DANH MỤC KỸ THUẬT ĐỀ NGHỊ BỔ SUNG NĂM 2021
Số TT | Số TT 43,21 BYT | Danh mục kỹ thuật | Phân tuyến | Đề nghị |
| |||||
A | B | C |
| |||||||
|
| A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
| |||
1 | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | x | x | x | X |
| |||
2 | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | x | x | x | X |
| |||
3 | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x | X |
| |||
|
| B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
| |||
4 | 52 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | x | x | x | X |
| |||
5 | 69 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | x | x | x | X |
| |||
6 | 73 | Mở khí quản thường quy | x | x | x | X |
| |||
7 | 83 | Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | x | x |
| X |
| |||
8 | 84 | Thăm dò CO2 trong khí thở ra | x | x | x | X |
| |||
9 | 129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
10 | 131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
11 | 133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
12 | 134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
13 | 136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
14 | 137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
15 | 139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | x | x |
| X |
| |||
16 | 145 | Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
17 | 146 | Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
18 | 147 | Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
19 | 154 | Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
20 | 155 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
21 | 156 | Điều trị bằng oxy cao áp | x | x |
| X |
| |||
|
| C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
| X |
| |||
22 | 163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | x | x | x | X |
| |||
23 | 165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | x | x | x | X |
| |||
24 | 166 | Vận động trị liệu bàng quang | x | x | x | X |
| |||
25 | 170 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
26 | 171 | Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
|
| D. THẦN KINH |
|
|
|
|
| |||
27 | 214 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
|
| Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
| |||
28 | 230 | Nuôi đưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | x | x | x | X |
| |||
29 | 232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | x | x | x | X |
| |||
30 | 233 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch | x | x | x | X |
| |||
31 | 234 | Nội soi trực tràng cấp cứu | x | x | x | X |
| |||
32 | 235 | Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | x | x | x | X |
| |||
|
| E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
| |||
33 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | X |
| |||
34 | 271 | Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | x | x | x | X |
| |||
35 | 273 | Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu | x | x | x | X |
| |||
36 | 280 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | x | x | x | X |
| |||
|
| G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
| |||
37 | 282 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | x | x | x | X |
| |||
38 | 283 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | x | x | x | X |
| |||
39 | 286 | Đo các chất khí trong máu | x | x | x | X |
| |||
40 | 307 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | x | x | x | X |
| |||
41 | 310 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | x | x | x | X |
| |||
42 | 311 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | x | x | x | X |
| |||
|
| K. TIM MẠCH |
|
|
|
|
| |||
43 | 317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | X |
| |||
44 | 320 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | X |
| |||
45 | 323 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | X |
| |||
46 | 325 | Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch trung tâm qua cổng đo áp lực trên máy theo dõi | x | x | x | X |
| |||
| III. NHI |
|
|
|
|
| ||||
|
| A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
| |||
47 | 29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x | X |
| |||
48 | 48 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp | x | x | x | X |
| |||
49 | 79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | x | x | x | X |
| |||
50 | 80 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | x | x | x | X |
| |||
51 | 165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x | X |
| |||
52 | 173 | Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín | x | x | x | X |
| |||
53 | 193 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | X |
| |||
54 | 205 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | x | x | x | X |
| |||
55 | 215 | Đo các chất khí trong máu | x | x | x | X |
| |||
56 | 219 | Phát hiện opiat bằng Naloxone | x | x | x | X |
| |||
|
| VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
| |||
57 | 1404 | Thử nhóm máu trước truyền máu | x | x | x | X |
| |||
58 | 1406 | Truyền máu thường quy | x | x | x | X |
| |||
59 | 1415 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | X |
| |||
|
| XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
| |||
|
| C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
| |||
60 | 2187 | Rửa vòm họng | x | x | x | X |
| |||
61 | 2188 | Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở | x | x | x | X |
| |||
|
| XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
|
| |||
|
| B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
| |||
62 | 2330 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi | x | x | x | X |
| |||
63 | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | X |
| |||
64 | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x | X |
| |||
|
| C. TIÊU HÓA |
|
|
| X |
| |||
65 | 2255 | Dẫn lưu dịch màng bụng | x | x | x | X |
| |||
66 | 2259 | Nong hậu môn | x | x | x | X |
| |||
67 | 2386 | Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | x | x | x | X |
| |||
|
| Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
| X |
| |||
|
| 3. Bàng quang |
|
|
| X |
| |||
68 | 3533 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | x | x | x | X |
| |||
|
| E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
| |||
|
| 4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
| |||
