |
642 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
643 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
644 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 |
645 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 |
646 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 |
647 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 |
648 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 |
649 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 |
650 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 |
651 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 |
652 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 |
653 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 |
654 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 |
655 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 |
656 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
657 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
658 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
659 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 |
660 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 |
661 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
662 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
663 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 |
664 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 |
665 | Điện châm điều trị lác | Lần | 67.300 |
666 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 67.300 |
667 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 |
668 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
669 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
670 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
671 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67.300 |
672 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 |
673 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 |
674 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 |
675 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
676 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
677 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 |
678 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67.300 |
679 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
680 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
681 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 |
682 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 67.300 |
683 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 |
684 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
685 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 67.300 |
686 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
687 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
688 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
689 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 |
690 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 |
691 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 67.300 |
692 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 |
693 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
694 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
695 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67.300 |
696 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 |
697 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 |
698 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 67.300 |
699 | Điện châm điều trị stress | Lần | 67.300 |
700 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 67.300 |
701 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 |
702 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 |
703 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 |
704 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 |
705 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67.300 |
706 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 |
707 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 |
708 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 |
709 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 |
710 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67.300 |
711 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 67.300 |
712 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 |
713 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | 67.300 |
714 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | 67.300 |
715 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 67.300 |
716 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | 67.300 |
717 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67.300 |
718 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
719 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 |
720 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 |
721 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 |
722 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 |
723 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 |
724 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | 67.300 |
725 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 |
726 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
727 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
728 | Điện mãng châm điều trị | Lần | 74.300 |
729 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 67.300 |
730 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 74.300 |
731 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 |
732 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 74.300 |
733 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 74.300 |
734 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 67.300 |
735 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lần | 74.300 |
736 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 74.300 |
737 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 |
738 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74.300 |
739 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 |
740 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 74.300 |
741 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 67.300 |
742 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 74.300 |
743 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 74.300 |
744 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 |
745 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 74.300 |
746 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 67.300 |
747 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 74.300 |
748 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 74.300 |
749 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 |
750 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | 67.300 |
751 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Lần | 74.300 |
752 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 74.300 |
753 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 67.300 |
754 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 74.300 |
755 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Lần | 74.300 |
756 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 74.300 |
757 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 74.300 |
758 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 |
759 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 74.300 |
760 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 |
761 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 74.300 |
762 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 67.300 |
763 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 67.300 |
764 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 74.300 |
765 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 74.300 |
766 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 74.300 |
767 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 |
768 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 74.300 |
769 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 |
770 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 74.300 |
771 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 |
772 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Lần | 74.300 |
773 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Lần | 74.300 |
774 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 67.300 |
775 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 74.300 |
776 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Lần | 74.300 |
777 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 74.300 |
778 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
779 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 74.300 |
780 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 |
781 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Lần | 74.300 |
782 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 67.300 |
783 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 74.300 |
784 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 |
785 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 74.300 |
786 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 74.300 |
787 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 74.300 |
788 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 |
789 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Lần | 74.300 |
790 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 74.300 |
791 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74.300 |
792 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74.300 |
793 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
794 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 74.300 |
795 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 74.300 |
796 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 |
797 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 74.300 |
798 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 74.300 |
799 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 74.300 |
800 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
801 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74.300 |
802 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74.300 |
803 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 |
804 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 74.300 |
805 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 |
806 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 74.300 |
807 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74.300 |
808 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
809 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74.300 |
810 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 74.300 |
811 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Lần | 74.300 |
812 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 |
813 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 74.300 |
814 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Lần | 74.300 |
815 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Lần | 74.300 |
816 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 |
817 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 74.300 |
818 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 74.300 |
819 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
820 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 74.300 |
821 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
822 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 74.300 |
823 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 74.300 |
824 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 74.300 |
825 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 67.300 |
826 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 |
827 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 74.300 |
828 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 74.300 |
829 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 74.300 |
830 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 74.300 |
831 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
832 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 74.300 |
833 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67.300 |
834 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 74.300 |
835 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 74.300 |
836 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 67.300 |
837 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 74.300 |
838 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Lần | 74.300 |
839 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Lần | 74.300 |
840 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 67.300 |
841 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 74.300 |
842 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 74.300 |
843 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 74.300 |
844 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 67.300 |
845 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 74.300 |
846 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 |
847 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 74.300 |
848 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 74.300 |
849 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 |
850 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 74.300 |
851 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 74.300 |
852 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 |
853 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 74.300 |
854 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 |
855 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 74.300 |
856 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Lần | 74.300 |
857 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 |
858 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 74.300 |
859 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 74.300 |
860 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 67.300 |
861 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 67.300 |
862 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 74.300 |
863 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Lần | 74.300 |
864 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 74.300 |
865 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67.300 |
866 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Lần | 74.300 |
867 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 74.300 |
868 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 67.300 |
869 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 74.300 |
870 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 74.300 |
871 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 |
872 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 |
873 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 74.300 |
874 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 74.300 |
875 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 74.300 |
876 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 |
877 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 74.300 |
878 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
879 | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 74.300 |
880 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Lần | 74.300 |
881 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Lần | 67.300 |
882 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Lần | 67.300 |
883 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 |
884 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 67.300 |
885 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Lần | 67.300 |
886 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 |
887 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 |
888 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 67.300 |
889 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 |
890 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
891 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 |
892 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 |
893 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lần | 67.300 |
894 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67.300 |
895 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 67.300 |
896 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 67.300 |
897 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 |
898 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 |
899 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Lần | 67.300 |
900 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 |
901 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 |
902 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 67.300 |
903 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 |
904 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 |
905 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 |
906 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 |
907 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 |
908 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 67.300 |
909 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 |
910 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 |
911 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 |
912 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Lần | 67.300 |
913 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Lần | 67.300 |
914 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
915 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 |
916 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 |
917 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Lần | 67.300 |
918 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 |
919 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 |
920 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 |
921 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 |
922 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 |
923 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 |
924 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 |
925 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 |
926 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Lần | 67.300 |
927 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 |
928 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 |
929 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
930 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 |
931 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Lần | 67.300 |
932 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 |
933 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 |
934 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
935 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
936 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 |
937 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 |
938 | Điện nhĩ châm điều trị lác | Lần | 67.300 |
939 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 |
940 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 |
941 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
942 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
943 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67.300 |
944 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 |
945 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 |
946 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Lần | 67.300 |
947 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 |
948 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 67.300 |
949 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 |
950 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
951 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 |
952 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 |
953 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | 67.300 |
954 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | 67.300 |
955 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Lần | 67.300 |
956 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
957 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
958 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 |
959 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 67.300 |
960 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 |
961 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