69 | 3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | x | x | x | X |
| |||
|
| 9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
| |||
70 | 3819 | Nối gân duỗi | x | x | x | X |
| |||
71 | 3820 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | x | x | x | X |
| |||
| VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
| ||||||||
|
| A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
| |||
72 | 19 | Xông thuốc bằng máy | x | x | x | X |
| |||
73 | 20 | Xông hơi thuốc | x | x | x | X |
| |||
74 | 21 | Xông khói thuốc | x | x | x | X |
| |||
75 | 26 | Bó thuốc | x | x | x | X |
| |||
76 | 27 | Chườm ngải | x | x | x | X |
| |||
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
| |||||||||
|
| CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
|
| |||
77 | 15 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | X |
| |||
78 | 18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | x | x | x | X |
| |||
79 | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | X |
| |||
80 | 34 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | x | x | x | X |
| |||
81 | 42 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | x | x | x | X |
| |||
82 | 43 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | x | x | x | X |
| |||
83 | 86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x | X |
| |||
84 | 87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x | X |
| |||
85 | 95 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | x | x | X |
| |||
86 | 113 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | x | x | x | X |
| |||
87 | 114 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | x | x | x | X |
| |||
88 | 177 | Thở CPAP không qua máy thở | x | x | x | X |
| |||
89 | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | x | x | X |
| |||
90 | 199 | Truyền máu trong sốc | x | x | x | X |
| |||
91 | 203 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | x | x | x | X |
| |||
92 | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | x | x | X |
| |||
93 | 224 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x |
| X |
| |||
94 | 225 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x |
| X |
| |||
95 | 226 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x |
| X |
| |||
96 | 266 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | x | x | x | X |
| |||
97 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | X |
| |||
98 | 383 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x | X |
| |||
99 | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | x | X | x | X |
| |||
100 | 524 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x |
| X |
| |||
101 | 603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | X |
| |||
102 | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | X |
| |||
103 | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | X |
| |||
104 | 768 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x | X |
| |||
105 | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | X |
| |||
106 | 899 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x | X |
| |||
107 | 923 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | x | x | X |
| |||
108 | 936 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | X |
| |||
109 | 943 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | x | x | X |
| |||
110 | 987 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | x | x | X |
| |||
111 | 1081 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x | X |
| |||
112 | 1114 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | X |
| |||
113 | 1128 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x | X |
| |||
114 | 1129 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x | X |
| |||
115 | 1590 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | x |
| X |
| |||
|
| GÂY MÊ |
|
|
|
|
| |||
116 | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x | X |
| |||
117 | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | X |
| |||
118 | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | X |
| |||
119 | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | X |
| |||
120 | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | X |
| |||
121 | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | X |
| |||
122 | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | X |
| |||
123 | 494 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | X | X | x | X |
| |||
124 | 496 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | X | X | x | X |
| |||
125 | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | x | X | x | X |
| |||
126 | 508 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | X | x | X |
| |||
127 | 603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | X |
| |||
128 | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | X |
| |||
129 | 679 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x | X |
| |||
130 | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | X |
| |||
131 | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | X |
| |||
132 | 778 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | x | x | X |
| |||
133 | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | X |
| |||
134 | 928 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | X |
| |||
135 | 936 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | X |
| |||
136 | 955 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x | x | X |
| |||
137 | 962 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x | x | X |
| |||
138 | 966 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x | x | X |
| |||
139 | 987 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | x | x | X |
| |||
140 | 990 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | X |
| |||
141 | 1109 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | x | x | X |
| |||
142 | 1114 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | X |
| |||
143 | 1128 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x | X |
| |||
144 | 1129 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x | X |
| |||
|
| HỒI SỨC |
|
|
| X |
| |||
145 | 1640 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x |
| X |
| |||
146 | 1642 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x |
| X |
| |||
147 | 1643 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x |
| X |
| |||
148 | 1644 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x |