962 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
963 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 |
964 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 |
965 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Lần | 67.300 |
966 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Lần | 67.300 |
967 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Lần | 67.300 |
968 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 67.300 |
969 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 |
970 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 67.300 |
971 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 |
972 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 67.300 |
973 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67.300 |
974 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 |
975 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 67.300 |
976 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 |
977 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67.300 |
978 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Lần | 67.300 |
979 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 |
980 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 67.300 |
981 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
982 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 |
983 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 |
984 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 |
985 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 67.300 |
986 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 |
987 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 |
988 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
989 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 |
990 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Lần | 67.300 |
991 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 |
992 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 |
993 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 |
994 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 47.400 |
995 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 |
996 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 |
997 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 |
998 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 |
999 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 61.400 |
1000 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35.500 |
1001 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 460.000 |
1002 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97.000 |
1003 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97.000 |
1004 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334.000 |
1005 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334.000 |
1006 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247.000 |
1007 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247.000 |
1008 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247.000 |
1009 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247.000 |
1010 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247.000 |
1011 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34.900 |
1012 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35.200 |
1013 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159.000 |
1014 | Điều trị tủy lại | Lần | 954.000 |
1015 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382.000 |
1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271.000 |
1017 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 925.000 |
1018 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 565.000 |
1019 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 422.000 |
1020 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 795.000 |
1021 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422.000 |
1022 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925.000 |
1023 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795.000 |
1024 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565.000 |
1025 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | 35.200 |
1026 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 |
1027 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73.000 |
1028 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 |
1029 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 |
1030 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 |
1031 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36.200 |
1032 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29.900 |
1033 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9.900 |
1034 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28.800 |
1035 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 |
1036 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 |
1037 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196.000 |
1038 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 |
1039 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 |
1040 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33.200 |
1041 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33.200 |
1042 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33.200 |
1043 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33.200 |
1044 | Giác hút | Lần | 952.000 |
1045 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 |
1046 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2.212.000 |
1047 | Hào châm | Lần | 65.300 |
1048 | Hào châm | Lần | 65.300 |
1049 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 |
1050 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 |
1051 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185.000 |
1052 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114.000 |
1053 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 |
1054 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11.100 |
1055 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459.000 |
1056 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 |
1057 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317.000 |
1058 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 |
1059 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 |
1060 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114.000 |
1061 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114.000 |
1062 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110.000 |
1063 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45.300 |
1064 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 45.300 |
1065 | Khám, cấp giấy chứng thương (không kể xét nghiệm X-quang) (chi phí khám tính trung bình 04 chuyên khoa) (NQ04) | Lần | 100.000 |
1066 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 |
1067 | Khâu da mi | Lần | 809.000 |
1068 | Khâu da mi | Lần | 1.440.000 |
1069 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 |
1070 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 |
1071 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257.000 |
1072 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 |
1073 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 |
1074 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 |
1075 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 |
1076 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 |
1077 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 |
1078 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954.000 |
1079 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 |
1080 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 |
1081 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178.000 |
1082 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178.000 |
1083 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257.000 |
1084 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305.000 |
1085 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237.000 |
1086 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178.000 |
1087 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257.000 |
1088 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305.000 |
1089 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237.000 |
1090 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1.965.000 |
1091 | Khâu vết thương vùng môi | Lần | 1.242.000 |
1092 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20.400 |
1093 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 |
1094 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 |
1095 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 |
1096 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 |
1097 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 |
1098 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20.400 |
1099 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 |
1100 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 |
1101 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48.600 |
1102 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48.600 |
1103 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48.600 |
1104 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 |
1105 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 |
1106 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 |
1107 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 |
1108 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 |
1109 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48.600 |
1110 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 |
1111 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 |
1112 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48.600 |
1113 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48.600 |
1114 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 |
1115 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29.000 |
1116 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 |
1117 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 |
1118 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 |
1119 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.482.000 |
1120 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.844.000 |
1121 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.612.000 |
1122 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 |
1123 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 |
1124 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 |
1125 | Laser châm | Lần | 47.400 |
1126 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 |
1127 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 |
1128 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 |
1129 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 |
1130 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327.000 |
1131 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327.000 |
1132 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82.100 |
1133 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 665.000 |
1134 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 |
1135 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 |
1136 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 |
1137 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 |
1138 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 |
1139 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 |
1140 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194.000 |
1141 | Lấy dị vật tai | Lần | 62.900 |
1142 | Lấy dị vật tai | Lần | 514.000 |
1143 | Lấy dị vật tai | Lần | 155.000 |
1144 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514.000 |
1145 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155.000 |
1146 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 |
1147 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 |
1148 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 |
1149 | Mãng châm | Lần | 72.300 |
1150 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 |
1151 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 |
1152 | Mở khí quản | Lần | 719.000 |
1153 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719.000 |
1154 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719.000 |
1155 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.242.000 |
1156 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 |
1157 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.514.000 |
1158 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 399.000 |
1159 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 221.000 |
1160 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103.000 |
1161 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103.000 |
1162 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 |
1163 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 |
1164 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 |
1165 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 |
1166 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1167 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1168 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1169 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1170 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 212.000 |
1171 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
1172 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1173 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1174 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1175 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1176 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 212.000 |
1177 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
1178 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1180 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
1181 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 |
1182 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 212.000 |
1183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
1184 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254.000 |
1185 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 |
1186 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254.000 |
1187 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 |
1188 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 254.000 |
1189 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335.000 |
1190 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 |
1191 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 |
1192 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254.000 |
1193 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254.000 |
1194 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212.000 |
1195 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335.000 |
1196 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
1197 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212.000 |
1198 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
1199 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212.000 |
1200 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 212.000 |
1201 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335.000 |
1202 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 335.000 |
1203 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 212.000 |
1204 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 |
1205 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162.000 |
1206 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162.000 |
1207 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 |
1208 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162.000 |
1209 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 |
1210 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162.000 |
1211 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 |
1212 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335.000 |
1213 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 254.000 |
1214 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 162.000 |
1215 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234.000 |
1216 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221.000 |
1217 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399.000 |
1218 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 |
1219 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144.000 |
1220 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 |
1221 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162.000 |
1222 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 |
1223 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162.000 |
1224 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159.000 |
1225 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 |
1226 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 |
1227 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159.000 |
1228 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159.000 |
1229 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159.000 |
1230 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 |
1231 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 |
1232 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 |
1233 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221.000 |
1234 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 |
1235 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221.000 |
1236 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 |
1237 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164.000 |
1238 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221.000 |
1239 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 |
1240 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772.000 |
1241 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 |
1242 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 546.000 |
1243 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198.000 |
1244 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | Lần | 128.000 |
1245 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107.000 |
1246 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107.000 |
1247 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 107.000 |
1248 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 |
1249 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 |
1250 | Nhĩ châm | Lần | 65.300 |
1251 | Nhĩ châm | Lần | 65.300 |
1252 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 |
1253 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 |
1254 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190.000 |
1255 | Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 |
1256 | Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 |
1257 | Nhổ răng thừa | Lần | 207.000 |
1258 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207.000 |
1259 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102.000 |
1260 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305.000 |
1261 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408.000 |
1262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408.000 |
1263 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305.000 |
1264 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137.000 |
1265 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243.000 |
1266 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 |
1267 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189.000 |
1268 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189.000 |
1269 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291.000 |
1270 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189.000 |
1271 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281.000 |
1272 | Ôn châm | Lần | 72.300 |
1273 | Ôn châm | Lần | 65.300 |
1274 | Ôn châm | Lần | 65.300 |
1275 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183.000 |
1276 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384.000 |
1277 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.832.000 |
1278 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2.887.000 |
1279 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | 705.000 |
1280 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 705.000 |
1281 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834.000 |
1282 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1.334.000 |
1283 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.248.000 |