| X |
| |||
149 | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | X |
| |||
150 | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x | X |
| |||
151 | 1801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x | X |
| |||
152 | 1914 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x | X |
| |||
153 | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x | X |
| |||
154 | 1981 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | X |
| |||
155 | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x | X |
| |||
156 | 2178 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | X |
| |||
157 | 2265 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | X |
| |||
158 | 2346 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | X |
| |||
159 | 2354 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | X |
| |||
160 | 2355 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x | X |
| |||
161 | 2361 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | x | x | X |
| |||
162 | 2372 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | x | x | X |
| |||
163 | 2373 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x | x | X |
| |||
164 | 2382 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | x | x | X |
| |||
165 | 2384 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x | x | X |
| |||
166 | 2390 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | x | x | X |
| |||
167 | 2393 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | x | x | X |
| |||
168 | 2396 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | x | x | X |
| |||
169 | 2400 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x | x | X |
| |||
170 | 2407 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | x | x | X |
| |||
171 | 2408 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | X |
| |||
172 | 2431 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | x | x | X |
| |||
173 | 2532 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | X |
| |||
174 | 3008 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | x |
| X |
| |||
175 | 3013 | Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | x |
| X |
| |||
|
| GÂY TÊ |
|
|
|
|
| |||
176 | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x | X |
| |||
177 | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | X |
| |||
178 | 3580 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | X |
| |||
179 | 3614 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | X |
| |||
180 | 3667 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x | X |
| |||
181 | 3748 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | x | x | X |
| |||
182 | 3756 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | x | x | X |
| |||
183 | 3757 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x | X |
| |||
184 | 3792 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | x | x | X |
| |||
185 | 3798 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | x | x | X |
| |||
186 | 3802 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x | x | X |
| |||
187 | 3810 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | x | x | X |
| |||
188 | 3819 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | x | x | X |
| |||
189 | 3833 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | x | x | X |
| |||
190 | 3950 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | X |
| |||
|
| AN THẦN |
|
|
|
|
| |||
191 | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | x | x | x | X |
| |||
192 | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | x | x | x | X |
| |||
193 | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | x | x | x | X |
| |||
X . NGOẠI KHOA |
| |||||||||
|
| D. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
| |||
|
| 7. Tầng sinh môn |
|
|
|
|
| |||
194 | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | x | x | x | X |
| |||
195 | 550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | x | x | x | X |
| |||
196 | 565 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | X |
| |||
|
| G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
| |||
|
| 3. Vùng cẳng tay |
|
|
|
|
| |||
197 | 737 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | x |
| X |
| |||
|
| 4. Vùng bàn tay |
|
|
|
|
| |||
198 | 745 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x |
|
| X |
| |||
199 | 746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x |
|
| X |
| |||
200 | 747 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x |
|
| X |
| |||
201 | 748 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | x |
|
| X |
| |||
|
| 8. Vùng cẳng chân |
|
|
|
|
| |||
202 | 775 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | x |
| X |
| |||
203 | 776 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | x |
| X |
| |||
204 | 779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | x |
| X |
| |||
205 | 780 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | x |
| X |
| |||
206 | 781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | x |
| X |
| |||
207 | 782 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x |
|
| X |
| |||
208 | 783 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | x |
|
| X |
| |||
209 | 791 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x |
|
| X |
| |||
210 | 792 | Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x |
|
| X |
| |||
|
| 12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
|
|
| |||
211 | 816 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | x |
| X |
| |||
212 | 817 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | x |
| X |
| |||
213 | 821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | x |
| X |
| |||
214 | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x |
| X |
| |||
215 | 861 | Thương tích bàn tay phức tạp | x | x |
| X |
| |||
|
| 13. Vùng cổ chân-bàn chân |
|
|
|
|
| |||
216 | 868 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | x |
|
| X |
| |||
217 | 870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | x |
| X |
| |||
218 | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | x | x |
| X |
| |||
219 | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | x | x |
| X |
| |||
220 | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | x | x |
| X |
| |||
221 | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | x | x |
| X |
| |||
222 | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | x | x |