1284 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1.965.000 |
1285 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1.965.000 |
1286 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.562.000 |
1287 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.944.000 |
1288 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.766.000 |
1289 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.756.000 |
1290 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.963.000 |
1291 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.318.000 |
1292 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 752.000 |
1293 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 752.000 |
1294 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 1.965.000 |
1295 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3.258.000 |
1296 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.258.000 |
1297 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.258.000 |
1298 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6.799.000 |
1299 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3.750.000 |
1300 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2.598.000 |
1301 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.612.000 |
1302 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3.985.000 |
1303 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3.750.000 |
1304 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3.750.000 |
1305 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3.750.000 |
1306 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3.750.000 |
1307 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3.750.000 |
1308 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3.985.000 |
1309 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3.750.000 |
1310 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3.750.000 |
1311 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3.750.000 |
1312 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3.985.000 |
1313 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3.750.000 |
1314 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3.750.000 |
1315 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.750.000 |
1316 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3.750.000 |
1317 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.887.000 |
1318 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2.758.000 |
1319 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.332.000 |
1320 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.944.000 |
1321 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719.000 |
1322 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 2.814.000 |
1323 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | 2.887.000 |
1324 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 2.887.000 |
1325 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954.000 |
1326 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 342.000 |
1327 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 342.000 |
1328 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 342.000 |
1329 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342.000 |
1330 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337.000 |
1331 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 207.000 |
1332 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2.564.000 |
1333 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2.564.000 |
1334 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2.564.000 |
1335 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2.896.000 |
1336 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.731.000 |
1337 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2.887.000 |
1338 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Lần | 2.790.000 |
1339 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4.770.000 |
1340 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2.790.000 |
1341 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2.887.000 |
1342 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2.851.000 |
1343 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3.258.000 |
1344 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3.258.000 |
1345 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 |
1346 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2.963.000 |
1347 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2.963.000 |
1348 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 705.000 |
1349 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1.126.000 |
1350 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2.851.000 |
1351 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1.965.000 |
1352 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2.963.000 |
1353 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2.887.000 |
1354 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2.758.000 |
1355 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.598.000 |
1356 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.616.000 |
1357 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2.963.000 |
1358 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2.598.000 |
1359 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.289.000 |
1360 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2.561.000 |
1361 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337.000 |
1362 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337.000 |
1363 | Rạch áp xe mi | Lần | 186.000 |
1364 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186.000 |
1365 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558.000 |
1366 | Rửa bàng quang | Lần | 198.000 |
1367 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 |
1368 | Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 |
1369 | Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 |
1370 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
1371 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
1372 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
1373 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 |
1374 | Rút đinh các loại | Lần | 1.731.000 |
1375 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.731.000 |
1376 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178.000 |
1377 | Sắc thuốc thang | Lần | 12.500 |
1378 | Sắc thuốc thang | Lần | 12.500 |
1379 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
1380 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 431.000 |
1381 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319.000 |
1382 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459.000 |
1383 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 |
1384 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52.500 |
1385 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 |
1386 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 |
1387 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 220.000 |
1388 | Tập các kiểu thở | Lần | 30.100 |
1389 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106.000 |
1390 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29.000 |
1391 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29.000 |
1392 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29.000 |
1393 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29.000 |
1394 | Tập đi với gậy | Lần | 29.000 |
1395 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29.000 |
1396 | Tập đi với khung treo | Lần | 29.000 |
1397 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29.000 |
1398 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29.000 |
1399 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46.900 |
1400 | Tập do cứng khớp | Lần | 45.700 |
1401 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 |
1402 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59.500 |
1403 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30.100 |
1404 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29.000 |
1405 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302.000 |
1406 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 |
1407 | Tập nuốt | Lần | 158.000 |
1408 | Tập nuốt | Lần | 128.000 |
1409 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106.000 |
1410 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46.900 |
1411 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29.000 |
1412 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41.800 |
1413 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46.900 |
1414 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46.900 |
1109 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 42.300 |
1110 | Tập vận động thụ động | Lần | 46.900 |
1111 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 46.900 |
1112 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29.000 |
1113 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Lần | 29.000 |
1114 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29.000 |
1115 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29.000 |
1116 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29.000 |
1117 | Tập với ròng rọc | Lần | 11.200 |
1118 | Tập với thang tường | Lần | 29.000 |
1119 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11.200 |
1120 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11.200 |
1121 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521.000 |
1122 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377.000 |
1123 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 43.100 |
1124 | Test nội bì | Lần | 475.000 |
1125 | Test nội bì | Lần | 389.000 |
1126 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39.600 |
1127 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2.887.000 |
1128 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2.887.000 |
1129 | Tháo bột khác | Lần | 52.900 |
1130 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134.000 |
1131 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240.000 |
1132 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179.000 |
1133 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134.000 |
1134 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242.000 |
1135 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242.000 |
1136 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410.000 |
1137 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410.000 |
1138 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 547.000 |
1139 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246.000 |
1140 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | |
1141 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134.000 |
1142 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57.600 |
1143 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82.400 |
1144 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112.000 |
1145 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32.900 |
1146 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179.000 |
1147 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240.000 |
1148 | Thay canuyn | Lần | 247.000 |
1149 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 |
1150 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 |
1151 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559.000 |
1152 | Thông bàng quang | Lần | 90.100 |
1153 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 |
1154 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 559.000 |
1155 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 |
1156 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 |
1157 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559.000 |
1158 | Thông tiểu | Lần | 90.100 |
1159 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587.000 |
1160 | Thụt tháo | Lần | 82.100 |
1161 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82.100 |
1162 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
1163 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
1164 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
1165 | Thủy châm | Lần | 66.100 |
1166 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 66.100 |
1167 | Thủy châm điều trị bại não | Lần | 66.100 |
1168 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 66.100 |
1169 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 66.100 |
1170 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 66.100 |
1171 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | Lần | 66.100 |
1172 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 66.100 |
1173 | Thủy châm điều trị bí đái | Lần | 66.100 |
1174 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66.100 |
1175 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 66.100 |
1176 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 66.100 |
1177 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 66.100 |
1178 | Thủy châm điều trị chứng tic | Lần | 66.100 |
1179 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | Lần | 66.100 |
1180 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 66.100 |
1181 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 66.100 |
1182 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 66.100 |
1183 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 66.100 |
1184 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | Lần | 66.100 |
1185 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66.100 |
1186 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66.100 |
1187 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66.100 |
1188 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 66.100 |
1189 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66.100 |
1190 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66.100 |
1191 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66.100 |
1192 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 66.100 |
1193 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 66.100 |
1194 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 66.100 |
1195 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 66.100 |
1196 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 66.100 |
1197 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 66.100 |
1198 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 66.100 |
1199 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 66.100 |
1200 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66.100 |
1201 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | Lần | 66.100 |
1202 | Thủy châm điều trị di tinh | Lần | 66.100 |
1203 | Thủy châm điều trị dị ứng | Lần | 66.100 |
1204 | Thủy châm điều trị động kinh | Lần | 66.100 |
1205 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 66.100 |
1206 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 66.100 |
1207 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 66.100 |
1208 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Lần | 66.100 |
1209 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Lần | 66.100 |
1210 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Lần | 66.100 |
1211 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Lần | 66.100 |
1212 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 66.100 |
1213 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 66.100 |
1214 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 66.100 |
1215 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 66.100 |
1216 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 66.100 |
1217 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 66.100 |
1218 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66.100 |
1219 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66.100 |
1220 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66.100 |
1221 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66.100 |
1222 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 66.100 |
1223 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 66.100 |
1224 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 66.100 |
1225 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 66.100 |
1226 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Lần | 66.100 |
1227 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Lần | 66.100 |
1228 | Thủy châm điều trị lác | Lần | 66.100 |
1229 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | Lần | 66.100 |
1230 | Thủy châm điều trị liệt | Lần | 66.100 |
1231 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 66.100 |
1232 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66.100 |
1233 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66.100 |
1234 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 66.100 |
1235 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66.100 |
1236 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 66.100 |
1237 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66.100 |
1238 | Thủy châm điều trị liệt dương | Lần | 66.100 |
1239 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66.100 |
1240 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Lần | 66.100 |
1241 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66.100 |
1242 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 66.100 |
1243 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66.100 |
1244 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 66.100 |
1245 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 66.100 |
1246 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 66.100 |
1247 | Thủy châm điều trị mày đay | Lần | 66.100 |
1248 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 66.100 |
1249 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Lần | 66.100 |
1250 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 66.100 |
1251 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 66.100 |
1252 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66.100 |
1253 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66.100 |
1254 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 66.100 |
1255 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 66.100 |
1256 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 66.100 |
1257 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 66.100 |
1258 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 66.100 |
1259 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 66.100 |
1260 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 66.100 |
1261 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | Lần | 66.100 |
1262 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lần | 66.100 |
1263 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | Lần | 66.100 |
1264 | Thủy châm điều trị sa tử cung | Lần | 66.100 |
1265 | Thủy châm điều trị stress | Lần | 66.100 |
1266 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 66.100 |
1267 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 66.100 |
1268 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 66.100 |
1269 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 66.100 |
1270 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 66.100 |
1271 | Thủy châm điều trị táo bón | Lần | 66.100 |
1272 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 66.100 |
1273 | Thủy châm điều trị teo cơ | Lần | 66.100 |
1274 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Lần | 66.100 |
1275 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 66.100 |
1276 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 66.100 |
1277 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66.100 |
1278 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | Lần | 66.100 |
1279 | Thủy châm điều trị thống kinh | Lần | 66.100 |
1280 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 66.100 |
1281 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | Lần | 66.100 |
1282 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 66.100 |
1283 | Thủy châm điều trị trĩ | Lần | 66.100 |
1284 | Thủy châm điều trị viêm amydan | Lần | 66.100 |
1285 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 66.100 |
1286 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 66.100 |
1287 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66.100 |
1288 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 66.100 |
1289 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 66.100 |