| X |
| |||
223 | 880 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | x | x |
| X |
| |||
|
| 14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
|
|
|
|
| |||
224 | 886 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | x |
|
| X |
| |||
|
| 17. Nắn- Bó bột |
|
|
|
|
| |||
225 | 1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | x | x |
| X |
| |||
226 | 1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | x | x |
| X |
| |||
227 | 1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | x | x |
| X |
| |||
XIII. PHỤ SẢN |
| |||||||||
|
| A. SẢN KHOA |
|
|
|
|
| |||
228 | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | x | x |
| X |
| |||
229 | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | x | x |
| X |
| |||
230 | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | x | x | x | X |
| |||
231 | 11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | x | x |
| X |
| |||
232 | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | x | x | x | X |
| |||
233 | 17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | x | x |
| X |
| |||
234 | 52 | Khâu vòng cổ tử cung | x | x | x | X |
| |||
235 | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | x | x | x | X |
| |||
|
| B. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
| |||
236 | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | x | x | x | X |
| |||
237 | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | x | x |
| X |
| |||
238 | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x | X |
| |||
|
| C. SƠ SINH |
|
|
|
|
| |||
239 | 187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | x | x | x | X |
| |||
240 | 189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | x | x | x | X |
| |||
|
| KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
|
|
| |||
241 | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | x | x | x | X |
| |||
CHƯƠNG XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
| |||||||||
|
| A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
|
| |||
242 | 6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | x | x | x | X |
| |||
243 | 18 | Điều trị bằng Parafin | x | x | x | X |
| |||
|
| B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
| |||
244 | 45 | Tập đi với bàn xương cá | x | x | x | X |
| |||
245 | 59 | Tập trong bồn bóng nhỏ | x | x | x | X |
| |||
246 | 64 | Tập với giàn treo các chi | x | x | x | X |
| |||
247 | 70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | x | x | x | X |
| |||
248 | 72 | Tập với bàn nghiêng | x | x | x | X |
| |||
|
| Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
|
|
|
|
| |||
249 | 133 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | x | x | x | X |
| |||
| XVIII. ĐIỆN QUANG |
| ||||||||
|
| CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
|
|
|
|
| |||
|
| Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
|
|
|
|
| |||
250 | 149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
251 | 150 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
252 | 151 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
253 | 152 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) | x | x |
| X |
| |||
254 | 153 | Chụp CLVT mạch máu não | x | x |
| X |
| |||
255 | 154 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | x | x |
| X |
| |||
256 | 155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
257 | 156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
258 | 158 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | x | x |
| X |
| |||
259 | 159 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
260 | 160 | Chụp CLVT hốc mắt | x | x | x | X |
| |||
261 | 161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | x | x |
| X |
| |||
|
| Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
|
|
| X |
| |||
262 | 191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
263 | 192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
264 | 193 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | x | x | x | X |
| |||
265 | 194 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u | x | x | x | X |
| |||
266 | 195 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản | x | x |
| X |
| |||
267 | 196 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi | x | x |
| X |
| |||
268 | 197 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực | x | x |
| X |
| |||
269 | 198 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim | x | x |
| X |
| |||
270 | 199 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành | x | x |
| X |
| |||
|
| Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
|
|
|
|
| |||
271 | 219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) | x | x | x | X |
| |||
272 | 220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy | x | x | x | X |
| |||
273 | 221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | x | x | x | X |
| |||
274 | 222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy | x | x | x | X |
| |||
275 | 223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | x | x |
| X |
| |||
276 | 224 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất | x | x |
| X |
| |||
277 | 225 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật | x | x |
| X |
| |||
278 | 227 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde | x | x |
| X |
| |||
279 | 229 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo | x | x |
| X |
| |||
280 | 230 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu | x | x |
| X |
| |||
|
| Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
|
|
| X |
| |||
281 | 255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
282 | 256 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
283 | 257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
284 | 258 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
285 | 259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
286 | 260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | x | x | x | X |
| |||
287 | 261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
288 | 262 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
289 | 264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
290 | 265 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang | x | x |
| X |
| |||
291 | 266 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên | x | x |
| X |
| |||
292 | 267 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới | x | x |
| X |
| |||
| XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
| ||||||||
|
| B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
| |||
293 | 3 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán | x | x |
| X |
| |||
294 | 4 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết | x | x |
| X |
| |||
295 | 7 | Nội soi cầm máu mũi | x | x | x | X |
| |||
296 | 8 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | x | x | x | X |
| |||
297 | 13 | Nội soi tai mũi họng | x | x | x | X |
| |||
|
| Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
| |||
298 | 59 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | x | x |
| X |
| |||
299 | 63 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | x | x |
| X |
| |||
300 | 65 | Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán | x | x |
| X |
| |||
301 | 67 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | x | x |
| X |
| |||
302 | 68 | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | x | x |
| X |
| |||
303 | 70 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | x | x |
| X |
| |||
304 | 73 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | x | x |
| X |
| |||
305 | 79 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | x | x |
| X |
| |||
306 | 80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | x | x | x | X |
| |||
307 | 81 | Nội soi đại tràng sigma | x | x | x | X |
| |||
308 | 82 | Soi trực tràng | x | x | x | X |
| |||
| CHƯƠNG XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
| ||||||
|
| CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
| |||
309 | 101 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | x | x | x | X |
| |||
310 | 102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | x | x | x | X |
| |||
| CHƯƠNG XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
| ||||||||
|
| C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
|
| |||
311 | 139 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | x | x | x | X |
| |||
312 | 154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | x | x | x | X |
| |||
|
| D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
| |||
313 | 268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | X |
| |||
314 | 271 | Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | X |
| |||
315 | 274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | X |
| |||
316 | 285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | x | x | x | X |
| |||
317 | 286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | x | x | x | X |
| |||
318 | 287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | x | x | x | X |
| |||
319 | 288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | x | x | x | X |
| |||
320 | 304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | X |
| |||
321 | 308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | X |
| |||
|
| H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
|
| |||
322 | 499 | Rút máu để điều trị | x | x | x | X |
| |||
323 | 501 | Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) | x | x | x | X |
| |||
324 | 502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | x | x | x | X |
| |||
| CHƯƠNG XXIII. HÓA SINH |
| ||||||||
|
| A. MÁU |
|
|
|
|
| |||
325 | 103 | Xét nghiệm Khí máu | x | x |
| X |
| |||
|
| B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
| |||
326 | 217 | Định lượng Glucose | x | x | x | X |
| |||
327 | 219 | Định lượng Protein | x | x | x | X |
| |||
XXIV. VI SINH |
| |||||||||
|
| A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
| |||
|
| 1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
| |||
328 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | x | x | x | X |
| |||
329 | 6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | x | x | x | X |
| |||
|
| 2. Mycobacteria |
|
|
|
|
| |||
330 | 39 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | x | x | x | X |
| |||
|
| 3. Vibrio cholerae |
|
|
|
|
| |||
331 | 42 | Vibrio cholerae soi tươi | x | x | x | X |
| |||
332 | 43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | x | x | x | X |
| |||
|
| 4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
|
| |||
333 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | x | x | x | X |
| |||
|
| 6. Các vi khuẩn khác |
|
|
|
|
| |||
334 | 95 | Treponema pallidum soi tươi | x | x | x | X |
| |||
335 | 98 | Treponema pallidum test nhanh | x | x | x | X |
| |||
|
| B. VIRUS |
|
|
|
|
| |||
|
| 2. Hepatitis virus |
|
|
|
|
| |||
336 | 121 | HBsAg định lượng | x | x |
| X |
| |||
|
| 7. Các virus khác |
|
|
|
|
| |||
337 | 243 | Influenza virus A, B test nhanh | x | x | x | X |
| |||
338 | 254 | Rubella virus Ab test nhanh | x | x | x | X |
| |||
|
| C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
| |||
|
| 2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
|
| |||
339 | 275 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | x | x |
| X |
| |||
340 | 277 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | x | x |
| X |
| |||
341 | 283 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | x | x |
| X |
| |||
|
| D. VI NẤM |
|
|
|
|
| |||
342 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | x | x | x | X |
| |||
|
| Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN |
|
|
|
|
| |||
343 | 332 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt | x | x | x | X |
| |||
344 | 333 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt | x | x | x | X |
| |||
345 | 335 | Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang | x | x | x | X |
| |||
346 | 336 | Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm | x | x | x | X |
| |||
|
| BỔ SUNG THEO TT 21 |
|
|
|
|
| |||
|
| E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
| |||
347 | 356 | Ký sinh trùng test nhanh | x | x | x | X |
| |||
| XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
| ||||||||
|
| A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
|
|
|
|
| |||
|
| 6. Vùng hàm mặt cổ |
|
|
|
|
| |||
348 | 200 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | x | x | x | X |
| |||
| D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
|
|
|
| ||||
349 | 337 | Nối gân gấp | x | x | x | X |
| |||
350 | 340 | Nối gân duỗi | x | x | x | X |
| |||
351 | 352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | x | x | x | X |
| |||
| Tổng cộng: 351 kỹ thuật |
|
|
|
|
| ||||