1290 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66.100 |
1291 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66.100 |
1292 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 66.100 |
1293 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 66.100 |
1294 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Lần | 66.100 |
1295 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Lần | 66.100 |
1296 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66.100 |
1297 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47.500 |
1298 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47.500 |
1299 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47.500 |
1300 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11.400 |
1301 | Tiêm trong da | Lần | 11.400 |
1302 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Lần | 19.900 |
1303 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Lần | 19.900 |
1304 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212.000 |
1305 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 212.000 |
1306 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212.000 |
1307 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212.000 |
1308 | Triệt sản nữ | Lần | 2.860.000 |
1309 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 |
1310 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 |
1311 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 |
1312 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | 28.500 |
1313 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 65.500 |
1314 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 65.500 |
1315 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 65.500 |
1316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 65.500 |
1317 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 65.500 |
1318 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 65.500 |
1319 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 65.500 |
1320 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 65.500 |
1321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Lần | 65.500 |
1322 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 65.500 |
1323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65.500 |
1324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65.500 |
1325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65.500 |
1326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65.500 |
1327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65.500 |
1328 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65.500 |
1329 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 65.500 |
1330 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 65.500 |
1331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 65.500 |
1332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | 65.500 |
1333 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65.500 |
1334 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65.500 |
1335 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 65.500 |
1336 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65.500 |
1337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65.500 |
1338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 65.500 |
1339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | 65.500 |
1340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Lần | 65.500 |
1341 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65.500 |
1342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65.500 |
1343 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 65.500 |
1344 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | 65.500 |
1345 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | 65.500 |
1346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 65.500 |
1347 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 65.500 |
1348 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 65.500 |
1349 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 65.500 |
1350 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 65.500 |
1351 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 65.500 |
1352 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 65.500 |
1353 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 65.500 |
1354 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 65.500 |
1355 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 65.500 |
1356 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 65.500 |
1357 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 65.500 |
1358 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 65.500 |
1359 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 65.500 |
1360 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | 65.500 |
1361 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 65.500 |
1362 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65.500 |
1363 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65.500 |
1364 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65.500 |
1365 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 65.500 |
1366 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65.500 |
1367 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65.500 |
1368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 65.500 |
1369 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | 65.500 |
1370 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Lần | 65.500 |
1371 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 65.500 |
1372 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 65.500 |
1373 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 65.500 |
1374 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65.500 |
1375 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65.500 |
1376 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65.500 |
1377 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65.500 |
1378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65.500 |
1379 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65.500 |
1380 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65.500 |
1381 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65.500 |
1382 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65.500 |
1383 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65.500 |
1384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 65.500 |
1385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65.500 |
1386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65.500 |
1387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65.500 |
1388 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65.500 |
1389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 65.500 |
1390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 65.500 |
1391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 65.500 |
1392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65.500 |
1393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65.500 |
1394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 65.500 |
1395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 65.500 |
1396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 65.500 |
1397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 65.500 |
1398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 65.500 |
1399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65.500 |
1400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65.500 |
1401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 65.500 |
1402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 65.500 |
1403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | 65.500 |
1404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Lần | 65.500 |
1405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65.500 |
1406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65.500 |
1407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 65.500 |
1408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 65.500 |
1409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 65.500 |
1410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Lần | 65.500 |
1411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65.500 |
1412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65.500 |
1413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 65.500 |
1414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 65.500 |
1415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Lần | 65.500 |
1416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65.500 |
1417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65.500 |
1418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65.500 |
1419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65.500 |
1420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 65.500 |
1421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65.500 |
1422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65.500 |
1423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 65.500 |
1424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65.500 |
1425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 65.500 |
1426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 65.500 |
1427 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 65.500 |
1428 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 65.500 |
1429 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 41.800 |
1430 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50.700 |
1431 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 50.700 |
1432 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 65.500 |
1433 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 65.500 |
1434 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 65.500 |
1435 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65.500 |
1436 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65.500 |
1437 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 65.500 |
1438 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65.500 |
1439 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926.000 |
1440 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 |
1441 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 |